61%Kiểm soát bóng39%
144Tấn công nguy hiểm70
3Phạt góc3
2Tổng số thẻ6
Hiệp Phụ:
5 - 2
Vladislav Kreida Ghi bàn (5-2),
120 + 0’
Nicola Gori Thẻ vàng
112’
Luigi Rizzo Ra sân, Nicholas Arrigoni Vào sân
111’
Rauno Alliku Ghi bàn (4-2),
97’
Rauno Alliku Ghi bàn (3-2),
92’
Hiệp 2:
1 - 2
Sergei Zenjov Ra sân, Nikita Mihhailov Vào sân
90 + 0’
Marseljan Mema Ghi bàn (2-2),
88’
Manuel Battistini Thẻ vàng
85’
Elia Ciacci Ra sân, Matias Colagiovanni Vào sân
81’
Rauno Sappinen Ghi bàn (2-1)
77’
Roberto Sabato Thẻ vàng
76’
Valerio Zigrossi Thẻ vàng
75’
Mihhail Kolobov Ra sân, Andreas Vaher Vào sân
73’
Simone Benincasa Thẻ vàng
71’
Simone Benincasa Ghi bàn (1-1),
68’
nicolo vallocchia Ra sân, Sami Abouzziane Vào sân
64’
Aron Giacomoni Ra sân, Valerio Zigrossi Vào sân
64’
Andrea Montanari Ra sân, Mario Barone Vào sân
64’
Mark Anders Lepik Ra sân, Rauno Sappinen Vào sân
63’
Danil·Kuraksin Ra sân, Rauno Alliku Vào sân
63’
Tommaso Lombardi Ra sân, Marseljan Mema Vào sân
55’
Tony Varjund Ra sân, Robert Veering Vào sân
49’
Marco Lukka Thẻ đỏ
48’
Hiệp 1:
1 - 0
Marco Lukka Thẻ vàng
39’
Mark Anders Lepik Ghi bàn (1-0)
4’
Alex Passaniti Thẻ vàng
3’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: A. Le Coq Arena (Tallinn, Estonia)
Sức chứa: 9692
61%Kiểm soát bóng39%
144Tấn công nguy hiểm70
3Phạt góc3
2Tổng số thẻ6