Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-3-2

Nicky Hogarth8.1
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.6
20-Keelan Adams
L. Henderson7.0
5-L. Henderson
Coll Donaldson
6-Coll Donaldson
Sean Mackie6.5
26-Sean Mackie
Brad Spencer6.8
8-Brad Spencer
Dylan Tait7.8
21-Dylan Tait
Ethan Ross7.8 75'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.0 66'
18-Gary Oliver
C. Miller5.9
29-C. Miller
Ross Maclver6.3 88'
9-Ross Maclver
Craig Gordon6.3
1-Craig Gordon
Gerald Taylor6.6 81'
82-Gerald Taylor
Craig Halkett6.8
4-Craig Halkett
Stephen Kingsley6.0
3-Stephen Kingsley
James Penrice6.8
29-James Penrice
Malachi Boateng6.8
18-Malachi Boateng
Yutaro Oda6.1 64'
11-Yutaro Oda
Yan Dhanda6.5 56'
20-Yan Dhanda
Blair Spittal6.3 64'
16-Blair Spittal
Kenneth Vargas6.3
77-Kenneth Vargas
Liam Boyce5.7 56'
27-Liam Boyce

Thay người

88'

Ross Maclver

19-R. Shanley

9-Ross Maclver

75'

Ethan Ross

2-Finn Yeats

23-Ethan Ross

66'

Gary Oliver

11-Alfredo Agyeman

18-Gary Oliver

81'

Gerald Taylor

7-Jorge Grant

82-Gerald Taylor

64'

Yutaro Oda

14-Cameron Devlin

11-Yutaro Oda

64'

Blair Spittal

10-Barrie McKay

16-Blair Spittal

56'

Yan Dhanda

17-Alan Forrest

20-Yan Dhanda

56'

Liam Boyce

9-Lawrence Shankland

27-Liam Boyce

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
8.1

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.6

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
7.0

5-L. Henderson

Hậu vệ

Coll Donaldson

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.5

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
6.8

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
7.8

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Ethan Ross
7.8

23-Ethan Ross

75'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.0

18-Gary Oliver

66'

Tiền vệ

C. Miller
5.9

29-C. Miller

Tiền vệ

Ross Maclver
6.3

9-Ross Maclver

88'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.3

1-Craig Gordon

Thủ môn

Gerald Taylor
6.6

82-Gerald Taylor

81'

Hậu vệ

Craig Halkett
6.8

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Stephen Kingsley
6.0

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

James Penrice
6.8

29-James Penrice

Hậu vệ

Malachi Boateng
6.8

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Yutaro Oda
6.1

11-Yutaro Oda

64'

Tiền vệ

Yan Dhanda
6.5

20-Yan Dhanda

56'

Tiền vệ

Blair Spittal
6.3

16-Blair Spittal

64'

Tiền vệ

Kenneth Vargas
6.3

77-Kenneth Vargas

Tiền đạo

Liam Boyce
5.7

27-Liam Boyce

56'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats
6.5

2-Finn Yeats

75'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Alfredo Agyeman
6.8

11-Alfredo Agyeman

66'

Tiền đạo

R. Shanley
6.8

19-R. Shanley

88'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

L. Sinclair

33-L. Sinclair

Hậu vệ

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Jorge Grant

7-Jorge Grant

81'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
6.4

9-Lawrence Shankland

56'

Tiền đạo

Barrie McKay
6.9

10-Barrie McKay

64'

Tiền đạo

Cameron Devlin
6.8

14-Cameron Devlin

64'

Tiền vệ

Kye Rowles

15-Kye Rowles

Hậu vệ

Alan Forrest
6.7

17-Alan Forrest

56'

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

musa drammeh

37-musa drammeh

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn