4-3-3FC Otelul Galati 4-3-3

4-3-3 FC Dinamo 19484-3-3

Iustin Popescu7.0
32-Iustin Popescu
David Iulian Maftei7.6
27-David Iulian Maftei
Jonathan Cissé6.7 69'
6-Jonathan Cissé
Diego Živulić7.3
31-Diego Živulić
Josip Tomašević6.0 12'
22-Josip Tomašević
Juri Cisotti7.2
30-Juri Cisotti
João Lameira6.8
66-João Lameira
Samuel Teles6.2 70'
21-Samuel Teles
Frederic Maciel7.9 87'
7-Frederic Maciel
S. Jurić5.9
9-S. Jurić
Alexandru Mihai Constantin·Pop5.8 70'
11-Alexandru Mihai Constantin·Pop
Adnan Golubovic6.6
1-Adnan Golubovic
Maxime Sivis6.1 63'
27-Maxime Sivis
Nichita Razvan Patriche6.2
23-Nichita Razvan Patriche
C. Licsandru5.6
6-C. Licsandru
Costin Amzăr6.2 63'
31-Costin Amzăr
Iulius Marginean6.8 82'
90-Iulius Marginean
Patrick Olsen5.8
33-Patrick Olsen
Georgi Milanov5.6
17-Georgi Milanov
Alberto Soro6.0 63'
18-Alberto Soro
Astrit Seljmani6.6 90+1'
9-Astrit Seljmani
Catalin Cirjan5.9
10-Catalin Cirjan

Thay người

87'

Frederic Maciel

7-Frederic Maciel

Tiền đạo

Razvan Tanasa

17-Razvan Tanasa

Tiền vệ

70'

Samuel Teles

21-Samuel Teles

Tiền vệ

Neluț Roşu

20-Neluț Roşu

Tiền vệ

70'

Alexandru Mihai Constantin·Pop

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

Tiền đạo

Vasilije Đurić

33-Vasilije Đurić

Tiền vệ

69'

Jonathan Cissé

6-Jonathan Cissé

Hậu vệ

Mihai Adascalitei

26-Mihai Adascalitei

Tiền vệ

12'

Josip Tomašević

22-Josip Tomašević

Hậu vệ

Miguel Silva

28-Miguel Silva

Tiền đạo

90+1'

Astrit Seljmani

9-Astrit Seljmani

Tiền đạo

Dennis Politic

7-Dennis Politic

Tiền vệ

82'

Iulius Marginean

90-Iulius Marginean

Tiền vệ

Raul Codruț Rotund

30-Raul Codruț Rotund

Tiền vệ

63'

Maxime Sivis

27-Maxime Sivis

Hậu vệ

Cristian Ionuț Costin

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

63'

Costin Amzăr

31-Costin Amzăr

Hậu vệ

Raul Opruț

3-Raul Opruț

Hậu vệ

63'

Alberto Soro

18-Alberto Soro

Tiền đạo

A. Caragea

24-A. Caragea

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Iustin Popescu
7.0

32-Iustin Popescu

Thủ môn

David Iulian Maftei
7.6

27-David Iulian Maftei

Hậu vệ

Jonathan Cissé
6.7

6-Jonathan Cissé

69'

Hậu vệ

Diego Živulić
7.3

31-Diego Živulić

Hậu vệ

Josip Tomašević
6.0

22-Josip Tomašević

12'

Hậu vệ

Juri Cisotti
7.2

30-Juri Cisotti

Tiền vệ

João Lameira
6.8

66-João Lameira

Tiền vệ

Samuel Teles
6.2

21-Samuel Teles

70'

Tiền vệ

Frederic Maciel
7.9

7-Frederic Maciel

87'

Tiền đạo

S. Jurić
5.9

9-S. Jurić

Tiền đạo

Alexandru Mihai Constantin·Pop
5.8

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

70'

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.6

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Maxime Sivis
6.1

27-Maxime Sivis

63'

Hậu vệ

Nichita Razvan Patriche
6.2

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

C. Licsandru
5.6

6-C. Licsandru

Hậu vệ

Costin Amzăr
6.2

31-Costin Amzăr

63'

Hậu vệ

Iulius Marginean
6.8

90-Iulius Marginean

82'

Tiền vệ

Patrick Olsen
5.8

33-Patrick Olsen

Tiền vệ

Georgi Milanov
5.6

17-Georgi Milanov

Tiền vệ

Alberto Soro
6.0

18-Alberto Soro

63'

Tiền đạo

Astrit Seljmani
6.6

9-Astrit Seljmani

90+1'

Tiền đạo

Catalin Cirjan
5.9

10-Catalin Cirjan

Tiền đạo

Dự bị

Milen Zhelev

2-Milen Zhelev

Hậu vệ

Ionuț Neagu

8-Ionuț Neagu

Tiền vệ

Maksym Kovalov

12-Maksym Kovalov

Thủ môn

Andrei Rus

14-Andrei Rus

Hậu vệ

Razvan Tanasa
6.1

17-Razvan Tanasa

87'

Tiền vệ

maxim cojocaru

19-maxim cojocaru

Tiền đạo

Neluț Roşu
6.5

20-Neluț Roşu

70'

Tiền vệ

Mihai Octavian Cristian Chira

23-Mihai Octavian Cristian Chira

Tiền vệ

Mihai Adascalitei
6.3

26-Mihai Adascalitei

69'

Tiền vệ

Miguel Silva
5.5

28-Miguel Silva

12'

Tiền đạo

Vasilije Đurić
6.8

33-Vasilije Đurić

70'

Tiền vệ

L. Andronache

77-L. Andronache

Tiền đạo

Raul Opruț
6.1

3-Raul Opruț

63'

Hậu vệ

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

Dennis Politic
6.7

7-Dennis Politic

90+1'

Tiền vệ

Alexandru Stoian

16-Alexandru Stoian

Thủ môn

A. Caragea
6.4

24-A. Caragea

63'

Tiền vệ

Raul Codruț Rotund
6.3

30-Raul Codruț Rotund

82'

Tiền vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Cristian Ionuț Costin
6.3

98-Cristian Ionuț Costin

63'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ovidiu Burcă

Ovidiu Burcă

 

Zeljko Kopic

Zeljko Kopic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra