4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

4-1-4-1 Partick Thistle FC4-1-4-1

Nicky Hogarth6.7
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.4
20-Keelan Adams
L. Henderson7.3
5-L. Henderson
Coll Donaldson6.5
6-Coll Donaldson
Sean Mackie6.8
26-Sean Mackie
Brad Spencer8.1
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.8 84'
21-Dylan Tait
C. Miller6.5 68'
29-C. Miller
Gary Oliver5.1 67'
18-Gary Oliver
Ethan Ross5.6 67'
23-Ethan Ross
Ross Maclver6.1 84'
9-Ross Maclver
Myles Roberts6.5
12-Myles Roberts
Wasiri Williams6.5
4-Wasiri Williams
Lee Ashcroft 72'
23-Lee Ashcroft
Daniel O'Reilly6.7
20-Daniel O'Reilly
Harry·Milne6.8
3-Harry·Milne
Luke mcbeth6.5
19-Luke mcbeth
C. Nilsson6.8 59'
2-C. Nilsson
Ben Stanway5.2
26-Ben Stanway
Kyle Turner6.8
6-Kyle Turner
Aidan Fitzpatrick6.2 81'
21-Aidan Fitzpatrick
Ricco Diack6.4 59'
34-Ricco Diack

Thay người

84'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

84'

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

68'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

67'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

67'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền đạo

81'

Aidan Fitzpatrick

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

72'

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền đạo

59'

C. Nilsson

2-C. Nilsson

Tiền vệ

Stuart Bannigan

8-Stuart Bannigan

Tiền vệ

59'

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

Terry Ablade

18-Terry Ablade

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
6.7

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.4

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
7.3

5-L. Henderson

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.5

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.8

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
8.1

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.8

21-Dylan Tait

84'

Tiền vệ

C. Miller
6.5

29-C. Miller

68'

Tiền vệ

Gary Oliver
5.1

18-Gary Oliver

67'

Tiền vệ

Ethan Ross
5.6

23-Ethan Ross

67'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.1

9-Ross Maclver

84'

Tiền đạo

Myles Roberts
6.5

12-Myles Roberts

Thủ môn

Wasiri Williams
6.5

4-Wasiri Williams

Hậu vệ

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

72'

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.7

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

Harry·Milne
6.8

3-Harry·Milne

Hậu vệ

Luke mcbeth
6.5

19-Luke mcbeth

Tiền vệ

C. Nilsson
6.8

2-C. Nilsson

59'

Tiền vệ

Ben Stanway
5.2

26-Ben Stanway

Tiền vệ

Kyle Turner
6.8

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
6.2

21-Aidan Fitzpatrick

81'

Tiền vệ

Ricco Diack
6.4

34-Ricco Diack

59'

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats

2-Finn Yeats

84'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

67'

Tiền đạo

Alfredo Agyeman
6.6

11-Alfredo Agyeman

67'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

68'

Tiền vệ

R. Shanley
5.9

19-R. Shanley

84'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Stuart Bannigan

8-Stuart Bannigan

59'

Tiền vệ

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

72'

Tiền đạo

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

Terry Ablade
8.3

18-Terry Ablade

59'

Tiền đạo

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

81'

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

James Lyon

27-James Lyon

Tiền vệ

zander mackenzie

29-zander mackenzie

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra