Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Nicky Hogarth7.2
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.3
20-Keelan Adams
Luke Graham6.7
22-Luke Graham
L. Henderson6.6
5-L. Henderson
Sean Mackie 68'
26-Sean Mackie
Brad Spencer6.5
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.8 77'
21-Dylan Tait
C. Miller6.6 82'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt5.7
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross8.6 77'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.1 68'
18-Gary Oliver
L. Russell6.7
38-L. Russell
D. Watret6.6 78'
32-D. Watret
George Stanger6.8
14-George Stanger
Nicholas·McAllister6.5
2-Nicholas·McAllister
Patrick Reading6.5
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.0 78'
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.2
8-Ben Dempsey
Frankie Musonda6.7 55'
4-Frankie Musonda
M. Rus5.3
23-M. Rus
Alfie Bavidge6.6 46'
36-Alfie Bavidge
Ethan Walker6.2 46'
21-Ethan Walker

Thay người

82'

C. Miller

14-Michael Mckenna

29-C. Miller

77'

Dylan Tait

2-Finn Yeats

21-Dylan Tait

77'

Ethan Ross

11-Alfredo Agyeman

23-Ethan Ross

68'

Sean Mackie

3-Leon McCann

26-Sean Mackie

68'

Gary Oliver

19-R. Shanley

18-Gary Oliver

78'

D. Watret

16-Jake Hastie

32-D. Watret

78'

Jay Henderson

20-Roy Syla

17-Jay Henderson

55'

Frankie Musonda

25-Ryan Howley

4-Frankie Musonda

46'

Alfie Bavidge

9-George Oakley

36-Alfie Bavidge

46'

Ethan Walker

22-Mark McKenzie

21-Ethan Walker

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
7.2

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.3

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
6.7

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
6.6

5-L. Henderson

Hậu vệ

Sean Mackie

26-Sean Mackie

68'

Hậu vệ

Brad Spencer
6.5

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.8

21-Dylan Tait

77'

Tiền vệ

C. Miller
6.6

29-C. Miller

82'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
5.7

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Ethan Ross
8.6

23-Ethan Ross

77'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.1

18-Gary Oliver

68'

Tiền đạo

L. Russell
6.7

38-L. Russell

Thủ môn

D. Watret
6.6

32-D. Watret

78'

Hậu vệ

George Stanger
6.8

14-George Stanger

Hậu vệ

Nicholas·McAllister
6.5

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Patrick Reading
6.5

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
6.0

17-Jay Henderson

78'

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.2

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Frankie Musonda
6.7

4-Frankie Musonda

55'

Tiền vệ

M. Rus
5.3

23-M. Rus

Tiền vệ

Alfie Bavidge
6.6

36-Alfie Bavidge

46'

Tiền đạo

Ethan Walker
6.2

21-Ethan Walker

46'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats
6.1

2-Finn Yeats

77'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

68'

Hậu vệ

Alfredo Agyeman
6.1

11-Alfredo Agyeman

77'

Tiền đạo

Michael Mckenna
6.9

14-Michael Mckenna

82'

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

68'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

George Oakley
6.3

9-George Oakley

46'

Tiền đạo

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

Jake Hastie
6.9

16-Jake Hastie

78'

Tiền đạo

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

Tiền đạo

Roy Syla
6.2

20-Roy Syla

78'

Tiền vệ

Mark McKenzie
5.8

22-Mark McKenzie

46'

Tiền đạo

Ryan Howley

25-Ryan Howley

55'

Tiền vệ

H. Stone

31-H. Stone

Thủ môn

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

Scott Brown

Scott Brown

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn