4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

4-1-3-2 Hamilton Academical4-1-3-2

Nicky Hogarth7.4
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.7
20-Keelan Adams
Luke Graham7.2
22-Luke Graham
L. Henderson6.3
5-L. Henderson
Leon McCann6.8
3-Leon McCann
Brad Spencer6.6
8-Brad Spencer
Aidan Nesbitt 63'
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross6.7
23-Ethan Ross
C. Miller5.9 73'
29-C. Miller
Alfredo Agyeman6.4 82'
11-Alfredo Agyeman
Ross Maclver6.3
9-Ross Maclver
Charlie Albinson7.1
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.8
22-Reghan Tumilty
Barry Maguire6.7
14-Barry Maguire
Sean McGinty6.2
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.6
33-Stephen Hendrie
Scott Martin6.7
8-Scott Martin
Steven Bradley7.2
11-Steven Bradley
Kieran MacDonald6.3 46'
16-Kieran MacDonald
Connor Smith6.6 88'
13-Connor Smith
Oli Shaw6.4 82'
19-Oli Shaw
Stuart McKinstry6.1 62'
24-Stuart McKinstry

Thay người

82'

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

73'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền đạo

63'

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

88'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

82'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

62'

Stuart McKinstry

24-Stuart McKinstry

Tiền đạo

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

46'

Kieran MacDonald

16-Kieran MacDonald

Tiền vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
7.4

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.7

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
7.2

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
6.3

5-L. Henderson

Hậu vệ

Leon McCann
6.8

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
6.6

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

63'

Tiền vệ

Ethan Ross
6.7

23-Ethan Ross

Tiền vệ

C. Miller
5.9

29-C. Miller

73'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman
6.4

11-Alfredo Agyeman

82'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.3

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Charlie Albinson
7.1

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.8

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Barry Maguire
6.7

14-Barry Maguire

Hậu vệ

Sean McGinty
6.2

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.6

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Scott Martin
6.7

8-Scott Martin

Tiền vệ

Steven Bradley
7.2

11-Steven Bradley

Tiền vệ

Kieran MacDonald
6.3

16-Kieran MacDonald

46'

Tiền vệ

Connor Smith
6.6

13-Connor Smith

88'

Tiền vệ

Oli Shaw
6.4

19-Oli Shaw

82'

Tiền đạo

Stuart McKinstry
6.1

24-Stuart McKinstry

62'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

Coll Donaldson

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

73'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

82'

Tiền vệ

Dylan Tait
6.7

21-Dylan Tait

63'

Tiền vệ

Sean Mackie

26-Sean Mackie

Hậu vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Euan Henderson
5.9

7-Euan Henderson

46'

Tiền đạo

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

82'

Tiền đạo

Jamie Barjonas
6.7

10-Jamie Barjonas

62'

Tiền vệ

Nikolay Todorov
6.8

18-Nikolay Todorov

88'

Tiền đạo

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

Tiền vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

M. Syme

56-M. Syme

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

John Rankin

John Rankin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra