4-3-3FC Copenhagen 4-3-3

3-5-2 Brondby IF3-5-2

Nathan Trott8.2
1-Nathan Trott
Giorgi Gocholeishvili6.0 90+2'
22-Giorgi Gocholeishvili
Kevin Diks6.8
2-Kevin Diks
Gabriel Pereira6.9
5-Gabriel Pereira
Marcos López5.0
15-Marcos López
Mohamed Elyounoussi7.6
10-Mohamed Elyounoussi
Lukas Lerager6.9
12-Lukas Lerager
Magnus Elkjaer Mattsson6.3 44'
8-Magnus Elkjaer Mattsson
V. Froholdt6.1
47-V. Froholdt
Viktor Claesson6.5
7-Viktor Claesson
Elias Achouri6.2 64'
30-Elias Achouri
Patrick Pentz5.4
1-Patrick Pentz
Sean Klaiber7.5
31-Sean Klaiber
Frederik Alves7.3
32-Frederik Alves
Jacob Rasmussen6.9
4-Jacob Rasmussen
Sebastian Soraas Sebulonsen8.8 71'
2-Sebastian Soraas Sebulonsen
Josip Radošević6.0 46'
22-Josip Radošević
Daniel Wass6.6
10-Daniel Wass
Noah Teye Nartey6.9 82'
35-Noah Teye Nartey
Clement Bischoff6.4
37-Clement Bischoff
Yuito Suzuki6.3 82'
28-Yuito Suzuki
Mathias Kvistgaarden7.8
36-Mathias Kvistgaarden

Thay người

90+2'

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

Hậu vệ

Amin Chiakha

45-Amin Chiakha

Tiền đạo

64'

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền đạo

Thomas Delaney

27-Thomas Delaney

Tiền vệ

44'

Magnus Elkjaer Mattsson

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

Munashe Garananga

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

82'

Noah Teye Nartey

35-Noah Teye Nartey

Tiền vệ

Emmanuel Yeboah

99-Emmanuel Yeboah

Tiền đạo

82'

Yuito Suzuki

28-Yuito Suzuki

Tiền đạo

Bundgaard Filip Kristensen

11-Bundgaard Filip Kristensen

Tiền đạo

71'

Sebastian Soraas Sebulonsen

2-Sebastian Soraas Sebulonsen

Tiền vệ

Marko Divković

24-Marko Divković

Hậu vệ

46'

Josip Radošević

22-Josip Radošević

Tiền vệ

Nicolai F Vallys

7-Nicolai F Vallys

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Trott
8.2

1-Nathan Trott

Thủ môn

Giorgi Gocholeishvili
6.0

22-Giorgi Gocholeishvili

90+2'

Hậu vệ

Kevin Diks
6.8

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Gabriel Pereira
6.9

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

Marcos López
5.0

15-Marcos López

Hậu vệ

Mohamed Elyounoussi
7.6

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền vệ

Lukas Lerager
6.9

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.3

8-Magnus Elkjaer Mattsson

44'

Tiền vệ

V. Froholdt
6.1

47-V. Froholdt

Tiền đạo

Viktor Claesson
6.5

7-Viktor Claesson

Tiền đạo

Elias Achouri
6.2

30-Elias Achouri

64'

Tiền đạo

Patrick Pentz
5.4

1-Patrick Pentz

Thủ môn

Sean Klaiber
7.5

31-Sean Klaiber

Hậu vệ

Frederik Alves
7.3

32-Frederik Alves

Hậu vệ

Jacob Rasmussen
6.9

4-Jacob Rasmussen

Hậu vệ

Sebastian Soraas Sebulonsen
8.8

2-Sebastian Soraas Sebulonsen

71'

Tiền vệ

Josip Radošević
6.0

22-Josip Radošević

46'

Tiền vệ

Daniel Wass
6.6

10-Daniel Wass

Tiền vệ

Noah Teye Nartey
6.9

35-Noah Teye Nartey

82'

Tiền vệ

Clement Bischoff
6.4

37-Clement Bischoff

Tiền vệ

Yuito Suzuki
6.3

28-Yuito Suzuki

82'

Tiền đạo

Mathias Kvistgaarden
7.8

36-Mathias Kvistgaarden

Tiền đạo

Dự bị

Munashe Garananga
6.7

4-Munashe Garananga

44'

Hậu vệ

Robert Vinicius·Rodrigues Silva

16-Robert Vinicius·Rodrigues Silva

Tiền đạo

Thomas Delaney
6.4

27-Thomas Delaney

64'

Tiền vệ

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

O. Højer

38-O. Højer

Tiền vệ

Amin Chiakha
6.8

45-Amin Chiakha

90+2'

Tiền đạo

Hjalte Bidstrup

58-Hjalte Bidstrup

Hậu vệ

Rasmus Lauritsen

5-Rasmus Lauritsen

Hậu vệ

Stijn Spierings
6.4

6-Stijn Spierings

90'

Tiền vệ

Nicolai F Vallys
6.8

7-Nicolai F Vallys

46' 90'

Tiền vệ

Bundgaard Filip Kristensen
6.8

11-Bundgaard Filip Kristensen

82'

Tiền đạo

Thomas Mikkelsen

16-Thomas Mikkelsen

Thủ môn

Kevin Ngoyi Tshiembe

18-Kevin Ngoyi Tshiembe

Hậu vệ

Marko Divković
6.4

24-Marko Divković

71'

Hậu vệ

L. Vraa-Jensen

34-L. Vraa-Jensen

Hậu vệ

Emmanuel Yeboah
6.9

99-Emmanuel Yeboah

82'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Frederik Birk Christensen

Frederik Birk Christensen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra