3-4-1-2Exeter City 3-4-1-2

3-5-2 Barnsley3-5-2

Joseph Whitworth5.8
1-Joseph Whitworth
Pierce Sweeney6.6
26-Pierce Sweeney
Tristan Crama7.4
4-Tristan Crama
edward francis5.9
8-edward francis
Ilmari Niskanen6.8
14-Ilmari Niskanen
Caleb Watts5.7 46'
17-Caleb Watts
Ryan Woods6.8 66'
6-Ryan Woods
Jack McMillan6.8
2-Jack McMillan
Jack Aitchison6.7 66'
10-Jack Aitchison
Josh Magennis8.5 65'
27-Josh Magennis
Millenic Alli6.2 66'
11-Millenic Alli
Ben Killip6.8
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney6.8
6-Maël Durand de Gevigney
Donovan Pines6.4
5-Donovan Pines
Conor McCarthy6.5
21-Conor McCarthy
Corey O'Keeffe6.8
7-Corey O'Keeffe
Jonathan Russell6.1 80'
3-Jonathan Russell
Kelechi Nwakali9.0
50-Kelechi Nwakali
Luca Connell6.3
48-Luca Connell
G. Gent5.8
17-G. Gent
Davis Keillor-Dunn8.4 90+2'
40-Davis Keillor-Dunn
Stephen Humphrys6.1 80'
44-Stephen Humphrys

Thay người

66'

Ryan Woods

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Jake Richardson

47-Jake Richardson

Tiền vệ

66'

Jack Aitchison

10-Jack Aitchison

Tiền vệ

Demetri Mitchell

7-Demetri Mitchell

Tiền vệ

66'

Millenic Alli

11-Millenic Alli

Tiền đạo

Vincent Harper

18-Vincent Harper

Hậu vệ

65'

Josh Magennis

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Jay Bird

31-Jay Bird

Tiền đạo

46'

Caleb Watts

17-Caleb Watts

Tiền vệ

Reece Cole

12-Reece Cole

Tiền vệ

90+2'

Davis Keillor-Dunn

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Vimal Yoganathan

45-Vimal Yoganathan

Tiền vệ

80'

Jonathan Russell

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

Watters, Max

36-Watters, Max

Tiền đạo

80'

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Joseph Whitworth
5.8

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Pierce Sweeney
6.6

26-Pierce Sweeney

Hậu vệ

Tristan Crama
7.4

4-Tristan Crama

Hậu vệ

edward francis
5.9

8-edward francis

Hậu vệ

Ilmari Niskanen
6.8

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

Caleb Watts
5.7

17-Caleb Watts

46'

Tiền vệ

Ryan Woods
6.8

6-Ryan Woods

66'

Tiền vệ

Jack McMillan
6.8

2-Jack McMillan

Tiền vệ

Jack Aitchison
6.7

10-Jack Aitchison

66'

Tiền vệ

Josh Magennis
8.5

27-Josh Magennis

65'

Tiền đạo

Millenic Alli
6.2

11-Millenic Alli

66'

Tiền đạo

Ben Killip
6.8

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.8

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Donovan Pines
6.4

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Conor McCarthy
6.5

21-Conor McCarthy

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
6.8

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Jonathan Russell
6.1

3-Jonathan Russell

80'

Tiền vệ

Kelechi Nwakali
9.0

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Luca Connell
6.3

48-Luca Connell

Tiền vệ

G. Gent
5.8

17-G. Gent

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
8.4

40-Davis Keillor-Dunn

90+2'

Tiền đạo

Stephen Humphrys
6.1

44-Stephen Humphrys

80'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

Demetri Mitchell
6.1

7-Demetri Mitchell

66'

Tiền vệ

Reece Cole
6.3

12-Reece Cole

46'

Tiền vệ

Vincent Harper
6.1

18-Vincent Harper

66'

Hậu vệ

Jay Bird
6.7

31-Jay Bird

65'

Tiền đạo

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Jake Richardson
6.2

47-Jake Richardson

66'

Tiền vệ

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Hậu vệ

Sam Cosgrove

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

Kyran Lofthouse
6.6

15-Kyran Lofthouse

80'

Hậu vệ

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Watters, Max
6.1

36-Watters, Max

80'

Tiền đạo

Vimal Yoganathan
6.3

45-Vimal Yoganathan

90+2'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra