Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-1-1

Joseph Whitworth5.3
1-Joseph Whitworth
Tristan Crama6.2
4-Tristan Crama
Jack Fitzwater6.3 46'
5-Jack Fitzwater
edward francis6.3
8-edward francis
Jack McMillan5.9
2-Jack McMillan
Ryan Woods8.4
6-Ryan Woods
Jake Richardson6.5 74'
47-Jake Richardson
Ilmari Niskanen6.7 46'
14-Ilmari Niskanen
K. Doyle6.2 46'
20-K. Doyle
Millenic Alli6.9
11-Millenic Alli
Jay Bird6.1 28'
31-Jay Bird
Joseph Wollacott5.2
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey6.8
24-T. Mullarkey
Dion Conroy6.7
3-Dion Conroy
Charlie Barker6.3
5-Charlie Barker
Bradley Ibrahim5.4
23-Bradley Ibrahim
Quitirna·Junior8.2 59'
18-Quitirna·Junior
Jeremy·Kelly5.9
19-Jeremy·Kelly
Max Anderson6.3 84'
6-Max Anderson
Panutche Camara7.9
12-Panutche Camara
Will Swan6.9 77'
9-Will Swan
Tola Showunmi8.3 59'
29-Tola Showunmi

Thay người

74'

Jake Richardson

16-Patrick·Jones

47-Jake Richardson

46'

Jack Fitzwater

27-Josh Magennis

5-Jack Fitzwater

46'

Ilmari Niskanen

17-Caleb Watts

14-Ilmari Niskanen

46'

K. Doyle

7-Demetri Mitchell

20-K. Doyle

28'

Jay Bird

18-Vincent Harper

31-Jay Bird

84'

Max Anderson

11-Jack Roles

6-Max Anderson

77'

Will Swan

14-Rushian Hepburn-Murphy

9-Will Swan

59'

Quitirna·Junior

20-Joy Richard Mpinga Mukena

18-Quitirna·Junior

59'

Tola Showunmi

45-Tyreece·John-Jules

29-Tola Showunmi

Đội hình xuất phát

Joseph Whitworth
5.3

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Tristan Crama
6.2

4-Tristan Crama

Hậu vệ

Jack Fitzwater
6.3

5-Jack Fitzwater

46'

Hậu vệ

edward francis
6.3

8-edward francis

Hậu vệ

Jack McMillan
5.9

2-Jack McMillan

Tiền vệ

Ryan Woods
8.4

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Jake Richardson
6.5

47-Jake Richardson

74'

Tiền vệ

Ilmari Niskanen
6.7

14-Ilmari Niskanen

46'

Tiền vệ

K. Doyle
6.2

20-K. Doyle

46'

Tiền vệ

Millenic Alli
6.9

11-Millenic Alli

Tiền đạo

Jay Bird
6.1

31-Jay Bird

28'

Tiền đạo

Joseph Wollacott
5.2

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
6.8

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Dion Conroy
6.7

3-Dion Conroy

Hậu vệ

Charlie Barker
6.3

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Bradley Ibrahim
5.4

23-Bradley Ibrahim

Tiền vệ

Quitirna·Junior
8.2

18-Quitirna·Junior

59'

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
5.9

19-Jeremy·Kelly

Tiền vệ

Max Anderson
6.3

6-Max Anderson

84'

Tiền vệ

Panutche Camara
7.9

12-Panutche Camara

Tiền vệ

Will Swan
6.9

9-Will Swan

77'

Tiền vệ

Tola Showunmi
8.3

29-Tola Showunmi

59'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Purrington

3-Ben Purrington

Hậu vệ

Demetri Mitchell
9.0

7-Demetri Mitchell

46'

Tiền vệ

Patrick·Jones
6.8

16-Patrick·Jones

74'

Tiền đạo

Caleb Watts
6.8

17-Caleb Watts

46'

Tiền vệ

Vincent Harper
8.5

18-Vincent Harper

28'

Hậu vệ

Josh Magennis
5.2

27-Josh Magennis

46'

Tiền đạo

Shaun MacDonald

37-Shaun MacDonald

Thủ môn

Gavan Holohan

8-Gavan Holohan

Tiền vệ

Jack Roles
6.7

11-Jack Roles

84'

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.9

14-Rushian Hepburn-Murphy

77'

Tiền đạo

Sonny Fish

15-Sonny Fish

Tiền đạo

Eddie Beach

16-Eddie Beach

Thủ môn

Joy Richard Mpinga Mukena
6.0

20-Joy Richard Mpinga Mukena

59'

Hậu vệ

Tyreece·John-Jules
6.2

45-Tyreece·John-Jules

59'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn