4-3-3Farul Constanta 4-3-3

4-3-3 CFR Cluj4-3-3

Alexandru Buzbuchi5.3
1-Alexandru Buzbuchi
Mihai Popescu6.3
3-Mihai Popescu
Mihai Bălașa6.5
44-Mihai Bălașa
gustavo marins6.6 60'
4-gustavo marins
Cristian Ganea6.1
11-Cristian Ganea
Ionuț Vână6.9 80'
8-Ionuț Vână
Victor Dican6.8 60'
6-Victor Dican
Constantin Grameni6.8
24-Constantin Grameni
Gabriel Iancu5.9 80'
10-Gabriel Iancu
Rivaldinho6.7 46'
9-Rivaldinho
Narek Grigoryan5.5
30-Narek Grigoryan
Mihai Popa6.2
21-Mihai Popa
Vasile Mogoș6.8
19-Vasile Mogoș
Leonardo da Costa Bolgado7.0
4-Leonardo da Costa Bolgado
Aly Abeid6.8
3-Aly Abeid
Simao Rocha7.8
13-Simao Rocha
Alin Razvan Fica8.0 87'
82-Alin Razvan Fica
Damjan Đoković6.0
88-Damjan Đoković
Mohammed·Kamara6.3 46'
7-Mohammed·Kamara
Ciprian Deac7.9 67'
10-Ciprian Deac
Louis Munteanu6.6 77'
98-Louis Munteanu
Alexandru Păun6.3 77'
11-Alexandru Păun

Thay người

80'

Ionuț Vână

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

Eduard Radaslavescu

20-Eduard Radaslavescu

Tiền vệ

80'

Gabriel Iancu

10-Gabriel Iancu

Tiền đạo

Alexandru Stoian

90-Alexandru Stoian

Tiền đạo

60'

gustavo marins

4-gustavo marins

Hậu vệ

A. Doicaru

99-A. Doicaru

Tiền đạo

60'

Victor Dican

6-Victor Dican

Tiền vệ

Dan Sîrbu

22-Dan Sîrbu

Hậu vệ

46'

Rivaldinho

9-Rivaldinho

Tiền đạo

Denis Alibec

7-Denis Alibec

Tiền đạo

87'

Alin Razvan Fica

82-Alin Razvan Fica

Tiền vệ

Andrei Artean

26-Andrei Artean

Tiền vệ

77'

Louis Munteanu

98-Louis Munteanu

Tiền đạo

Robert Costatin Filip

8-Robert Costatin Filip

Tiền vệ

77'

Alexandru Păun

11-Alexandru Păun

Tiền đạo

Daniel Birligea

9-Daniel Birligea

Tiền đạo

67'

Ciprian Deac

10-Ciprian Deac

Tiền đạo

Meriton Korenica

17-Meriton Korenica

Tiền đạo

46'

Mohammed·Kamara

7-Mohammed·Kamara

Tiền vệ

Beni NKololo

96-Beni NKololo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alexandru Buzbuchi
5.3

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Mihai Popescu
6.3

3-Mihai Popescu

Hậu vệ

Mihai Bălașa
6.5

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

gustavo marins
6.6

4-gustavo marins

60'

Hậu vệ

Cristian Ganea
6.1

11-Cristian Ganea

Hậu vệ

Ionuț Vână
6.9

8-Ionuț Vână

80'

Tiền vệ

Victor Dican
6.8

6-Victor Dican

60'

Tiền vệ

Constantin Grameni
6.8

24-Constantin Grameni

Tiền vệ

Gabriel Iancu
5.9

10-Gabriel Iancu

80'

Tiền đạo

Rivaldinho
6.7

9-Rivaldinho

46'

Tiền đạo

Narek Grigoryan
5.5

30-Narek Grigoryan

Tiền đạo

Mihai Popa
6.2

21-Mihai Popa

Thủ môn

Vasile Mogoș
6.8

19-Vasile Mogoș

Hậu vệ

Leonardo da Costa Bolgado
7.0

4-Leonardo da Costa Bolgado

Hậu vệ

Aly Abeid
6.8

3-Aly Abeid

Hậu vệ

Simao Rocha
7.8

13-Simao Rocha

Hậu vệ

Alin Razvan Fica
8.0

82-Alin Razvan Fica

87'

Tiền vệ

Damjan Đoković
6.0

88-Damjan Đoković

Tiền vệ

Mohammed·Kamara
6.3

7-Mohammed·Kamara

46'

Tiền vệ

Ciprian Deac
7.9

10-Ciprian Deac

67'

Tiền đạo

Louis Munteanu
6.6

98-Louis Munteanu

77'

Tiền đạo

Alexandru Păun
6.3

11-Alexandru Păun

77'

Tiền đạo

Dự bị

Denis Alibec
6.6

7-Denis Alibec

46'

Tiền đạo

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Merloi George Cristian

19-Merloi George Cristian

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu
6.4

20-Eduard Radaslavescu

80'

Tiền vệ

Dan Sîrbu
6.8

22-Dan Sîrbu

60'

Hậu vệ

Carlo Casap

23-Carlo Casap

Tiền vệ

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Andrei Ciobanu

77-Andrei Ciobanu

Tiền vệ

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Alexandru Stoian
6.7

90-Alexandru Stoian

80'

Tiền đạo

A. Doicaru
6.6

99-A. Doicaru

60'

Tiền đạo

Robert Costatin Filip
6.7

8-Robert Costatin Filip

77'

Tiền vệ

Daniel Birligea
6.7

9-Daniel Birligea

77'

Tiền đạo

Meriton Korenica
7.9

17-Meriton Korenica

67'

Tiền đạo

Flavius Iacob

23-Flavius Iacob

Hậu vệ

Andrei Artean
6.7

26-Andrei Artean

87'

Tiền vệ

Matija Boben

42-Matija Boben

Hậu vệ

Mário Camora

45-Mário Camora

Hậu vệ

Panagiotis Tachtsidis

77-Panagiotis Tachtsidis

Tiền vệ

Viktor Gyorgy Kun

86-Viktor Gyorgy Kun

Tiền vệ

Otto Hindrich

89-Otto Hindrich

Thủ môn

Beni NKololo
6.7

96-Beni NKololo

46'

Tiền đạo

Peter Godly Michael

99-Peter Godly Michael

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Dan Petrescu

Dan Petrescu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra