4-3-3FC Copenhagen 4-3-3

4-3-3 Kilmarnock4-3-3

Nathan Trott7.5
1-Nathan Trott
Giorgi Gocholeishvili8.0
22-Giorgi Gocholeishvili
Denis Vavro7.5
3-Denis Vavro
Kevin Diks8.6
2-Kevin Diks
Birger Meling7.1 39'
24-Birger Meling
Lukas Lerager5.9
12-Lukas Lerager
Rasmus Falk Jensen8.8
33-Rasmus Falk Jensen
Mohamed Elyounoussi5.8
10-Mohamed Elyounoussi
V. Froholdt6.7 57'
47-V. Froholdt
Orri Steinn Óskarsson5.6
18-Orri Steinn Óskarsson
Elias Achouri6.8 85'
30-Elias Achouri
Kieran hara o
1-Kieran hara o
Lewis Mayo6.2
5-Lewis Mayo
Joe Wright6.8 66'
4-Joe Wright
Stuart Findlay6.5
17-Stuart Findlay
Jack Burroughs6.3 71'
2-Jack Burroughs
brad lyons6.3
8-brad lyons
Liam Donnelly6.6
22-Liam Donnelly
David watson
12-David watson
Matty Kennedy5.8 72'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell6.3 72'
9-Kyle vassell
Marley Watkins5.8 87'
23-Marley Watkins

Thay người

85'

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền đạo

robert

16-robert

Tiền đạo

57'

V. Froholdt

47-V. Froholdt

 

Magnus Elkjaer Mattsson

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

39'

Birger Meling

24-Birger Meling

Hậu vệ

Gabriel Pereira

5-Gabriel Pereira

Hậu vệ

87'

Marley Watkins

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Innes Cameron

18-Innes Cameron

Tiền đạo

72'

Matty Kennedy

10-Matty Kennedy

Tiền đạo

Daniel Armstrong

11-Daniel Armstrong

Tiền vệ

72'

Kyle vassell

9-Kyle vassell

Tiền đạo

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

71'

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Oliver bainbridge

51-Oliver bainbridge

Tiền vệ

66'

Joe Wright

4-Joe Wright

Hậu vệ

Robbie Deas

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Trott
7.5

1-Nathan Trott

Thủ môn

Giorgi Gocholeishvili
8.0

22-Giorgi Gocholeishvili

Tiền đạo

Denis Vavro
7.5

3-Denis Vavro

Hậu vệ

Kevin Diks
8.6

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Birger Meling
7.1

24-Birger Meling

39'

Hậu vệ

Lukas Lerager
5.9

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Rasmus Falk Jensen
8.8

33-Rasmus Falk Jensen

Tiền vệ

Mohamed Elyounoussi
5.8

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền đạo

V. Froholdt
6.7

47-V. Froholdt

57'

 

Orri Steinn Óskarsson
5.6

18-Orri Steinn Óskarsson

Tiền đạo

Elias Achouri
6.8

30-Elias Achouri

85'

Tiền đạo

Kieran hara o

1-Kieran hara o

Thủ môn

Lewis Mayo
6.2

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
6.8

4-Joe Wright

66'

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.5

17-Stuart Findlay

Hậu vệ

Jack Burroughs
6.3

2-Jack Burroughs

71'

Tiền vệ

brad lyons
6.3

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
6.6

22-Liam Donnelly

Hậu vệ

David watson

12-David watson

Tiền vệ

Matty Kennedy
5.8

10-Matty Kennedy

72'

Tiền đạo

Kyle vassell
6.3

9-Kyle vassell

72'

Tiền đạo

Marley Watkins
5.8

23-Marley Watkins

87'

Tiền đạo

Dự bị

Munashe Garananga

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

Gabriel Pereira
7.5

5-Gabriel Pereira

39'

Hậu vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.1

8-Magnus Elkjaer Mattsson

57'

Tiền vệ

robert

16-robert

85'

Tiền đạo

Theo Nicolini Sander

21-Theo Nicolini Sander

Thủ môn

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

William Clem

36-William Clem

Tiền vệ

oliver hojer

38-oliver hojer

Tiền vệ

Amin Chiakha

45-Amin Chiakha

Tiền đạo

Corrie ndaba

3-Corrie ndaba

Tiền vệ

Robbie Deas
6.7

6-Robbie Deas

66'

Hậu vệ

Rory mckenzie

7-Rory mckenzie

Tiền đạo

Daniel Armstrong
6.3

11-Daniel Armstrong

72'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Innes Cameron
6.2

18-Innes Cameron

87'

Tiền đạo

Bruce Anderson

19-Bruce Anderson

Tiền vệ

Robby McCrorie

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Bobby Wales
6.8

24-Bobby Wales

72'

Tiền đạo

glavin aidan

30-glavin aidan

 

Liam Polworth

31-Liam Polworth

Tiền vệ

Oliver bainbridge

51-Oliver bainbridge

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra