4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

4-4-2 Livingston4-4-2

Nicky Hogarth7.4
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.9
20-Keelan Adams
L. Henderson6.6
5-L. Henderson
Luke Graham6.5
22-Luke Graham
Leon McCann6.6
3-Leon McCann
Brad Spencer7.5
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.3 81'
21-Dylan Tait
C. Miller5.8 60'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt5.8
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross5.5 71'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.1 72'
18-Gary Oliver
Jérôme Prior7.5
28-Jérôme Prior
Daniel Finlayson6.6
19-Daniel Finlayson
Ryan McGowan6.6
5-Ryan McGowan
Michael Nottingham5.8
21-Michael Nottingham
Cristian Montano6.9
26-Cristian Montano
Liam Sole6.5 46'
7-Liam Sole
Scott Pitman6.0
8-Scott Pitman
Jamie Brandon6.3 76'
12-Jamie Brandon
Stephen Kelly6.9
10-Stephen Kelly
Robbie Muirhead6.2 84'
23-Robbie Muirhead
Stevie May6.1 76'
17-Stevie May

Thay người

81'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

72'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

71'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền đạo

60'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

84'

Robbie Muirhead

23-Robbie Muirhead

Tiền đạo

Andrew Shinnie

22-Andrew Shinnie

Tiền vệ

76'

Jamie Brandon

12-Jamie Brandon

Tiền vệ

Reece McAlear

6-Reece McAlear

Tiền vệ

76'

Stevie May

17-Stevie May

Tiền đạo

Andy Winter

16-Andy Winter

Tiền đạo

46'

Liam Sole

7-Liam Sole

Tiền vệ

Lewis Smith

15-Lewis Smith

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
7.4

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.9

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
6.6

5-L. Henderson

Hậu vệ

Luke Graham
6.5

22-Luke Graham

Hậu vệ

Leon McCann
6.6

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
7.5

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.3

21-Dylan Tait

81'

Tiền vệ

C. Miller
5.8

29-C. Miller

60'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
5.8

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Ethan Ross
5.5

23-Ethan Ross

71'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.1

18-Gary Oliver

72'

Tiền đạo

Jérôme Prior
7.5

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Daniel Finlayson
6.6

19-Daniel Finlayson

Hậu vệ

Ryan McGowan
6.6

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Michael Nottingham
5.8

21-Michael Nottingham

Hậu vệ

Cristian Montano
6.9

26-Cristian Montano

Hậu vệ

Liam Sole
6.5

7-Liam Sole

46'

Tiền vệ

Scott Pitman
6.0

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Jamie Brandon
6.3

12-Jamie Brandon

76'

Tiền vệ

Stephen Kelly
6.9

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Robbie Muirhead
6.2

23-Robbie Muirhead

84'

Tiền đạo

Stevie May
6.1

17-Stevie May

76'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats

2-Finn Yeats

81'

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

71'

Tiền đạo

Alfredo Agyeman
6.6

11-Alfredo Agyeman

60'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

R. Shanley
6.6

19-R. Shanley

72'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Matthew Clarke

3-Matthew Clarke

Hậu vệ

Reece McAlear

6-Reece McAlear

76'

Tiền vệ

Marcelo Pitaluga

14-Marcelo Pitaluga

Thủ môn

Lewis Smith
6.8

15-Lewis Smith

46'

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

76'

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Andrew Shinnie
6.6

22-Andrew Shinnie

84'

Tiền vệ

David Carson

39-David Carson

Tiền vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

David Martindale

David Martindale

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra