4-3-3FC Otelul Galati 4-3-3

4-3-3 Hermannstadt4-3-3

Iustin Popescu7.6
32-Iustin Popescu
David Iulian Maftei6.1 64'
27-David Iulian Maftei
Jonathan Cissé7.3
6-Jonathan Cissé
Nikola Stevanović7.4
5-Nikola Stevanović
Milen Zhelev7.2
2-Milen Zhelev
Juri Cisotti6.9
30-Juri Cisotti
Diego Živulić6.1
31-Diego Živulić
João Lameira6.6 90+2'
66-João Lameira
Frederic Maciel6.1 46'
7-Frederic Maciel
Alexandru Mihai Constantin·Pop6.1 79'
11-Alexandru Mihai Constantin·Pop
Vasilije Đurić5.9 64'
33-Vasilije Đurić
Cătălin Căbuz6.6
25-Cătălin Căbuz
Tiberiu Căpuşă6.5
66-Tiberiu Căpuşă
Valerică Găman6.2
27-Valerică Găman
Florin Bejan6.9
5-Florin Bejan
Alexandru Oroian6.1
51-Alexandru Oroian
Alessandro Murgia6.7
8-Alessandro Murgia
Antoni Ivanov6.6
24-Antoni Ivanov
Ronaldo Deaconu6.8 58'
77-Ronaldo Deaconu
Silviu Balaure6.7
96-Silviu Balaure
Aurelian Chițu6.4
9-Aurelian Chițu
Ianis Stoica6.4 65'
7-Ianis Stoica

Thay người

90+2'

João Lameira

66-João Lameira

Tiền vệ

L. Andronache

77-L. Andronache

Tiền đạo

79'

Alexandru Mihai Constantin·Pop

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

Tiền đạo

Samuel Teles

21-Samuel Teles

Tiền vệ

64'

David Iulian Maftei

27-David Iulian Maftei

Hậu vệ

Razvan Tanasa

17-Razvan Tanasa

Tiền vệ

64'

Vasilije Đurić

33-Vasilije Đurić

Tiền đạo

Mihai Adascalitei

26-Mihai Adascalitei

Tiền vệ

46'

Frederic Maciel

7-Frederic Maciel

Tiền đạo

S. Jurić

9-S. Jurić

Tiền đạo

65'

Ianis Stoica

7-Ianis Stoica

Tiền đạo

Cristian Neguț

10-Cristian Neguț

Tiền vệ

58'

Ronaldo Deaconu

77-Ronaldo Deaconu

Tiền vệ

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Iustin Popescu
7.6

32-Iustin Popescu

Thủ môn

David Iulian Maftei
6.1

27-David Iulian Maftei

64'

Hậu vệ

Jonathan Cissé
7.3

6-Jonathan Cissé

Hậu vệ

Nikola Stevanović
7.4

5-Nikola Stevanović

Hậu vệ

Milen Zhelev
7.2

2-Milen Zhelev

Hậu vệ

Juri Cisotti
6.9

30-Juri Cisotti

Tiền vệ

Diego Živulić
6.1

31-Diego Živulić

Tiền vệ

João Lameira
6.6

66-João Lameira

90+2'

Tiền vệ

Frederic Maciel
6.1

7-Frederic Maciel

46'

Tiền đạo

Alexandru Mihai Constantin·Pop
6.1

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

79'

Tiền đạo

Vasilije Đurić
5.9

33-Vasilije Đurić

64'

Tiền đạo

Cătălin Căbuz
6.6

25-Cătălin Căbuz

Thủ môn

Tiberiu Căpuşă
6.5

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

Valerică Găman
6.2

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Florin Bejan
6.9

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Alexandru Oroian
6.1

51-Alexandru Oroian

Hậu vệ

Alessandro Murgia
6.7

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Antoni Ivanov
6.6

24-Antoni Ivanov

Tiền vệ

Ronaldo Deaconu
6.8

77-Ronaldo Deaconu

58'

Tiền vệ

Silviu Balaure
6.7

96-Silviu Balaure

Tiền đạo

Aurelian Chițu
6.4

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

Ianis Stoica
6.4

7-Ianis Stoica

65'

Tiền đạo

Dự bị

Ionuț Neagu

8-Ionuț Neagu

Tiền vệ

S. Jurić
8.0

9-S. Jurić

46'

Tiền đạo

Maksym Kovalov

12-Maksym Kovalov

Thủ môn

Andrei Rus

14-Andrei Rus

Hậu vệ

Francois Yabre

15-Francois Yabre

Hậu vệ

Razvan Tanasa
6.3

17-Razvan Tanasa

64'

Tiền vệ

Neluț Roşu

20-Neluț Roşu

Tiền vệ

Samuel Teles
6.3

21-Samuel Teles

79'

Tiền vệ

Mihai Octavian Cristian Chira

23-Mihai Octavian Cristian Chira

Tiền vệ

Mihai Adascalitei
6.0

26-Mihai Adascalitei

64'

Tiền vệ

Miguel Silva

28-Miguel Silva

Tiền đạo

L. Andronache
6.9

77-L. Andronache

90+2'

Tiền đạo

Ionuț Stoica

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Cristian Neguț
5.3

10-Cristian Neguț

65'

Tiền vệ

Tiago·Goncalves

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Dragos Iancu
6.2

17-Dragos Iancu

58'

Tiền vệ

I. Gîndilă

20-I. Gîndilă

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Ianis Alexandru Mihart

23-Ianis Alexandru Mihart

Tiền vệ

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

Vlad Muțiu

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

Alexandru Luca

33-Alexandru Luca

Tiền vệ

Alexandru Jipa

97-Alexandru Jipa

Tiền vệ

Kevin Ciubotaru

98-Kevin Ciubotaru

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ovidiu Burcă

Ovidiu Burcă

 

Marius Maldarasanu

Marius Maldarasanu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra