Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-3-3

Alexandru Buzbuchi7.8
1-Alexandru Buzbuchi
Dan Sîrbu6.6 77'
22-Dan Sîrbu
Mihai Bălașa5.9
44-Mihai Bălașa
gustavo marins6.3
4-gustavo marins
Cristian Ganea6.0
11-Cristian Ganea
Ionuț Vână5.6
8-Ionuț Vână
Victor Dican5.1
6-Victor Dican
Carlo Casap6.0
23-Carlo Casap
Narek Grigoryan6.1 46'
30-Narek Grigoryan
Denis Alibec6.8
7-Denis Alibec
Eduard Radaslavescu6.0 46'
20-Eduard Radaslavescu
Cosmin Dur Bozoanca6.1
13-Cosmin Dur Bozoanca
Andrei Rus6.9
14-Andrei Rus
Martin Angha6.4 84'
4-Martin Angha
Nikola Stevanović6.7
5-Nikola Stevanović
Miguel Silva7.1
28-Miguel Silva
João Lameira6.0
66-João Lameira
Diego Živulić5.7
31-Diego Živulić
Samy Bourard6.3 69'
29-Samy Bourard
Frederic Maciel5.5 84'
7-Frederic Maciel
Alexandru Mihai Constantin·Pop6.3
11-Alexandru Mihai Constantin·Pop
Vasilije Đurić5.6 61'
33-Vasilije Đurić

Thay người

77'

Dan Sîrbu

2-Ionut Cercel

22-Dan Sîrbu

46'

Narek Grigoryan

9-Rivaldinho

30-Narek Grigoryan

46'

Eduard Radaslavescu

77-Andrei Ciobanu

20-Eduard Radaslavescu

84'

Martin Angha

26-Mihai Adascalitei

4-Martin Angha

84'

Frederic Maciel

19-maxim cojocaru

7-Frederic Maciel

69'

Samy Bourard

21-Samuel Teles

29-Samy Bourard

61'

Vasilije Đurić

9-S. Jurić

33-Vasilije Đurić

Đội hình xuất phát

Alexandru Buzbuchi
7.8

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Dan Sîrbu
6.6

22-Dan Sîrbu

77'

Hậu vệ

Mihai Bălașa
5.9

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

gustavo marins
6.3

4-gustavo marins

Hậu vệ

Cristian Ganea
6.0

11-Cristian Ganea

Hậu vệ

Ionuț Vână
5.6

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

Victor Dican
5.1

6-Victor Dican

Tiền vệ

Carlo Casap
6.0

23-Carlo Casap

Tiền vệ

Narek Grigoryan
6.1

30-Narek Grigoryan

46'

Tiền đạo

Denis Alibec
6.8

7-Denis Alibec

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu
6.0

20-Eduard Radaslavescu

46'

Tiền đạo

Cosmin Dur Bozoanca
6.1

13-Cosmin Dur Bozoanca

Thủ môn

Andrei Rus
6.9

14-Andrei Rus

Hậu vệ

Martin Angha
6.4

4-Martin Angha

84'

Hậu vệ

Nikola Stevanović
6.7

5-Nikola Stevanović

Hậu vệ

Miguel Silva
7.1

28-Miguel Silva

Hậu vệ

João Lameira
6.0

66-João Lameira

Tiền vệ

Diego Živulić
5.7

31-Diego Živulić

Tiền vệ

Samy Bourard
6.3

29-Samy Bourard

69'

Tiền vệ

Frederic Maciel
5.5

7-Frederic Maciel

84'

Tiền đạo

Alexandru Mihai Constantin·Pop
6.3

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

Tiền đạo

Vasilije Đurić
5.6

33-Vasilije Đurić

61'

Tiền đạo

Dự bị

Ionut Cercel
6.6

2-Ionut Cercel

77'

Tiền vệ

Bogdan Țîru

5-Bogdan Țîru

Hậu vệ

Rivaldinho
5.6

9-Rivaldinho

46'

Tiền đạo

Gabriel Iancu

10-Gabriel Iancu

Tiền đạo

M. Aioanei

13-M. Aioanei

Hậu vệ

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Luca·Banu

18-Luca·Banu

Tiền vệ

Robert Cristian Mustaca

19-Robert Cristian Mustaca

Tiền đạo

Ionut Cojocaru

27-Ionut Cojocaru

Tiền đạo

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Andrei Ciobanu
6.1

77-Andrei Ciobanu

46'

Tiền vệ

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Valerio Gallo

3-Valerio Gallo

Hậu vệ

Ionuț Neagu

8-Ionuț Neagu

Tiền vệ

S. Jurić
6.6

9-S. Jurić

61'

Tiền đạo

maxim cojocaru
6.2

19-maxim cojocaru

84'

Tiền đạo

Samuel Teles
7.9

21-Samuel Teles

69'

Tiền vệ

Josip Tomašević

22-Josip Tomašević

Hậu vệ

Mihai Adascalitei
6.8

26-Mihai Adascalitei

84'

Tiền vệ

Iustin Popescu

32-Iustin Popescu

Thủ môn

Victor·Bogaciuc

71-Victor·Bogaciuc

Tiền vệ

Albert Hofman

97-Albert Hofman

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Ovidiu Burcă

Ovidiu Burcă

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn