3-4-1-2Exeter City 3-4-1-2

3-4-3 Bristol Rovers3-4-3

Joseph Whitworth7.9
1-Joseph Whitworth
Jack McMillan6.0
2-Jack McMillan
Jack Fitzwater6.6
5-Jack Fitzwater
edward francis6.8
8-edward francis
Caleb Watts6.7 77'
17-Caleb Watts
Ryan Woods7.5 90+3'
6-Ryan Woods
Kevin McDonald6.7 67'
28-Kevin McDonald
Ilmari Niskanen5.1
14-Ilmari Niskanen
Millenic Alli8.8
11-Millenic Alli
Demetri Mitchell6.0 67'
7-Demetri Mitchell
Josh Magennis6.6
27-Josh Magennis
Josh Griffiths6.4
1-Josh Griffiths
James Wilson6.0
5-James Wilson
Connor Taylor5.9
17-Connor Taylor
Clinton Mola6.0
6-Clinton Mola
J. Senior6.3 74'
2-J. Senior
Jamie Lindsay5.8 81'
29-Jamie Lindsay
Kamil Amadu Conteh6.6
22-Kamil Amadu Conteh
Luke Thomas6.6 74'
11-Luke Thomas
Shaqai Forde6.6 82'
28-Shaqai Forde
Promise Omochere8.3 81'
9-Promise Omochere
Isaac Hutchinson6.1
19-Isaac Hutchinson

Thay người

90+3'

Ryan Woods

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Ben Purrington

3-Ben Purrington

Hậu vệ

77'

Caleb Watts

17-Caleb Watts

Tiền vệ

Vincent Harper

18-Vincent Harper

Hậu vệ

67'

Kevin McDonald

28-Kevin McDonald

Tiền vệ

Jake Richardson

47-Jake Richardson

Tiền vệ

67'

Demetri Mitchell

7-Demetri Mitchell

Tiền vệ

K. Doyle

20-K. Doyle

Tiền vệ

82'

Shaqai Forde

28-Shaqai Forde

Tiền đạo

Chris Martin

18-Chris Martin

Tiền đạo

81'

Jamie Lindsay

29-Jamie Lindsay

Tiền vệ

Gatlin O Donkor

24-Gatlin O Donkor

Tiền đạo

81'

Promise Omochere

9-Promise Omochere

Tiền đạo

Luke McCormick

23-Luke McCormick

Tiền vệ

74'

J. Senior

2-J. Senior

Tiền vệ

Scott Sinclair

7-Scott Sinclair

Tiền vệ

74'

Luke Thomas

11-Luke Thomas

Tiền vệ

Taylor Moore

4-Taylor Moore

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Joseph Whitworth
7.9

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Jack McMillan
6.0

2-Jack McMillan

Hậu vệ

Jack Fitzwater
6.6

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

edward francis
6.8

8-edward francis

Hậu vệ

Caleb Watts
6.7

17-Caleb Watts

77'

Tiền vệ

Ryan Woods
7.5

6-Ryan Woods

90+3'

Tiền vệ

Kevin McDonald
6.7

28-Kevin McDonald

67'

Tiền vệ

Ilmari Niskanen
5.1

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

Millenic Alli
8.8

11-Millenic Alli

Tiền vệ

Demetri Mitchell
6.0

7-Demetri Mitchell

67'

Tiền vệ

Josh Magennis
6.6

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Josh Griffiths
6.4

1-Josh Griffiths

Thủ môn

James Wilson
6.0

5-James Wilson

Hậu vệ

Connor Taylor
5.9

17-Connor Taylor

Hậu vệ

Clinton Mola
6.0

6-Clinton Mola

Hậu vệ

J. Senior
6.3

2-J. Senior

74'

Tiền vệ

Jamie Lindsay
5.8

29-Jamie Lindsay

81'

Tiền vệ

Kamil Amadu Conteh
6.6

22-Kamil Amadu Conteh

Tiền vệ

Luke Thomas
6.6

11-Luke Thomas

74'

Tiền vệ

Shaqai Forde
6.6

28-Shaqai Forde

82'

Tiền đạo

Promise Omochere
8.3

9-Promise Omochere

81'

Tiền đạo

Isaac Hutchinson
6.1

19-Isaac Hutchinson

Tiền đạo

Dự bị

Ben Purrington
6.8

3-Ben Purrington

90+3'

Hậu vệ

Vincent Harper
6.9

18-Vincent Harper

77'

Hậu vệ

S. Cox

19-S. Cox

Tiền đạo

K. Doyle
6.6

20-K. Doyle

67'

Tiền vệ

Jay Bird

31-Jay Bird

Tiền đạo

Shaun MacDonald

37-Shaun MacDonald

Thủ môn

Jake Richardson
8.3

47-Jake Richardson

67'

Tiền vệ

Taylor Moore
6.4

4-Taylor Moore

74'

Hậu vệ

Scott Sinclair
5.5

7-Scott Sinclair

74'

Tiền vệ

Ruel Sotiriou

10-Ruel Sotiriou

Tiền đạo

Jake Garrett

14-Jake Garrett

Tiền vệ

Chris Martin
6.0

18-Chris Martin

82'

Tiền đạo

Luke McCormick
6.0

23-Luke McCormick

81'

Tiền vệ

Gatlin O Donkor
6.2

24-Gatlin O Donkor

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra