Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-3-3

Alexandru Buzbuchi6.3
1-Alexandru Buzbuchi
Mihai Bălașa6.3
44-Mihai Bălașa
Victor Dican6.9 77'
6-Victor Dican
gustavo marins6.3
4-gustavo marins
Dan Sîrbu6.1 67'
22-Dan Sîrbu
Eduard Radaslavescu6.0 67'
20-Eduard Radaslavescu
Ionuț Vână7.6 67'
8-Ionuț Vână
Cristian Ganea6.6
11-Cristian Ganea
Denis Alibec5.3
7-Denis Alibec
Rivaldinho6.1 57'
9-Rivaldinho
Narek Grigoryan8.0
30-Narek Grigoryan
Adnan Golubovic6.7
1-Adnan Golubovic
Maxime Sivis6.6
27-Maxime Sivis
Nichita Razvan Patriche6.7
23-Nichita Razvan Patriche
C. Licsandru6.6
6-C. Licsandru
Cristian Ionuț Costin6.6
98-Cristian Ionuț Costin
Patrick Olsen6.3
33-Patrick Olsen
Eddy Gnahoré6.5
8-Eddy Gnahoré
Catalin Cirjan7.1 72'
10-Catalin Cirjan
Georgi Milanov6.1 79'
17-Georgi Milanov
Dennis Politic6.2 79'
7-Dennis Politic
Ahmed Bani5.6 63'
22-Ahmed Bani

Thay người

77'

Victor Dican

99-A. Doicaru

6-Victor Dican

67'

Dan Sîrbu

5-Bogdan Țîru

22-Dan Sîrbu

67'

Eduard Radaslavescu

90-Alexandru Stoian

20-Eduard Radaslavescu

67'

Ionuț Vână

14-Dragoș Nedelcu

8-Ionuț Vână

57'

Rivaldinho

77-Andrei Ciobanu

9-Rivaldinho

79'

Georgi Milanov

18-Alberto Soro

17-Georgi Milanov

79'

Dennis Politic

30-Raul Codruț Rotund

7-Dennis Politic

72'

Catalin Cirjan

90-Iulius Marginean

10-Catalin Cirjan

63'

Ahmed Bani

21-Petru Neagu

22-Ahmed Bani

Đội hình xuất phát

Alexandru Buzbuchi
6.3

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Mihai Bălașa
6.3

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

Victor Dican
6.9

6-Victor Dican

77'

Hậu vệ

gustavo marins
6.3

4-gustavo marins

Hậu vệ

Dan Sîrbu
6.1

22-Dan Sîrbu

67'

Tiền vệ

Eduard Radaslavescu
6.0

20-Eduard Radaslavescu

67'

Tiền vệ

Ionuț Vână
7.6

8-Ionuț Vână

67'

Tiền vệ

Cristian Ganea
6.6

11-Cristian Ganea

Tiền vệ

Denis Alibec
5.3

7-Denis Alibec

Tiền đạo

Rivaldinho
6.1

9-Rivaldinho

57'

Tiền đạo

Narek Grigoryan
8.0

30-Narek Grigoryan

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.7

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Maxime Sivis
6.6

27-Maxime Sivis

Hậu vệ

Nichita Razvan Patriche
6.7

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

C. Licsandru
6.6

6-C. Licsandru

Hậu vệ

Cristian Ionuț Costin
6.6

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

Patrick Olsen
6.3

33-Patrick Olsen

Tiền vệ

Eddy Gnahoré
6.5

8-Eddy Gnahoré

Tiền vệ

Catalin Cirjan
7.1

10-Catalin Cirjan

72'

Tiền vệ

Georgi Milanov
6.1

17-Georgi Milanov

79'

Tiền đạo

Dennis Politic
6.2

7-Dennis Politic

79'

Tiền đạo

Ahmed Bani
5.6

22-Ahmed Bani

63'

Tiền đạo

Dự bị

Ionut Cercel

2-Ionut Cercel

Tiền vệ

Bogdan Țîru
6.5

5-Bogdan Țîru

67'

Hậu vệ

M. Aioanei

13-M. Aioanei

Hậu vệ

Dragoș Nedelcu
6.2

14-Dragoș Nedelcu

67'

Tiền vệ

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

Carlo Casap

23-Carlo Casap

Tiền vệ

Robert Cristian Mustaca

66-Robert Cristian Mustaca

Tiền đạo

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Andrei Ciobanu
6.9

77-Andrei Ciobanu

57'

Tiền vệ

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Alexandru Stoian
6.5

90-Alexandru Stoian

67'

Tiền đạo

A. Doicaru
6.0

99-A. Doicaru

77'

Tiền đạo

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

Alexandru Stoian

16-Alexandru Stoian

Thủ môn

Alberto Soro
6.0

18-Alberto Soro

79'

Tiền vệ

Petru Neagu
6.7

21-Petru Neagu

63'

Tiền đạo

A. Caragea

24-A. Caragea

Tiền vệ

Raul Codruț Rotund
6.3

30-Raul Codruț Rotund

79'

Tiền vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Iulius Marginean
6.6

90-Iulius Marginean

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Željko Kopić

Željko Kopić

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn