4-2-3-1FC Macarthur 4-2-3-1

4-4-2 Perth Glory4-4-2

Filip Kurto6.7
12-Filip Kurto
Kealey Adamson6.7
20-Kealey Adamson
Tomislav Uskok7.4 67'
6-Tomislav Uskok
Matthew Jurman7.0
5-Matthew Jurman
Ivan Vujica6.4
13-Ivan Vujica
Luke Brattan7.4
26-Luke Brattan
Liam Rose7.8
22-Liam Rose
Jed Drew8.4 68'
11-Jed Drew
Jake·Hollman8.7 68'
8-Jake·Hollman
Marin Jakoliš9.0 74'
44-Marin Jakoliš
Valère Germain8.6 82'
98-Valère Germain
Oliver Sail5.8
1-Oliver Sail
Kaelan Majekodunmi5.5 64'
28-Kaelan Majekodunmi
Andriano Lebib5.2
24-Andriano Lebib
Luis Cangá5.8 46'
33-Luis Cangá
Zach Lisolajski5.8
15-Zach Lisolajski
Hiroaki Aoyama6.3 46'
11-Hiroaki Aoyama
Luke Bodnar5.5 46'
4-Luke Bodnar
Brandon O'Neill5.6
6-Brandon O'Neill
Abdul Faisal5.1 76'
21-Abdul Faisal
Adam Taggart6.2
22-Adam Taggart
Taras Gomulka6.6
12-Taras Gomulka

Thay người

82'

Valère Germain

98-Valère Germain

Tiền đạo

Ariath Piol

19-Ariath Piol

Tiền đạo

74'

Marin Jakoliš

44-Marin Jakoliš

Tiền vệ

Walter Scott

18-Walter Scott

Hậu vệ

68'

Jed Drew

11-Jed Drew

Tiền vệ

D. Bosnjak

24-D. Bosnjak

Tiền đạo

68'

Jake·Hollman

8-Jake·Hollman

Tiền vệ

Harrison Sawyer

28-Harrison Sawyer

Tiền đạo

67'

Tomislav Uskok

6-Tomislav Uskok

Hậu vệ

Dino Arslanagic

15-Dino Arslanagic

Hậu vệ

76'

Abdul Faisal

21-Abdul Faisal

Tiền vệ

Nikola Mileusnić

10-Nikola Mileusnić

Tiền đạo

64'

Kaelan Majekodunmi

28-Kaelan Majekodunmi

Hậu vệ

Jarrod Carluccio

17-Jarrod Carluccio

Tiền đạo

46'

Luis Cangá

33-Luis Cangá

Hậu vệ

Anas Hamzaoui

3-Anas Hamzaoui

Hậu vệ

46'

Hiroaki Aoyama

11-Hiroaki Aoyama

Tiền vệ

K. Ngo

26-K. Ngo

Tiền đạo

46'

Luke Bodnar

4-Luke Bodnar

Tiền vệ

Adam Bugarija

16-Adam Bugarija

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Filip Kurto
6.7

12-Filip Kurto

Thủ môn

Kealey Adamson
6.7

20-Kealey Adamson

Hậu vệ

Tomislav Uskok
7.4

6-Tomislav Uskok

67'

Hậu vệ

Matthew Jurman
7.0

5-Matthew Jurman

Hậu vệ

Ivan Vujica
6.4

13-Ivan Vujica

Hậu vệ

Luke Brattan
7.4

26-Luke Brattan

Tiền vệ

Liam Rose
7.8

22-Liam Rose

Tiền vệ

Jed Drew
8.4

11-Jed Drew

68'

Tiền vệ

Jake·Hollman
8.7

8-Jake·Hollman

68'

Tiền vệ

Marin Jakoliš
9.0

44-Marin Jakoliš

74'

Tiền vệ

Valère Germain
8.6

98-Valère Germain

82'

Tiền đạo

Oliver Sail
5.8

1-Oliver Sail

Thủ môn

Kaelan Majekodunmi
5.5

28-Kaelan Majekodunmi

64'

Hậu vệ

Andriano Lebib
5.2

24-Andriano Lebib

Hậu vệ

Luis Cangá
5.8

33-Luis Cangá

46'

Hậu vệ

Zach Lisolajski
5.8

15-Zach Lisolajski

Hậu vệ

Hiroaki Aoyama
6.3

11-Hiroaki Aoyama

46'

Tiền vệ

Luke Bodnar
5.5

4-Luke Bodnar

46'

Tiền vệ

Brandon O'Neill
5.6

6-Brandon O'Neill

Tiền vệ

Abdul Faisal
5.1

21-Abdul Faisal

76'

Tiền vệ

Adam Taggart
6.2

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Taras Gomulka
6.6

12-Taras Gomulka

Tiền đạo

Dự bị

Dino Arslanagic
7.1

15-Dino Arslanagic

67'

Hậu vệ

Walter Scott
6.2

18-Walter Scott

74'

Hậu vệ

Ariath Piol
6.3

19-Ariath Piol

82'

Tiền đạo

D. Bosnjak
6.9

24-D. Bosnjak

68'

Tiền đạo

Joshua Damevski

27-Joshua Damevski

Hậu vệ

Harrison Sawyer
6.3

28-Harrison Sawyer

68'

Tiền đạo

Alexander·Robinson

30-Alexander·Robinson

Thủ môn

Anas Hamzaoui
6.5

3-Anas Hamzaoui

46'

Hậu vệ

David Williams

9-David Williams

Tiền đạo

Nikola Mileusnić
6.9

10-Nikola Mileusnić

76'

Tiền đạo

Cameron Cook

13-Cameron Cook

Thủ môn

Adam Bugarija
8.2

16-Adam Bugarija

46'

Tiền vệ

Jarrod Carluccio
6.6

17-Jarrod Carluccio

64'

Tiền đạo

K. Ngo

26-K. Ngo

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mile Sterjovski

Mile Sterjovski

 

David Zdrilic

David Zdrilic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra