Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-3-3

Alexandru Buzbuchi8.2
1-Alexandru Buzbuchi
Ionut Cercel6.2
2-Ionut Cercel
Bogdan Țîru6.6 63'
5-Bogdan Țîru
Mihai Bălașa6.2
44-Mihai Bălașa
gustavo marins5.9
4-gustavo marins
Ionuț Vână5.6
8-Ionuț Vână
Victor Dican7.9 90+1'
6-Victor Dican
Cristian Ganea6.1
11-Cristian Ganea
Denis Alibec6.3 88'
7-Denis Alibec
Rivaldinho6.6 46'
9-Rivaldinho
Eduard Radaslavescu6.6 46'
20-Eduard Radaslavescu
Ștefan Târnovanu7.0
32-Ștefan Târnovanu
Valentin Crețu6.8
2-Valentin Crețu
Mihai Popescu6.7
17-Mihai Popescu
Joyskim Dawa Tchakonte6.2
5-Joyskim Dawa Tchakonte
Risto Radunović6.4
33-Risto Radunović
Florin Tănase6.7 46'
7-Florin Tănase
Adrian Sut8.3
8-Adrian Sut
Darius Olaru8.0 73'
27-Darius Olaru
Marius Stefanescu7.1 46'
15-Marius Stefanescu
Daniel Birligea6.2 72'
9-Daniel Birligea
Mihai Toma6.4
22-Mihai Toma

Thay người

90+1'

Victor Dican

17-Ionuț Larie

6-Victor Dican

88'

Denis Alibec

10-Gabriel Iancu

7-Denis Alibec

63'

Bogdan Țîru

23-Carlo Casap

5-Bogdan Țîru

46'

Rivaldinho

27-Ionut Cojocaru

9-Rivaldinho

46'

Eduard Radaslavescu

30-Narek Grigoryan

20-Eduard Radaslavescu

73'

Darius Olaru

70-Luis Phelipe

27-Darius Olaru

72'

Daniel Birligea

24-William·Baeten

9-Daniel Birligea

46'

Florin Tănase

21-Vlad Chiricheş

7-Florin Tănase

46'

Marius Stefanescu

11-David Miculescu

15-Marius Stefanescu

Đội hình xuất phát

Alexandru Buzbuchi
8.2

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Ionut Cercel
6.2

2-Ionut Cercel

Hậu vệ

Bogdan Țîru
6.6

5-Bogdan Țîru

63'

Hậu vệ

Mihai Bălașa
6.2

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

gustavo marins
5.9

4-gustavo marins

Hậu vệ

Ionuț Vână
5.6

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

Victor Dican
7.9

6-Victor Dican

90+1'

Tiền vệ

Cristian Ganea
6.1

11-Cristian Ganea

Tiền vệ

Denis Alibec
6.3

7-Denis Alibec

88'

Tiền đạo

Rivaldinho
6.6

9-Rivaldinho

46'

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu
6.6

20-Eduard Radaslavescu

46'

Tiền đạo

Ștefan Târnovanu
7.0

32-Ștefan Târnovanu

Thủ môn

Valentin Crețu
6.8

2-Valentin Crețu

Hậu vệ

Mihai Popescu
6.7

17-Mihai Popescu

Hậu vệ

Joyskim Dawa Tchakonte
6.2

5-Joyskim Dawa Tchakonte

Hậu vệ

Risto Radunović
6.4

33-Risto Radunović

Hậu vệ

Florin Tănase
6.7

7-Florin Tănase

46'

Tiền vệ

Adrian Sut
8.3

8-Adrian Sut

Tiền vệ

Darius Olaru
8.0

27-Darius Olaru

73'

Tiền vệ

Marius Stefanescu
7.1

15-Marius Stefanescu

46'

Tiền đạo

Daniel Birligea
6.2

9-Daniel Birligea

72'

Tiền đạo

Mihai Toma
6.4

22-Mihai Toma

Tiền đạo

Dự bị

Gabriel Iancu
6.7

10-Gabriel Iancu

88'

Tiền đạo

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Ionuț Larie
6.6

17-Ionuț Larie

90+1'

Hậu vệ

Carlo Casap
6.6

23-Carlo Casap

63'

Tiền vệ

Rareș Gabriel Munteanu

26-Rareș Gabriel Munteanu

Hậu vệ

Ionut Cojocaru
5.8

27-Ionut Cojocaru

46'

Tiền đạo

Narek Grigoryan
6.7

30-Narek Grigoryan

46'

Tiền đạo

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Andrei Ciobanu

77-Andrei Ciobanu

Tiền vệ

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Mihai Udrea

1-Mihai Udrea

Thủ môn

Ionut Pantiru

3-Ionut Pantiru

Hậu vệ

David Miculescu
6.2

11-David Miculescu

46'

Tiền đạo

Daniel Popa

19-Daniel Popa

Tiền đạo

Vlad Chiricheş
6.0

21-Vlad Chiricheş

46'

Hậu vệ

William·Baeten
6.8

24-William·Baeten

72'

Tiền vệ

Grigoras Pantea

28-Grigoras Pantea

Hậu vệ

Alexandru Musi

29-Alexandru Musi

Tiền vệ

Basiru Alhassan

42-Basiru Alhassan

Tiền vệ

Luis Phelipe
5.5

70-Luis Phelipe

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Ilias Charalampous

Ilias Charalampous

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn