4-2-3-1Falkirk 4-2-3-1

3-5-2 Queen's Park3-5-2

Nicky Hogarth6.8
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.0
20-Keelan Adams
L. Henderson6.7
5-L. Henderson
Coll Donaldson6.7 87'
6-Coll Donaldson
Sean Mackie7.2
26-Sean Mackie
Brad Spencer7.1
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.9
21-Dylan Tait
Callum Morrison 83'
7-Callum Morrison
Gary Oliver6.6 70'
18-Gary Oliver
C. Miller7.7 70'
29-C. Miller
Ross Maclver6.2
9-Ross Maclver
Callum Ferie6.3
1-Callum Ferie
Jack Thomson6.6
8-Jack Thomson
Nikola Ujdur6.8
6-Nikola Ujdur
Cammy Kerr6.5
30-Cammy Kerr
Louis Longridge 72'
7-Louis Longridge
Jack Turner6.2 77'
20-Jack Turner
Sean Welsh6.2
4-Sean Welsh
Roddy MacGregor6.7
14-Roddy MacGregor
J. Scott6.2 77'
3-J. Scott
Zak Rudden5.1
17-Zak Rudden
Dominic Thomas8.2
11-Dominic Thomas

Thay người

87'

Coll Donaldson

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

83'

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

70'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

70'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

77'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

77'

J. Scott

3-J. Scott

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

72'

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền vệ

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nicky Hogarth
6.8

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.0

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
6.7

5-L. Henderson

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.7

6-Coll Donaldson

87'

Hậu vệ

Sean Mackie
7.2

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
7.1

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.9

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

83'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.6

18-Gary Oliver

70'

Tiền vệ

C. Miller
7.7

29-C. Miller

70'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.2

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Callum Ferie
6.3

1-Callum Ferie

Thủ môn

Jack Thomson
6.6

8-Jack Thomson

Hậu vệ

Nikola Ujdur
6.8

6-Nikola Ujdur

Hậu vệ

Cammy Kerr
6.5

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Louis Longridge

7-Louis Longridge

72'

Tiền vệ

Jack Turner
6.2

20-Jack Turner

77'

Tiền vệ

Sean Welsh
6.2

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Roddy MacGregor
6.7

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

J. Scott
6.2

3-J. Scott

77'

Tiền vệ

Zak Rudden
5.1

17-Zak Rudden

Tiền đạo

Dominic Thomas
8.2

11-Dominic Thomas

Tiền đạo

Dự bị

Finn Yeats

2-Finn Yeats

87'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Alfredo Agyeman
6.7

11-Alfredo Agyeman

83'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

70'

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

Ethan Ross
6.3

23-Ethan Ross

70'

Tiền vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

R. Walker

32-R. Walker

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Z. Mauchin
6.7

2-Z. Mauchin

72'

Tiền vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

77'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

77'

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

T. McDonnell

42-T. McDonnell

Tiền vệ

M. Mackenzie

44-M. Mackenzie

Hậu vệ

Darryl Carrick

45-Darryl Carrick

Hậu vệ

Aiden McGinlay

46-Aiden McGinlay

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John McGlynn

John McGlynn

 

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra