4-4-2Exeter City 4-4-2

4-3-1-2 Charlton Athletic4-3-1-2

Joseph Whitworth6.7
1-Joseph Whitworth
Jack McMillan6.8
2-Jack McMillan
Pierce Sweeney6.5
26-Pierce Sweeney
Tristan Crama7.0
4-Tristan Crama
Ben Purrington5.9
3-Ben Purrington
Ilmari Niskanen6.4
14-Ilmari Niskanen
edward francis6.1 84'
8-edward francis
Ryan Woods6.3
6-Ryan Woods
Jack Aitchison6.6 73'
10-Jack Aitchison
Josh Magennis5.0 90'
27-Josh Magennis
Millenic Alli6.3 73'
11-Millenic Alli
Ashley Maynard Brewer6.1
21-Ashley Maynard Brewer
Zach Mitchell6.1
20-Zach Mitchell
Alex Mitchell6.6
4-Alex Mitchell
Macauley Gillesphey6.8
3-Macauley Gillesphey
Josh Edwards6.3
16-Josh Edwards
Greg Docherty5.7
10-Greg Docherty
Terry Taylor8.3 67'
12-Terry Taylor
Conor Coventry6.3 74'
6-Conor Coventry
Allan Campbell5.6 67'
28-Allan Campbell
Miles Leaburn6.1
11-Miles Leaburn
Matt Godden5.3
24-Matt Godden

Thay người

90'

Josh Magennis

27-Josh Magennis

Tiền đạo

K. Doyle

20-K. Doyle

Tiền vệ

84'

edward francis

8-edward francis

Tiền vệ

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

73'

Jack Aitchison

10-Jack Aitchison

Tiền vệ

Demetri Mitchell

7-Demetri Mitchell

Tiền vệ

73'

Millenic Alli

11-Millenic Alli

Tiền đạo

Jay Bird

31-Jay Bird

Tiền đạo

74'

Conor Coventry

6-Conor Coventry

Tiền vệ

Luke Berry

8-Luke Berry

Tiền vệ

67'

Terry Taylor

12-Terry Taylor

Tiền vệ

Gassan Ahadme

9-Gassan Ahadme

Tiền đạo

67'

Allan Campbell

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Thierry Small

26-Thierry Small

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Joseph Whitworth
6.7

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Jack McMillan
6.8

2-Jack McMillan

Hậu vệ

Pierce Sweeney
6.5

26-Pierce Sweeney

Hậu vệ

Tristan Crama
7.0

4-Tristan Crama

Hậu vệ

Ben Purrington
5.9

3-Ben Purrington

Hậu vệ

Ilmari Niskanen
6.4

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

edward francis
6.1

8-edward francis

84'

Tiền vệ

Ryan Woods
6.3

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Jack Aitchison
6.6

10-Jack Aitchison

73'

Tiền vệ

Josh Magennis
5.0

27-Josh Magennis

90'

Tiền đạo

Millenic Alli
6.3

11-Millenic Alli

73'

Tiền đạo

Ashley Maynard Brewer
6.1

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Zach Mitchell
6.1

20-Zach Mitchell

Hậu vệ

Alex Mitchell
6.6

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Macauley Gillesphey
6.8

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

Josh Edwards
6.3

16-Josh Edwards

Hậu vệ

Greg Docherty
5.7

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Terry Taylor
8.3

12-Terry Taylor

67'

Tiền vệ

Conor Coventry
6.3

6-Conor Coventry

74'

Tiền vệ

Allan Campbell
5.6

28-Allan Campbell

67'

Tiền vệ

Miles Leaburn
6.1

11-Miles Leaburn

Tiền đạo

Matt Godden
5.3

24-Matt Godden

Tiền đạo

Dự bị

Jack Fitzwater
6.6

5-Jack Fitzwater

84'

Hậu vệ

Demetri Mitchell
6.8

7-Demetri Mitchell

73'

Tiền vệ

Caleb Watts

17-Caleb Watts

Tiền vệ

S. Cox

19-S. Cox

Tiền đạo

K. Doyle
6.8

20-K. Doyle

90'

Tiền vệ

Jay Bird
6.8

31-Jay Bird

73'

Tiền đạo

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Luke Berry
6.5

8-Luke Berry

74'

Tiền vệ

Gassan Ahadme
6.1

9-Gassan Ahadme

67'

Tiền đạo

Danny Hylton

14-Danny Hylton

Tiền đạo

Adetayo Edun

17-Adetayo Edun

Hậu vệ

Rarmani Edmonds-Green

23-Rarmani Edmonds-Green

Hậu vệ

Thierry Small
6.1

26-Thierry Small

67'

Tiền đạo

Tommy reid

37-Tommy reid

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra