3-4-3FC Blau Weiss Linz 3-4-3

4-2-3-1 LASK Linz4-2-3-1

Radek·Vitek7.8
1-Radek·Vitek
Fabio Strauss6.7
2-Fabio Strauss
Manuel Maranda6.9
15-Manuel Maranda
Danilo Mitrovic6.7 69'
5-Danilo Mitrovic
Anderson7.3
28-Anderson
Soumaila·Diabate6.0
18-Soumaila·Diabate
Alexander Briedl6.1
19-Alexander Briedl
Simon Pirkl6.3
60-Simon Pirkl
Simon Seidl6.3 67'
20-Simon Seidl
Ronivaldo Bernardo Sales6.8 81'
9-Ronivaldo Bernardo Sales
Thomas Goiginger5.9
27-Thomas Goiginger
Tobias Lawal6.5 54'
1-Tobias Lawal
Filip Stojković6.8
22-Filip Stojković
Philipp Ziereis5.7
5-Philipp Ziereis
Hrvoje Smolčić6.6 69'
26-Hrvoje Smolčić
George Bello6.3
2-George Bello
Branko Jovičić5.9 78'
18-Branko Jovičić
Valon Berisha5.5
14-Valon Berisha
Moses Usor7.2
8-Moses Usor
Adil Taoui6.2 69'
44-Adil Taoui
Alexis Tibidi6.1 54'
25-Alexis Tibidi
Marin Ljubičić6.0
9-Marin Ljubičić

Thay người

81'

Ronivaldo Bernardo Sales

9-Ronivaldo Bernardo Sales

Tiền đạo

Alexander Schmidt

13-Alexander Schmidt

Tiền đạo

69'

Danilo Mitrovic

5-Danilo Mitrovic

Hậu vệ

Alem Pasic

17-Alem Pasic

Hậu vệ

67'

Simon Seidl

20-Simon Seidl

Tiền đạo

Paul Mensah

10-Paul Mensah

Tiền đạo

78'

Branko Jovičić

18-Branko Jovičić

Tiền vệ

Oumar Diallo

49-Oumar Diallo

Tiền đạo

69'

Hrvoje Smolčić

26-Hrvoje Smolčić

Hậu vệ

Maksym Taloverov

4-Maksym Taloverov

Hậu vệ

69'

Adil Taoui

44-Adil Taoui

Tiền vệ

armin haider

38-armin haider

Tiền đạo

54'

Tobias Lawal

1-Tobias Lawal

Thủ môn

Jörg Siebenhandl

28-Jörg Siebenhandl

Thủ môn

54'

Alexis Tibidi

25-Alexis Tibidi

Tiền vệ

Melayro Bogarde

6-Melayro Bogarde

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Radek·Vitek
7.8

1-Radek·Vitek

Thủ môn

Fabio Strauss
6.7

2-Fabio Strauss

Hậu vệ

Manuel Maranda
6.9

15-Manuel Maranda

Hậu vệ

Danilo Mitrovic
6.7

5-Danilo Mitrovic

69'

Hậu vệ

Anderson
7.3

28-Anderson

Tiền vệ

Soumaila·Diabate
6.0

18-Soumaila·Diabate

Tiền vệ

Alexander Briedl
6.1

19-Alexander Briedl

Tiền vệ

Simon Pirkl
6.3

60-Simon Pirkl

Tiền vệ

Simon Seidl
6.3

20-Simon Seidl

67'

Tiền đạo

Ronivaldo Bernardo Sales
6.8

9-Ronivaldo Bernardo Sales

81'

Tiền đạo

Thomas Goiginger
5.9

27-Thomas Goiginger

Tiền đạo

Tobias Lawal
6.5

1-Tobias Lawal

54'

Thủ môn

Filip Stojković
6.8

22-Filip Stojković

Hậu vệ

Philipp Ziereis
5.7

5-Philipp Ziereis

Hậu vệ

Hrvoje Smolčić
6.6

26-Hrvoje Smolčić

69'

Hậu vệ

George Bello
6.3

2-George Bello

Hậu vệ

Branko Jovičić
5.9

18-Branko Jovičić

78'

Tiền vệ

Valon Berisha
5.5

14-Valon Berisha

Tiền vệ

Moses Usor
7.2

8-Moses Usor

Tiền vệ

Adil Taoui
6.2

44-Adil Taoui

69'

Tiền vệ

Alexis Tibidi
6.1

25-Alexis Tibidi

54'

Tiền vệ

Marin Ljubičić
6.0

9-Marin Ljubičić

Tiền đạo

Dự bị

Silvan Wallner

4-Silvan Wallner

Hậu vệ

Paul Mensah
6.8

10-Paul Mensah

67'

Tiền đạo

Andreas Lukse

12-Andreas Lukse

Thủ môn

Alexander Schmidt
5.9

13-Alexander Schmidt

81'

Tiền đạo

Alem Pasic
6.8

17-Alem Pasic

69'

Hậu vệ

Lukas Ibertsberger

26-Lukas Ibertsberger

Hậu vệ

Kristijan Dobraš

30-Kristijan Dobraš

Tiền vệ

Maksym Taloverov
6.2

4-Maksym Taloverov

69'

Hậu vệ

Melayro Bogarde
6.7

6-Melayro Bogarde

54'

Hậu vệ

René Renner

7-René Renner

Hậu vệ

Jörg Siebenhandl
8.2

28-Jörg Siebenhandl

54'

Thủ môn

Marco Alessandro Sulzner

35-Marco Alessandro Sulzner

Tiền vệ

armin haider
6.3

38-armin haider

69'

Tiền đạo

Oumar Diallo
6.5

49-Oumar Diallo

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gerald Scheiblehner

Gerald Scheiblehner

 

Markus Schopp

Markus Schopp

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra