4-2-3-1FC Copenhagen 4-2-3-1

4-4-2 Jagiellonia Bialystok4-4-2

Nathan Trott6.2
1-Nathan Trott
Giorgi Gocholeishvili6.7
22-Giorgi Gocholeishvili
Pantelis Hatzidiakos7.5
6-Pantelis Hatzidiakos
Kevin Diks7.1
2-Kevin Diks
Marcos López7.6
15-Marcos López
Lukas Lerager7.3
12-Lukas Lerager
Thomas Delaney6.8 37'
27-Thomas Delaney
Mohamed Elyounoussi7.4
10-Mohamed Elyounoussi
Magnus Elkjaer Mattsson6.6 69'
8-Magnus Elkjaer Mattsson
Elias Achouri7.5 86'
30-Elias Achouri
Viktor Claesson7.1 86'
7-Viktor Claesson
Sławomir Abramowicz7.2
50-Sławomir Abramowicz
Michal Sáček6.8
16-Michal Sáček
Dušan Stojinović6.9
3-Dušan Stojinović
Adrián Diéguez7.0
17-Adrián Diéguez
João Moutinho6.8
44-João Moutinho
Villar6.6 62'
20-Villar
Aurelien Nguiamba6.6 84'
39-Aurelien Nguiamba
Marcin Listkowski6.5 55'
29-Marcin Listkowski
Kristoffer Normann Hansen6.6 55'
99-Kristoffer Normann Hansen
Jesús Imaz6.5 46'
11-Jesús Imaz
Afimico Pululu8.0
10-Afimico Pululu

Thay người

86'

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền vệ

O. Højer

38-O. Højer

Tiền vệ

86'

Viktor Claesson

7-Viktor Claesson

Tiền đạo

German Onugkha

9-German Onugkha

Tiền đạo

69'

Magnus Elkjaer Mattsson

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

Andreas Cornelius

14-Andreas Cornelius

Tiền đạo

37'

Thomas Delaney

27-Thomas Delaney

Tiền vệ

V. Froholdt

17-V. Froholdt

Tiền vệ

84'

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

Tiền vệ

Jarosław Kubicki

14-Jarosław Kubicki

Tiền vệ

62'

Villar

20-Villar

Tiền vệ

peter kovacik

22-peter kovacik

Tiền vệ

55'

Marcin Listkowski

29-Marcin Listkowski

Tiền vệ

Tomas Silva

82-Tomas Silva

Tiền vệ

55'

Kristoffer Normann Hansen

99-Kristoffer Normann Hansen

Tiền vệ

Darko Churlinov

21-Darko Churlinov

Tiền đạo

46'

Jesús Imaz

11-Jesús Imaz

Tiền đạo

Taras Romanczuk

6-Taras Romanczuk

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Trott
6.2

1-Nathan Trott

Thủ môn

Giorgi Gocholeishvili
6.7

22-Giorgi Gocholeishvili

Hậu vệ

Pantelis Hatzidiakos
7.5

6-Pantelis Hatzidiakos

Hậu vệ

Kevin Diks
7.1

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Marcos López
7.6

15-Marcos López

Hậu vệ

Lukas Lerager
7.3

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Thomas Delaney
6.8

27-Thomas Delaney

37'

Tiền vệ

Mohamed Elyounoussi
7.4

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.6

8-Magnus Elkjaer Mattsson

69'

Tiền vệ

Elias Achouri
7.5

30-Elias Achouri

86'

Tiền vệ

Viktor Claesson
7.1

7-Viktor Claesson

86'

Tiền đạo

Sławomir Abramowicz
7.2

50-Sławomir Abramowicz

Thủ môn

Michal Sáček
6.8

16-Michal Sáček

Hậu vệ

Dušan Stojinović
6.9

3-Dušan Stojinović

Hậu vệ

Adrián Diéguez
7.0

17-Adrián Diéguez

Hậu vệ

João Moutinho
6.8

44-João Moutinho

Hậu vệ

Villar
6.6

20-Villar

62'

Tiền vệ

Aurelien Nguiamba
6.6

39-Aurelien Nguiamba

84'

Tiền vệ

Marcin Listkowski
6.5

29-Marcin Listkowski

55'

Tiền vệ

Kristoffer Normann Hansen
6.6

99-Kristoffer Normann Hansen

55'

Tiền vệ

Jesús Imaz
6.5

11-Jesús Imaz

46'

Tiền đạo

Afimico Pululu
8.0

10-Afimico Pululu

Tiền đạo

Dự bị

Gabriel Pereira

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

German Onugkha

9-German Onugkha

86'

Tiền đạo

Rodrigo Huescas

13-Rodrigo Huescas

Hậu vệ

Andreas Cornelius

14-Andreas Cornelius

69'

Tiền đạo

Robert Vinicius·Rodrigues Silva

16-Robert Vinicius·Rodrigues Silva

Tiền đạo

V. Froholdt

17-V. Froholdt

37'

Tiền vệ

Amin Chiakha

19-Amin Chiakha

Tiền đạo

Theo Nicolini Sander

21-Theo Nicolini Sander

Thủ môn

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

William Clem

36-William Clem

Tiền vệ

O. Højer

38-O. Højer

86'

Tiền vệ

Max Stryjek

1-Max Stryjek

Thủ môn

Jetmir Haliti

4-Jetmir Haliti

Hậu vệ

Cezary Polak

5-Cezary Polak

Hậu vệ

Taras Romanczuk

6-Taras Romanczuk

46'

Tiền vệ

Jarosław Kubicki

14-Jarosław Kubicki

84'

Tiền vệ

Darko Churlinov

21-Darko Churlinov

55'

Tiền đạo

peter kovacik

22-peter kovacik

62'

Tiền vệ

Alan Rybak

51-Alan Rybak

Tiền đạo

Miłosz Piekutowski

66-Miłosz Piekutowski

Thủ môn

Mateusz Skrzypczak

72-Mateusz Skrzypczak

Hậu vệ

Tomas Silva

82-Tomas Silva

55'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Adrian Siemieniec

Adrian Siemieniec

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra