3-5-2FC Blau Weiss Linz 3-5-2

4-2-2-2 Rapid Wien4-2-2-2

Radek·Vitek7.9
1-Radek·Vitek
Lukas Tursch6.6
23-Lukas Tursch
Manuel Maranda6.8
15-Manuel Maranda
Martin Moormann6.7 27'
16-Martin Moormann
Anderson5.7
28-Anderson
Simon Seidl6.7 55'
20-Simon Seidl
Alem Pasic6.2
17-Alem Pasic
Alexander Briedl5.9
19-Alexander Briedl
Simon Pirkl8.3
60-Simon Pirkl
Thomas Goiginger7.0 72'
27-Thomas Goiginger
Ronivaldo Bernardo Sales8.7 71'
9-Ronivaldo Bernardo Sales
Niklas Hedl5.6
45-Niklas Hedl
Bendeguz Bolla7.1
77-Bendeguz Bolla
Maximilian Hofmann6.7
20-Maximilian Hofmann
Serge-Philippe Raux-Yao6.6
6-Serge-Philippe Raux-Yao
Benjamin·Bockle6.5
3-Benjamin·Bockle
Mamadou Sangare6.9 46'
17-Mamadou Sangare
Lukas Grgić6.8
8-Lukas Grgić
Louis Schaub7.7
21-Louis Schaub
Matthias Seidl6.5 46'
18-Matthias Seidl
Dion Drena Beljo6.3
7-Dion Drena Beljo
Christoph Lang5.8
10-Christoph Lang

Thay người

72'

Thomas Goiginger

27-Thomas Goiginger

Tiền đạo

Conor Noss

7-Conor Noss

Tiền vệ

71'

Ronivaldo Bernardo Sales

9-Ronivaldo Bernardo Sales

Tiền đạo

Alexander Schmidt

13-Alexander Schmidt

Tiền đạo

55'

Simon Seidl

20-Simon Seidl

Tiền vệ

Paul Mensah

10-Paul Mensah

Tiền đạo

27'

Martin Moormann

16-Martin Moormann

Hậu vệ

Fabio Strauss

2-Fabio Strauss

Hậu vệ

46'

Mamadou Sangare

17-Mamadou Sangare

Tiền vệ

Moritz Oswald

28-Moritz Oswald

Tiền vệ

46'

Matthias Seidl

18-Matthias Seidl

Tiền vệ

Isak Jansson

22-Isak Jansson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Radek·Vitek
7.9

1-Radek·Vitek

Thủ môn

Lukas Tursch
6.6

23-Lukas Tursch

Hậu vệ

Manuel Maranda
6.8

15-Manuel Maranda

Hậu vệ

Martin Moormann
6.7

16-Martin Moormann

27'

Hậu vệ

Anderson
5.7

28-Anderson

Tiền vệ

Simon Seidl
6.7

20-Simon Seidl

55'

Tiền vệ

Alem Pasic
6.2

17-Alem Pasic

Tiền vệ

Alexander Briedl
5.9

19-Alexander Briedl

Tiền vệ

Simon Pirkl
8.3

60-Simon Pirkl

Tiền vệ

Thomas Goiginger
7.0

27-Thomas Goiginger

72'

Tiền đạo

Ronivaldo Bernardo Sales
8.7

9-Ronivaldo Bernardo Sales

71'

Tiền đạo

Niklas Hedl
5.6

45-Niklas Hedl

Thủ môn

Bendeguz Bolla
7.1

77-Bendeguz Bolla

Hậu vệ

Maximilian Hofmann
6.7

20-Maximilian Hofmann

Hậu vệ

Serge-Philippe Raux-Yao
6.6

6-Serge-Philippe Raux-Yao

Hậu vệ

Benjamin·Bockle
6.5

3-Benjamin·Bockle

Hậu vệ

Mamadou Sangare
6.9

17-Mamadou Sangare

46'

Tiền vệ

Lukas Grgić
6.8

8-Lukas Grgić

Tiền vệ

Louis Schaub
7.7

21-Louis Schaub

Tiền vệ

Matthias Seidl
6.5

18-Matthias Seidl

46'

Tiền vệ

Dion Drena Beljo
6.3

7-Dion Drena Beljo

Tiền đạo

Christoph Lang
5.8

10-Christoph Lang

Tiền đạo

Dự bị

Fabio Strauss
6.6

2-Fabio Strauss

27'

Hậu vệ

Conor Noss
6.4

7-Conor Noss

72'

Tiền vệ

Paul Mensah
6.7

10-Paul Mensah

55'

Tiền đạo

Andreas Lukse

12-Andreas Lukse

Thủ môn

Alexander Schmidt
6.3

13-Alexander Schmidt

71'

Tiền đạo

Lukas Ibertsberger

26-Lukas Ibertsberger

Hậu vệ

Kristijan Dobraš

30-Kristijan Dobraš

Tiền vệ

Roman Kerschbaum

5-Roman Kerschbaum

Tiền vệ

Guido Burgstaller

9-Guido Burgstaller

Tiền đạo

Isak Jansson
6.8

22-Isak Jansson

46'

Tiền đạo

Paul Gartler

25-Paul Gartler

Thủ môn

Moritz Oswald
6.6

28-Moritz Oswald

46'

Tiền vệ

Dominic Vincze

53-Dominic Vincze

Hậu vệ

Nenad Cvetković

55-Nenad Cvetković

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gerald Scheiblehner

Gerald Scheiblehner

 

Robert Klauss

Robert Klauss

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra