4-4-2FC Köln 4-4-2

4-1-3-2 VfL Bochum 18484-1-3-2

Marvin Schwäbe
1-Marvin Schwäbe
Rasmus Carstensen
18-Rasmus Carstensen
Timo Hübers 46'
4-Timo Hübers
Dominique Heintz 84'
3-Dominique Heintz
Max Finkgräfe 70'
35-Max Finkgräfe
emin kujovic
29-emin kujovic
Marvin·Obuz
16-Marvin·Obuz
Florian Kainz 58'
11-Florian Kainz
Luca Waldschmidt 58'
9-Luca Waldschmidt
cuber jaka potocnik 58'
43-cuber jaka potocnik
Sargis Adamyan 58'
23-Sargis Adamyan
Patrick Drewes 46'
27-Patrick Drewes
Cristian Gamboa 46'
2-Cristian Gamboa
Erhan Mašović 46'
4-Erhan Mašović
Ivan Ordets 46'
20-Ivan Ordets
Maximilian Wittek 9'
32-Maximilian Wittek
Mats Henry Pannewig
24-Mats Henry Pannewig
Moritz-Broni·Kwarteng 60'
11-Moritz-Broni·Kwarteng
Lukas Daschner 60'
7-Lukas Daschner
Koji Miyoshi 60'
23-Koji Miyoshi
Moritz Broschinski 69'
29-Moritz Broschinski
Philipp Hofmann 46'
33-Philipp Hofmann

Thay người

84'

Dominique Heintz

3-Dominique Heintz

Hậu vệ

Elias bakatukanda

38-Elias bakatukanda

 

70'

Max Finkgräfe

35-Max Finkgräfe

 

teoman akmestanli

0-teoman akmestanli

Hậu vệ

58'

Florian Kainz

11-Florian Kainz

Tiền vệ

meiko waschenbach

36-meiko waschenbach

Tiền vệ

58'

Luca Waldschmidt

9-Luca Waldschmidt

Tiền đạo

Joao pinto

0-Joao pinto

Tiền đạo

58'

cuber jaka potocnik

43-cuber jaka potocnik

Tiền đạo

Steffen Tigges

21-Steffen Tigges

Tiền đạo

58'

Sargis Adamyan

23-Sargis Adamyan

Tiền đạo

Oliver schmitt

0-Oliver schmitt

Tiền vệ

46'

Timo Hübers

4-Timo Hübers

Hậu vệ

neo telle

0-neo telle

Hậu vệ

69'

Moritz Broschinski

29-Moritz Broschinski

Tiền đạo

Lennart koerdt

28-Lennart koerdt

Tiền vệ

60'

Moritz-Broni·Kwarteng

11-Moritz-Broni·Kwarteng

Tiền vệ

alessandro crimaldi

0-alessandro crimaldi

Tiền đạo

60'

Lukas Daschner

7-Lukas Daschner

Tiền vệ

Agon Elezi

17-Agon Elezi

Tiền vệ

60'

Koji Miyoshi

23-Koji Miyoshi

Tiền vệ

Samuel Bamba

18-Samuel Bamba

Tiền đạo

46'

Patrick Drewes

27-Patrick Drewes

Thủ môn

Timo Horn

1-Timo Horn

Thủ môn

46'

Cristian Gamboa

2-Cristian Gamboa

Hậu vệ

Felix Passlack

15-Felix Passlack

Tiền vệ

46'

Erhan Mašović

4-Erhan Mašović

Hậu vệ

Jakov Medic

13-Jakov Medic

Hậu vệ

46'

Ivan Ordets

20-Ivan Ordets

Hậu vệ

Noah Loosli

41-Noah Loosli

Hậu vệ

46'

Philipp Hofmann

33-Philipp Hofmann

Tiền đạo

Dani De Wit

10-Dani De Wit

Tiền vệ

9'

Maximilian Wittek

32-Maximilian Wittek

Hậu vệ

Anthony Losilla

8-Anthony Losilla

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Marvin Schwäbe

1-Marvin Schwäbe

Thủ môn

Rasmus Carstensen

18-Rasmus Carstensen

Tiền vệ

Timo Hübers

4-Timo Hübers

46'

Hậu vệ

Dominique Heintz

3-Dominique Heintz

84'

Hậu vệ

Max Finkgräfe

35-Max Finkgräfe

70'

 

emin kujovic

29-emin kujovic

 

Marvin·Obuz

16-Marvin·Obuz

Tiền vệ

Florian Kainz

11-Florian Kainz

58'

Tiền vệ

Luca Waldschmidt

9-Luca Waldschmidt

58'

Tiền đạo

cuber jaka potocnik

43-cuber jaka potocnik

58'

Tiền đạo

Sargis Adamyan

23-Sargis Adamyan

58'

Tiền đạo

Patrick Drewes

27-Patrick Drewes

46'

Thủ môn

Cristian Gamboa

2-Cristian Gamboa

46'

Hậu vệ

Erhan Mašović

4-Erhan Mašović

46'

Hậu vệ

Ivan Ordets

20-Ivan Ordets

46'

Hậu vệ

Maximilian Wittek

32-Maximilian Wittek

9'

Hậu vệ

Mats Henry Pannewig

24-Mats Henry Pannewig

Tiền vệ

Moritz-Broni·Kwarteng

11-Moritz-Broni·Kwarteng

60'

Tiền vệ

Lukas Daschner

7-Lukas Daschner

60'

Tiền vệ

Koji Miyoshi

23-Koji Miyoshi

60'

Tiền vệ

Moritz Broschinski

29-Moritz Broschinski

69'

Tiền đạo

Philipp Hofmann

33-Philipp Hofmann

46'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver schmitt

0-Oliver schmitt

58'

Tiền vệ

Joao pinto

0-Joao pinto

58'

Tiền đạo

teoman akmestanli

0-teoman akmestanli

70'

Hậu vệ

neo telle

0-neo telle

46'

Hậu vệ

Steffen Tigges

21-Steffen Tigges

58'

Tiền đạo

meiko waschenbach

36-meiko waschenbach

58'

Tiền vệ

Elias bakatukanda

38-Elias bakatukanda

84'

 

Matthias Köbbing

44-Matthias Köbbing

Thủ môn

alessandro crimaldi

0-alessandro crimaldi

60'

Tiền đạo

Timo Horn

1-Timo Horn

46'

Thủ môn

Anthony Losilla

8-Anthony Losilla

9' 60'

Tiền vệ

Dani De Wit

10-Dani De Wit

46'

Tiền vệ

Jakov Medic

13-Jakov Medic

46'

Hậu vệ

Felix Passlack

15-Felix Passlack

46'

Tiền vệ

Niklas Jahn

16-Niklas Jahn

60'

Tiền vệ

Agon Elezi

17-Agon Elezi

60'

Tiền vệ

Samuel Bamba

18-Samuel Bamba

60'

Tiền đạo

Lennart koerdt

28-Lennart koerdt

69'

Tiền vệ

Paul Grave

34-Paul Grave

Thủ môn

Noah Loosli

41-Noah Loosli

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gerhard Struber

Gerhard Struber

 

Dieter Hecking

Dieter Hecking

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra