4-1-4-1FC Anyang 4-1-4-1

3-4-3 Ansan Greeners FC3-4-3

KIM DASOL6.3
31-KIM DASOL
Lee Taehee
32-Lee Taehee
Jong-Hyun Park
6-Jong-Hyun Park
Jung-Hyun Kim
8-Jung-Hyun Kim
Kim Dong-Jin7.0
22-Kim Dong-Jin
Yong-jik Ri6.2
37-Yong-jik Ri
Yago César7.7 79'
10-Yago César
Matheus Oliveira6.2 67'
7-Matheus Oliveira
Young Chan Kim
5-Young Chan Kim
Hyun-woo Chae 46'
71-Hyun-woo Chae
Nicolas Careca
9-Nicolas Careca
Hee-Seong Lee5.8
1-Hee-Seong Lee
Yu-Seob Jang
4-Yu-Seob Jang
Yeong-nam Kim
10-Yeong-nam Kim
Kim Jeung-Ho
20-Kim Jeung-Ho
Kim Dae-Kyung 66'
36-Kim Dae-Kyung
Han-sol Choi5.9
7-Han-sol Choi
Lee Ji-Seung 71'
28-Lee Ji-Seung
Lee Taek-Geun
33-Lee Taek-Geun
Park Jun-Bae7.9 78'
19-Park Jun-Bae
Do-yoon Kim 71'
9-Do-yoon Kim
Yang Se-Young 66'
12-Yang Se-Young

Thay người

79'

Yago César

10-Yago César

Tiền vệ

Hyeon-uh Ju

99-Hyeon-uh Ju

Tiền vệ

67'

Matheus Oliveira

7-Matheus Oliveira

Tiền vệ

Han Eui-Gwon

94-Han Eui-Gwon

Tiền đạo

46'

Hyun-woo Chae

71-Hyun-woo Chae

Tiền vệ

Jeong-wan Yu

17-Jeong-wan Yu

Tiền vệ

78'

Park Jun-Bae

19-Park Jun-Bae

Tiền đạo

Kim Jinhyun

13-Kim Jinhyun

Tiền vệ

71'

Lee Ji-Seung

28-Lee Ji-Seung

Tiền vệ

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

Tiền đạo

71'

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

Tiền đạo

Kim Woo-Bin

99-Kim Woo-Bin

Tiền đạo

66'

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

Tiền vệ

Jeong Yong-Hee

16-Jeong Yong-Hee

Hậu vệ

66'

Yang Se-Young

12-Yang Se-Young

Tiền đạo

Young-hun Han

26-Young-hun Han

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

KIM DASOL
6.3

31-KIM DASOL

Thủ môn

Lee Taehee

32-Lee Taehee

Hậu vệ

Jong-Hyun Park

6-Jong-Hyun Park

Hậu vệ

Jung-Hyun Kim

8-Jung-Hyun Kim

Hậu vệ

Kim Dong-Jin
7.0

22-Kim Dong-Jin

Hậu vệ

Yong-jik Ri
6.2

37-Yong-jik Ri

Tiền vệ

Yago César
7.7

10-Yago César

79'

Tiền vệ

Matheus Oliveira
6.2

7-Matheus Oliveira

67'

Tiền vệ

Young Chan Kim

5-Young Chan Kim

Tiền vệ

Hyun-woo Chae

71-Hyun-woo Chae

46'

Tiền vệ

Nicolas Careca

9-Nicolas Careca

Tiền đạo

Hee-Seong Lee
5.8

1-Hee-Seong Lee

Thủ môn

Yu-Seob Jang

4-Yu-Seob Jang

Hậu vệ

Yeong-nam Kim

10-Yeong-nam Kim

Hậu vệ

Kim Jeung-Ho

20-Kim Jeung-Ho

Hậu vệ

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

66'

Tiền vệ

Han-sol Choi
5.9

7-Han-sol Choi

Tiền vệ

Lee Ji-Seung

28-Lee Ji-Seung

71'

Tiền vệ

Lee Taek-Geun

33-Lee Taek-Geun

Tiền vệ

Park Jun-Bae
7.9

19-Park Jun-Bae

78'

Tiền đạo

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

71'

Tiền đạo

Yang Se-Young

12-Yang Se-Young

66'

Tiền đạo

Dự bị

Yun-Oh Lee

1-Yun-Oh Lee

Thủ môn

Ka-ram Han

13-Ka-ram Han

Tiền vệ

Jeong-wan Yu

17-Jeong-wan Yu

46'

Tiền vệ

Seong-Woo Moon

28-Seong-Woo Moon

Tiền vệ

Teppei Yachida

44-Teppei Yachida

Tiền vệ

Han Eui-Gwon

94-Han Eui-Gwon

67'

Tiền đạo

Hyeon-uh Ju
6.5

99-Hyeon-uh Ju

79'

Tiền vệ

Ki-Hwan Kim

2-Ki-Hwan Kim

Hậu vệ

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

71'

Tiền đạo

Kim Jinhyun

13-Kim Jinhyun

78'

Tiền vệ

Jeong Yong-Hee
5.9

16-Jeong Yong-Hee

66'

Hậu vệ

Young-hun Han

26-Young-hun Han

66'

Tiền đạo

Hyun-Seong Joo

31-Hyun-Seong Joo

Thủ môn

Kim Woo-Bin

99-Kim Woo-Bin

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Byeong-hoon Ryu

Byeong-hoon Ryu

 

Kwan-woo Lee

Kwan-woo Lee

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra