4-2-3-1FC Copenhagen 4-2-3-1

4-2-3-1 Randers FC4-2-3-1

Nathan Trott7.1
1-Nathan Trott
Rodrigo Huescas7.0
13-Rodrigo Huescas
Kevin Diks7.6 67'
2-Kevin Diks
Munashe Garananga6.9
4-Munashe Garananga
Birger Meling7.4 46'
24-Birger Meling
Rasmus Falk Jensen8.2
33-Rasmus Falk Jensen
Thomas Delaney5.9 75'
27-Thomas Delaney
Jordan Larsson6.1 62'
11-Jordan Larsson
Magnus Elkjaer Mattsson6.3
8-Magnus Elkjaer Mattsson
Mohamed Elyounoussi8.6
10-Mohamed Elyounoussi
Orri Steinn Óskarsson5.6
18-Orri Steinn Óskarsson
Paul Izzo7.1
1-Paul Izzo
Oliver Olsen5.5
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh6.3
3-Daniel Høegh
Wessel Dammers6.3
4-Wessel Dammers
Nikolas Langberg Dyhr5.9 80'
44-Nikolas Langberg Dyhr
Mads Enggard6.5 80'
8-Mads Enggard
John Bjorkengren5.2
6-John Bjorkengren
Frederik Lauenborg8.0 21'
14-Frederik Lauenborg
Stephen Odey6.4 60'
90-Stephen Odey
Simen Bolkan Nordli7.2 60'
9-Simen Bolkan Nordli
Florian Thomas Danho Séké6.9
26-Florian Thomas Danho Séké

Thay người

75'

Thomas Delaney

27-Thomas Delaney

Tiền vệ

Viktor Claesson

7-Viktor Claesson

Tiền vệ

67'

Kevin Diks

2-Kevin Diks

Hậu vệ

Denis Vavro

3-Denis Vavro

Hậu vệ

62'

Jordan Larsson

11-Jordan Larsson

Tiền vệ

Elias Achouri

30-Elias Achouri

Tiền vệ

46'

Birger Meling

24-Birger Meling

Hậu vệ

Christian Sørensen

6-Christian Sørensen

Hậu vệ

80'

Nikolas Langberg Dyhr

44-Nikolas Langberg Dyhr

Hậu vệ

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

80'

Mads Enggard

8-Mads Enggard

Tiền vệ

Hugo Andersson

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

60'

Stephen Odey

90-Stephen Odey

Tiền vệ

Mohamed Toure

7-Mohamed Toure

Tiền đạo

60'

Simen Bolkan Nordli

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh

19-Tammer Bany Odeh

Tiền đạo

21'

Frederik Lauenborg

14-Frederik Lauenborg

Tiền vệ

S. Hansen

24-S. Hansen

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Trott
7.1

1-Nathan Trott

Thủ môn

Rodrigo Huescas
7.0

13-Rodrigo Huescas

Hậu vệ

Kevin Diks
7.6

2-Kevin Diks

67'

Hậu vệ

Munashe Garananga
6.9

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

Birger Meling
7.4

24-Birger Meling

46'

Hậu vệ

Rasmus Falk Jensen
8.2

33-Rasmus Falk Jensen

Tiền vệ

Thomas Delaney
5.9

27-Thomas Delaney

75'

Tiền vệ

Jordan Larsson
6.1

11-Jordan Larsson

62'

Tiền vệ

Magnus Elkjaer Mattsson
6.3

8-Magnus Elkjaer Mattsson

Tiền vệ

Mohamed Elyounoussi
8.6

10-Mohamed Elyounoussi

Tiền vệ

Orri Steinn Óskarsson
5.6

18-Orri Steinn Óskarsson

Tiền đạo

Paul Izzo
7.1

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
5.5

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
6.3

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Wessel Dammers
6.3

4-Wessel Dammers

Hậu vệ

Nikolas Langberg Dyhr
5.9

44-Nikolas Langberg Dyhr

80'

Hậu vệ

Mads Enggard
6.5

8-Mads Enggard

80'

Tiền vệ

John Bjorkengren
5.2

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

Frederik Lauenborg
8.0

14-Frederik Lauenborg

21'

Tiền vệ

Stephen Odey
6.4

90-Stephen Odey

60'

Tiền vệ

Simen Bolkan Nordli
7.2

9-Simen Bolkan Nordli

60'

Tiền vệ

Florian Thomas Danho Séké
6.9

26-Florian Thomas Danho Séké

Tiền đạo

Dự bị

Denis Vavro
7.1

3-Denis Vavro

67'

Hậu vệ

Christian Sørensen
7.2

6-Christian Sørensen

46'

Hậu vệ

Viktor Claesson
6.5

7-Viktor Claesson

75'

Tiền vệ

Lukas Lerager

12-Lukas Lerager

Tiền vệ

Giorgi Gocholeishvili

22-Giorgi Gocholeishvili

Hậu vệ

Elias Achouri
6.4

30-Elias Achouri

62'

Tiền vệ

Rúnar Alex Rúnarsson

31-Rúnar Alex Rúnarsson

Thủ môn

O. Højer

38-O. Højer

Tiền vệ

A. Chiakha

45-A. Chiakha

Tiền đạo

Hugo Andersson
6.7

5-Hugo Andersson

80'

Hậu vệ

Mohamed Toure
6.7

7-Mohamed Toure

60'

Tiền đạo

norman campbell

10-norman campbell

Tiền đạo

Mikkel Pedersen

12-Mikkel Pedersen

Tiền vệ

Bjorn Kopplin
6.4

15-Bjorn Kopplin

80'

Hậu vệ

Tammer Bany Odeh
6.3

19-Tammer Bany Odeh

60'

Tiền đạo

S. Hansen
5.8

24-S. Hansen

21'

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Mike Themsen

30-Mike Themsen

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jacob Neestrup

Jacob Neestrup

 

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra