4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

4-2-3-1 Greenock Morton4-2-3-1

Nicky Hogarth6.8
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams7.4
20-Keelan Adams
Luke Graham6.7
22-Luke Graham
L. Henderson7.5
5-L. Henderson
Leon McCann6.8
3-Leon McCann
Brad Spencer8.8
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.2 67'
21-Dylan Tait
C. Miller9.1 61'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt6.0 67'
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross8.3 61'
23-Ethan Ross
Gary Oliver8.3 61'
18-Gary Oliver
L. Budinauckas5.3
44-L. Budinauckas
Cameron Blues6.5
8-Cameron Blues
Jack Baird5.3
5-Jack Baird
Kirk Broadfoot 55'
15-Kirk Broadfoot
Zak Delaney6.5
3-Zak Delaney
A. Lyall6.1
17-A. Lyall
Grant Gillespie6.0
21-Grant Gillespie
O. Moffat5.9
7-O. Moffat
Niall McGinn6.1 55'
20-Niall McGinn
M. Garrity6.3 58'
18-M. Garrity
Filip Stuparević6.2 74'
9-Filip Stuparević

Thay người

67'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

67'

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

61'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền đạo

61'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

61'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

74'

Filip Stuparević

9-Filip Stuparević

Tiền đạo

Austin Samuels

24-Austin Samuels

Tiền đạo

58'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

55'

Kirk Broadfoot

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Morgan Boyes

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

55'

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
6.8

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
7.4

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
6.7

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
7.5

5-L. Henderson

Hậu vệ

Leon McCann
6.8

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
8.8

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.2

21-Dylan Tait

67'

Tiền vệ

C. Miller
9.1

29-C. Miller

61'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
6.0

10-Aidan Nesbitt

67'

Tiền vệ

Ethan Ross
8.3

23-Ethan Ross

61'

Tiền vệ

Gary Oliver
8.3

18-Gary Oliver

61'

Tiền đạo

L. Budinauckas
5.3

44-L. Budinauckas

Thủ môn

Cameron Blues
6.5

8-Cameron Blues

Hậu vệ

Jack Baird
5.3

5-Jack Baird

Hậu vệ

Kirk Broadfoot

15-Kirk Broadfoot

55'

Hậu vệ

Zak Delaney
6.5

3-Zak Delaney

Hậu vệ

A. Lyall
6.1

17-A. Lyall

Tiền vệ

Grant Gillespie
6.0

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

O. Moffat
5.9

7-O. Moffat

Tiền vệ

Niall McGinn
6.1

20-Niall McGinn

55'

Tiền vệ

M. Garrity
6.3

18-M. Garrity

58'

Tiền vệ

Filip Stuparević
6.2

9-Filip Stuparević

74'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats
6.6

2-Finn Yeats

67'

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

61'

Tiền đạo

Ross Maclver
6.2

9-Ross Maclver

61'

Tiền đạo

Alfredo Agyeman
6.3

11-Alfredo Agyeman

61'

Tiền đạo

Michael Mckenna
6.1

14-Michael Mckenna

67'

Tiền vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Morgan Boyes
6.6

6-Morgan Boyes

55'

Hậu vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

55'

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

58'

Tiền đạo

Austin Samuels
6.6

24-Austin Samuels

74'

Tiền đạo

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra