Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-1-2

Joseph Whitworth7.2
1-Joseph Whitworth
Pierce Sweeney6.1
26-Pierce Sweeney
Tristan Crama6.7
4-Tristan Crama
J. Yfeko6.5 88'
15-J. Yfeko
Ilmari Niskanen5.7
14-Ilmari Niskanen
Jack McMillan6.1
2-Jack McMillan
E. Francis6.9
8-E. Francis
Vincent Harper5.9 68'
18-Vincent Harper
Reece Cole6.8 68'
12-Reece Cole
Jack Aitchison6.4 80'
10-Jack Aitchison
Josh Magennis6.2
27-Josh Magennis
Dillon Phillips7.3
20-Dillon Phillips
Cameron Humphreys6.7
24-Cameron Humphreys
Sean Raggett6.2
5-Sean Raggett
Jamie McCart6.8 69'
30-Jamie McCart
Joe Rafferty5.3
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin6.2
22-Hakeem Odofin
Christ Junior Tiehi6.9
27-Christ Junior Tiehi
Cohen Bramall5.8
3-Cohen Bramall
Joseph Hungbo6.7 79'
21-Joseph Hungbo
Jordan Hugill6.1 79'
10-Jordan Hugill
Jonson Clarke-Harris5.8 59'
9-Jonson Clarke-Harris

Thay người

88'

J. Yfeko

3-Ben Purrington

15-J. Yfeko

80'

Jack Aitchison

41-P. Borges

10-Jack Aitchison

68'

Vincent Harper

17-Caleb Watts

18-Vincent Harper

68'

Reece Cole

11-Millenic Alli

12-Reece Cole

79'

Joseph Hungbo

23-Jack Harry Holmes

21-Joseph Hungbo

79'

Jordan Hugill

19-D. Osong

10-Jordan Hugill

69'

Jamie McCart

7-Joe Powell

30-Jamie McCart

59'

Jonson Clarke-Harris

8-Sam Nombe

9-Jonson Clarke-Harris

Đội hình xuất phát

Joseph Whitworth
7.2

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Pierce Sweeney
6.1

26-Pierce Sweeney

Hậu vệ

Tristan Crama
6.7

4-Tristan Crama

Hậu vệ

J. Yfeko
6.5

15-J. Yfeko

88'

Hậu vệ

Ilmari Niskanen
5.7

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

Jack McMillan
6.1

2-Jack McMillan

Tiền vệ

E. Francis
6.9

8-E. Francis

Tiền vệ

Vincent Harper
5.9

18-Vincent Harper

68'

Tiền vệ

Reece Cole
6.8

12-Reece Cole

68'

Tiền vệ

Jack Aitchison
6.4

10-Jack Aitchison

80'

Tiền vệ

Josh Magennis
6.2

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Dillon Phillips
7.3

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Cameron Humphreys
6.7

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Sean Raggett
6.2

5-Sean Raggett

Hậu vệ

Jamie McCart
6.8

30-Jamie McCart

69'

Hậu vệ

Joe Rafferty
5.3

2-Joe Rafferty

Tiền vệ

Hakeem Odofin
6.2

22-Hakeem Odofin

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi
6.9

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

Cohen Bramall
5.8

3-Cohen Bramall

Tiền vệ

Joseph Hungbo
6.7

21-Joseph Hungbo

79'

Tiền vệ

Jordan Hugill
6.1

10-Jordan Hugill

79'

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
5.8

9-Jonson Clarke-Harris

59'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Purrington
6.9

3-Ben Purrington

88'

Hậu vệ

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

Millenic Alli
5.9

11-Millenic Alli

68'

Tiền đạo

Caleb Watts
8.2

17-Caleb Watts

68'

Tiền vệ

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Cheick Diabaté

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

P. Borges
6.8

41-P. Borges

80'

Tiền vệ

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Reece James

6-Reece James

Hậu vệ

Joe Powell
6.1

7-Joe Powell

69'

Tiền vệ

Sam Nombe
6.2

8-Sam Nombe

59'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

D. Osong
6.0

19-D. Osong

79'

Tiền đạo

Jack Harry Holmes
6.7

23-Jack Harry Holmes

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn