4-2-3-1FC Copenhagen 4-2-3-1

5-3-2 Başakşehir Futbol Kulübü5-3-2

Nathan Trott6.0
1-Nathan Trott
Rodrigo Huescas6.3 46'
13-Rodrigo Huescas
Gabriel Pereira6.6
5-Gabriel Pereira
Kevin Diks5.7
2-Kevin Diks
Marcos López6.6
15-Marcos López
William Clem6.9 73'
36-William Clem
Lukas Lerager6.9
12-Lukas Lerager
V. Froholdt6.8 46'
17-V. Froholdt
Magnus Elkjaer Mattsson6.5
8-Magnus Elkjaer Mattsson
Mohamed Elyounoussi6.8
10-Mohamed Elyounoussi
German Onugkha6.3 60'
9-German Onugkha
Muhammed Şengezer7.9
16-Muhammed Şengezer
Léo Duarte6.6
5-Léo Duarte
Berat Ayberk Özdemir6.8
2-Berat Ayberk Özdemir
Ousseynou Ba7.1 46'
27-Ousseynou Ba
Jerome Opoku5.9
3-Jerome Opoku
Lucas Lima7.0
6-Lucas Lima
Davidson6.5 61'
91-Davidson
Onur Ergun7.2 86'
4-Onur Ergun
Berkay Özcan7.0 86'
10-Berkay Özcan
Joao Figueiredo6.0 71'
25-Joao Figueiredo
Philippe Paulin Keny7.8
11-Philippe Paulin Keny

Thay người

73'

William Clem

36-William Clem

Tiền vệ

Jordan Larsson

11-Jordan Larsson

Tiền đạo

60'

German Onugkha

9-German Onugkha

Tiền đạo

Andreas Cornelius

14-Andreas Cornelius

Tiền đạo

46'

Rodrigo Huescas

13-Rodrigo Huescas

Hậu vệ

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

Hậu vệ

46'

V. Froholdt

17-V. Froholdt

Tiền vệ

Viktor Claesson

7-Viktor Claesson

Tiền vệ

86'

Onur Ergun

4-Onur Ergun

Tiền vệ

Miguel Crespo

13-Miguel Crespo

Tiền vệ

86'

Berkay Özcan

10-Berkay Özcan

Tiền vệ

Ömer Ali Şahiner

42-Ömer Ali Şahiner

Tiền vệ

71'

Joao Figueiredo

25-Joao Figueiredo

Tiền đạo

Krzysztof Piątek

9-Krzysztof Piątek

Tiền đạo

61'

Davidson

91-Davidson

Tiền vệ

Deniz Türüç

23-Deniz Türüç

Tiền vệ

46'

Ousseynou Ba

27-Ousseynou Ba

Hậu vệ

Hamza Güreler

15-Hamza Güreler

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Trott
6.0

1-Nathan Trott

Thủ môn

Rodrigo Huescas
6.3

13-Rodrigo Huescas

46'

Hậu vệ

Gabriel Pereira
6.6

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

Kevin Diks
5.7

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Marcos López
6.6

15-Marcos López

Hậu vệ

William Clem
6.9

36-William Clem

73'

Tiền vệ

Lukas Lerager
6.9

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

V. Froholdt
6.8

17-V. Froholdt

46'

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.5

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

Mohamed Elyounoussi
6.8

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền vệ

German Onugkha
6.3

9-German Onugkha

60'

Tiền đạo

Muhammed Şengezer
7.9

16-Muhammed Şengezer

Thủ môn

Léo Duarte
6.6

5-Léo Duarte

Hậu vệ

Berat Ayberk Özdemir
6.8

2-Berat Ayberk Özdemir

Hậu vệ

Ousseynou Ba
7.1

27-Ousseynou Ba

46'

Hậu vệ

Jerome Opoku
5.9

3-Jerome Opoku

Hậu vệ

Lucas Lima
7.0

6-Lucas Lima

Hậu vệ

Davidson
6.5

91-Davidson

61'

Tiền vệ

Onur Ergun
7.2

4-Onur Ergun

86'

Tiền vệ

Berkay Özcan
7.0

10-Berkay Özcan

86'

Tiền vệ

Joao Figueiredo
6.0

25-Joao Figueiredo

71'

Tiền đạo

Philippe Paulin Keny
7.8

11-Philippe Paulin Keny

Tiền đạo

Dự bị

Munashe Garananga

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

Viktor Claesson

7-Viktor Claesson

46'

Tiền vệ

Jordan Larsson

11-Jordan Larsson

73'

Tiền đạo

Andreas Cornelius

14-Andreas Cornelius

60' 76'

Tiền đạo

Amin Chiakha

19-Amin Chiakha

76'

Tiền đạo

Theo Nicolini Sander

21-Theo Nicolini Sander

Thủ môn

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

46'

Hậu vệ

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền vệ

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

O. Højer

38-O. Højer

Tiền vệ

Volkan Babacan

1-Volkan Babacan

Thủ môn

Serdar Gürler

7-Serdar Gürler

Tiền vệ

Krzysztof Piątek

9-Krzysztof Piątek

71'

Tiền đạo

Miguel Crespo

13-Miguel Crespo

86'

Tiền vệ

Dimitris Pelkas

14-Dimitris Pelkas

Tiền vệ

Hamza Güreler

15-Hamza Güreler

46'

Hậu vệ

Deniz Türüç

23-Deniz Türüç

61'

Tiền vệ

Metin Emre Karaal

28-Metin Emre Karaal

Tiền vệ

Ömer Ali Şahiner

42-Ömer Ali Şahiner

86'

Tiền vệ

Emre Kaplan

75-Emre Kaplan

Hậu vệ

Deniz Dilmen

98-Deniz Dilmen

Thủ môn

Huấn luyện viên

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Çağdaş Atan

Çağdaş Atan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra