4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

4-3-1-2 Dunfermline Athletic4-3-1-2

Nicky Hogarth6.4
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.7
20-Keelan Adams
Luke Graham6.8
22-Luke Graham
L. Henderson6.6
5-L. Henderson
Leon McCann6.8
3-Leon McCann
Brad Spencer7.1
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.7 71'
21-Dylan Tait
C. Miller7.9 87'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt6.1
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross6.3 71'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.3 71'
18-Gary Oliver
Tobi Oluwayemi6.7
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie6.5
2-Aaron Comrie
Sam Young6.8
25-Sam Young
Chris Hamilton5.6
5-Chris Hamilton
Kieran Ngwenya6.5
3-Kieran Ngwenya
Kane Ritchie-Hosler 53'
7-Kane Ritchie-Hosler
Craig Clay6.6
22-Craig Clay
E. Otoo6.1 77'
6-E. Otoo
Matthew Todd6.8 52'
10-Matthew Todd
Craig Wighton6.4 52'
9-Craig Wighton
Lewis McCann7.9 84'
11-Lewis McCann

Thay người

87'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

71'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

71'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

71'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

84'

Lewis McCann

11-Lewis McCann

Tiền đạo

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

77'

E. Otoo

6-E. Otoo

Tiền vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

53'

Kane Ritchie-Hosler

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

52'

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Tiền đạo

52'

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
6.4

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.7

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
6.8

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
6.6

5-L. Henderson

Hậu vệ

Leon McCann
6.8

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
7.1

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.7

21-Dylan Tait

71'

Tiền vệ

C. Miller
7.9

29-C. Miller

87'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
6.1

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Ethan Ross
6.3

23-Ethan Ross

71'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.3

18-Gary Oliver

71'

Tiền đạo

Tobi Oluwayemi
6.7

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie
6.5

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

Sam Young
6.8

25-Sam Young

Hậu vệ

Chris Hamilton
5.6

5-Chris Hamilton

Hậu vệ

Kieran Ngwenya
6.5

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

Kane Ritchie-Hosler

7-Kane Ritchie-Hosler

53'

Tiền vệ

Craig Clay
6.6

22-Craig Clay

Tiền vệ

E. Otoo
6.1

6-E. Otoo

77'

Tiền vệ

Matthew Todd
6.8

10-Matthew Todd

52'

Tiền vệ

Craig Wighton
6.4

9-Craig Wighton

52'

Tiền đạo

Lewis McCann
7.9

11-Lewis McCann

84'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats
6.2

2-Finn Yeats

71'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.8

9-Ross Maclver

71'

Tiền đạo

Alfredo Agyeman
6.9

11-Alfredo Agyeman

71'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

87'

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Kyle Benedictus

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Joe Chalmers
6.2

8-Joe Chalmers

84'

Tiền vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

T. Fogarty

16-T. Fogarty

Hậu vệ

David Wotherspoon
7.1

19-David Wotherspoon

52'

Tiền vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

77'

Tiền đạo

J. Cooper
6.8

33-J. Cooper

53'

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude
6.6

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

52'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra