4-2-3-1FC Macarthur 4-2-3-1

4-2-3-1 Central Coast Mariners4-2-3-1

Filip Kurto6.2
12-Filip Kurto
Kealey Adamson5.9
20-Kealey Adamson
Tomislav Uskok6.6
6-Tomislav Uskok
Oliver Jones6.8
16-Oliver Jones
Ivan Vujica6.5 63'
13-Ivan Vujica
Jake·Hollman6.9 76'
8-Jake·Hollman
Luke Brattan6.2
26-Luke Brattan
Jed Drew7.8 76'
11-Jed Drew
Daniel De Silva7.9 63'
7-Daniel De Silva
Marin Jakoliš6.3
44-Marin Jakoliš
Valère Germain6.7 83'
98-Valère Germain
Dylan Peraic-Cullen6.2
40-Dylan Peraic-Cullen
Storm Roux6.8
15-Storm Roux
Brian Kaltak6.6
3-Brian Kaltak
Nathan Paull 6.4
33-Nathan Paull
Noah Smith6.6 81'
5-Noah Smith
Alfie McCalmont6.0
8-Alfie McCalmont
Harrison Steele7.7
16-Harrison Steele
Sasha Kuzevski 5.8 63'
27-Sasha Kuzevski
Mikael Doka7.8
10-Mikael Doka
Haine·Eames 71'
36-Haine·Eames
Alou Kuol6.9
9-Alou Kuol

Thay người

83'

Valère Germain

98-Valère Germain

Tiền đạo

Bernardo Oliveira

21-Bernardo Oliveira

Tiền đạo

76'

Jake·Hollman

8-Jake·Hollman

Tiền vệ

Liam Rose

22-Liam Rose

Tiền vệ

76'

Jed Drew

11-Jed Drew

Tiền vệ

Dean Bosnjak

24-Dean Bosnjak

Tiền đạo

63'

Ivan Vujica

13-Ivan Vujica

Hậu vệ

Walter·Scott

18-Walter·Scott

Hậu vệ

63'

Daniel De Silva

7-Daniel De Silva

Tiền vệ

Ariath Piol

19-Ariath Piol

Tiền đạo

81'

Noah Smith

5-Noah Smith

Hậu vệ

Trent Sainsbury

4-Trent Sainsbury

Hậu vệ

71'

Haine·Eames

36-Haine·Eames

Tiền vệ

Bailey Brandtman

37-Bailey Brandtman

Tiền đạo

63'

Sasha Kuzevski

27-Sasha Kuzevski

Tiền vệ

Christian Theoharous

7-Christian Theoharous

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Filip Kurto
6.2

12-Filip Kurto

Thủ môn

Kealey Adamson
5.9

20-Kealey Adamson

Hậu vệ

Tomislav Uskok
6.6

6-Tomislav Uskok

Hậu vệ

Oliver Jones
6.8

16-Oliver Jones

Hậu vệ

Ivan Vujica
6.5

13-Ivan Vujica

63'

Hậu vệ

Jake·Hollman
6.9

8-Jake·Hollman

76'

Tiền vệ

Luke Brattan
6.2

26-Luke Brattan

Tiền vệ

Jed Drew
7.8

11-Jed Drew

76'

Tiền vệ

Daniel De Silva
7.9

7-Daniel De Silva

63'

Tiền vệ

Marin Jakoliš
6.3

44-Marin Jakoliš

Tiền vệ

Valère Germain
6.7

98-Valère Germain

83'

Tiền đạo

Dylan Peraic-Cullen
6.2

40-Dylan Peraic-Cullen

Thủ môn

Storm Roux
6.8

15-Storm Roux

Hậu vệ

Brian Kaltak
6.6

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Nathan Paull
6.4

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Noah Smith
6.6

5-Noah Smith

81'

Hậu vệ

Alfie McCalmont
6.0

8-Alfie McCalmont

Tiền vệ

Harrison Steele
7.7

16-Harrison Steele

Tiền vệ

Sasha Kuzevski
5.8

27-Sasha Kuzevski

63'

Tiền vệ

Mikael Doka
7.8

10-Mikael Doka

Tiền vệ

Haine·Eames

36-Haine·Eames

71'

Tiền vệ

Alou Kuol
6.9

9-Alou Kuol

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Jurman

5-Matthew Jurman

Hậu vệ

Walter·Scott
6.2

18-Walter·Scott

63'

Hậu vệ

Ariath Piol
6.8

19-Ariath Piol

63'

Tiền đạo

Bernardo Oliveira
6.7

21-Bernardo Oliveira

83'

Tiền đạo

Liam Rose
6.5

22-Liam Rose

76'

Tiền vệ

Dean Bosnjak
6.9

24-Dean Bosnjak

76'

Tiền đạo

Alex Robinson

30-Alex Robinson

Thủ môn

Adam Pavlesic

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Trent Sainsbury
6.2

4-Trent Sainsbury

81'

Hậu vệ

Christian Theoharous
6.2

7-Christian Theoharous

63'

Tiền đạo

Sabit James Ngor

17-Sabit James Ngor

Tiền đạo

Arthur De Lima

35-Arthur De Lima

Tiền vệ

Bailey Brandtman
5.6

37-Bailey Brandtman

71'

Tiền đạo

Lucas Scicluna

44-Lucas Scicluna

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mile Sterjovski

Mile Sterjovski

 

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra