4-2-3-1FC Eindhoven 4-2-3-1

4-2-3-1 Roda JC4-2-3-1

Jorn Brondeel7.7
26-Jorn Brondeel
L. Verheij 74'
20-L. Verheij
farouq limouri7.1
18-farouq limouri
Collin Seedorf7.3
33-Collin Seedorf
Terrence Douglas6.0
25-Terrence Douglas
Dyon·Dorenbosch6.7
6-Dyon·Dorenbosch
Daan Huisman6.8
15-Daan Huisman
Sven Blummel6.1
7-Sven Blummel
Boris van Schuppen6.7 74'
10-Boris van Schuppen
Jevon Simons6.2 55'
8-Jevon Simons
Rangelo Janga6.0
32-Rangelo Janga
J. Treichel7.9
16-J. Treichel
Jay Kruiver7.6
22-Jay Kruiver
Nils Röseler6.8
13-Nils Röseler
Thomas Oude Kotte7.4
3-Thomas Oude Kotte
Joey Muller6.7
8-Joey Muller
L. Beerten7.4
15-L. Beerten
Orhan Dzepar6.0 88'
17-Orhan Dzepar
Patriot Sejdiu6.7 61'
77-Patriot Sejdiu
T. Baeten6.2
97-T. Baeten
Joshua·Schwirten6.7 61'
10-Joshua·Schwirten
Tiago Cukur6.4 80'
9-Tiago Cukur

Thay người

74'

L. Verheij

20-L. Verheij

Hậu vệ

T. Simons

34-T. Simons

Tiền vệ

74'

Boris van Schuppen

10-Boris van Schuppen

Tiền vệ

Achraf El Bouchataoui

27-Achraf El Bouchataoui

Tiền vệ

55'

Jevon Simons

8-Jevon Simons

Tiền vệ

Joey Sleegers

11-Joey Sleegers

Tiền đạo

88'

Orhan Dzepar

17-Orhan Dzepar

Tiền vệ

Brian Koglin

4-Brian Koglin

Hậu vệ

80'

Tiago Cukur

9-Tiago Cukur

Tiền đạo

ryan lejten

20-ryan lejten

Tiền vệ

61'

Patriot Sejdiu

77-Patriot Sejdiu

Tiền vệ

Cain Seedorf

47-Cain Seedorf

Tiền đạo

61'

Joshua·Schwirten

10-Joshua·Schwirten

Tiền vệ

Enrique Peña Zauner

7-Enrique Peña Zauner

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jorn Brondeel
7.7

26-Jorn Brondeel

Thủ môn

L. Verheij

20-L. Verheij

74'

Hậu vệ

farouq limouri
7.1

18-farouq limouri

Hậu vệ

Collin Seedorf
7.3

33-Collin Seedorf

Hậu vệ

Terrence Douglas
6.0

25-Terrence Douglas

Hậu vệ

Dyon·Dorenbosch
6.7

6-Dyon·Dorenbosch

Tiền vệ

Daan Huisman
6.8

15-Daan Huisman

Tiền vệ

Sven Blummel
6.1

7-Sven Blummel

Tiền vệ

Boris van Schuppen
6.7

10-Boris van Schuppen

74'

Tiền vệ

Jevon Simons
6.2

8-Jevon Simons

55'

Tiền vệ

Rangelo Janga
6.0

32-Rangelo Janga

Tiền đạo

J. Treichel
7.9

16-J. Treichel

Thủ môn

Jay Kruiver
7.6

22-Jay Kruiver

Hậu vệ

Nils Röseler
6.8

13-Nils Röseler

Hậu vệ

Thomas Oude Kotte
7.4

3-Thomas Oude Kotte

Hậu vệ

Joey Muller
6.7

8-Joey Muller

Hậu vệ

L. Beerten
7.4

15-L. Beerten

Tiền vệ

Orhan Dzepar
6.0

17-Orhan Dzepar

88'

Tiền vệ

Patriot Sejdiu
6.7

77-Patriot Sejdiu

61'

Tiền vệ

T. Baeten
6.2

97-T. Baeten

Tiền vệ

Joshua·Schwirten
6.7

10-Joshua·Schwirten

61'

Tiền vệ

Tiago Cukur
6.4

9-Tiago Cukur

80'

Tiền đạo

Dự bị

Jort Borgmans

1-Jort Borgmans

Thủ môn

M. Vandendaele

3-M. Vandendaele

Hậu vệ

maarten swerts

5-maarten swerts

Tiền vệ

Joey Sleegers
6.6

11-Joey Sleegers

55'

Tiền đạo

Thijs Muller

21-Thijs Muller

Tiền vệ

S. van Aarle

24-S. van Aarle

Hậu vệ

Achraf El Bouchataoui
6.3

27-Achraf El Bouchataoui

74'

Tiền vệ

Hugo Deenen

28-Hugo Deenen

Tiền vệ

N. Fancito

30-N. Fancito

Thủ môn

T. Simons

34-T. Simons

74'

Tiền vệ

Julian Francis·Kwaaitaal

43-Julian Francis·Kwaaitaal

Tiền đạo

Brian Koglin
6.5

4-Brian Koglin

88'

Hậu vệ

Enrique Peña Zauner
6.8

7-Enrique Peña Zauner

61'

Tiền đạo

Iman Griffith

11-Iman Griffith

Tiền đạo

Tim·Kother

18-Tim·Kother

Hậu vệ

ryan lejten
6.6

20-ryan lejten

80'

Tiền vệ

Jordy·Steins

23-Jordy·Steins

Thủ môn

Nathangelo Markelo

24-Nathangelo Markelo

Hậu vệ

Mamadou Saydou·Bangura

27-Mamadou Saydou·Bangura

Tiền đạo

S. Krawczyk

28-S. Krawczyk

Tiền đạo

Cain Seedorf
6.9

47-Cain Seedorf

61'

Tiền đạo

Nick Marsman

90-Nick Marsman

Thủ môn

Huấn luyện viên

Maurice Verberne

Maurice Verberne

 

Bas Sibum

Bas Sibum

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra