3-4-3FC Rapid 1923 3-4-3

4-3-3 Farul Constanta4-3-3

Benjamin Siegrist6.3
1-Benjamin Siegrist
Cristian Manea6.6
23-Cristian Manea
Cristian Săpunaru6.7 43'
22-Cristian Săpunaru
Alexandru Paşcanu7.7 85'
5-Alexandru Paşcanu
Razvan Onea6.5
19-Razvan Onea
Jakub Hromada5.8
14-Jakub Hromada
Tobias Christensen7.3 85'
17-Tobias Christensen
Andrei Borza7.8
24-Andrei Borza
Clinton N'Jie6.0 66'
9-Clinton N'Jie
Aaron Boupendza6.7
45-Aaron Boupendza
Claudiu Petrila8.7 85'
10-Claudiu Petrila
Alexandru Buzbuchi5.3
1-Alexandru Buzbuchi
Mihai Bălașa6.3 81'
44-Mihai Bălașa
Bogdan Țîru6.1
5-Bogdan Țîru
gustavo marins6.1
4-gustavo marins
Cristian Ganea6.7 71'
11-Cristian Ganea
Victor Dican5.7
6-Victor Dican
Dragoș Nedelcu6.8 28'
14-Dragoș Nedelcu
Ionuț Vână6.4
8-Ionuț Vână
Narek Grigoryan6.9 71'
30-Narek Grigoryan
Denis Alibec6.6
7-Denis Alibec
Eduard Radaslavescu6.7 46'
20-Eduard Radaslavescu

Thay người

85'

Alexandru Paşcanu

5-Alexandru Paşcanu

Hậu vệ

Mattias Käit

4-Mattias Käit

Tiền vệ

85'

Tobias Christensen

17-Tobias Christensen

Tiền vệ

Constantin Grameni

20-Constantin Grameni

Tiền vệ

85'

Claudiu Petrila

10-Claudiu Petrila

Tiền đạo

Claudiu Micovschi

7-Claudiu Micovschi

Tiền vệ

66'

Clinton N'Jie

9-Clinton N'Jie

Tiền đạo

Mihai Alexandru Dobre

29-Mihai Alexandru Dobre

Tiền đạo

43'

Cristian Săpunaru

22-Cristian Săpunaru

Hậu vệ

Cristian Ignat

21-Cristian Ignat

Hậu vệ

81'

Mihai Bălașa

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

71'

Cristian Ganea

11-Cristian Ganea

Hậu vệ

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

71'

Narek Grigoryan

30-Narek Grigoryan

Tiền đạo

Luca Băsceanu

98-Luca Băsceanu

Tiền vệ

46'

Eduard Radaslavescu

20-Eduard Radaslavescu

Tiền đạo

Dan Sîrbu

22-Dan Sîrbu

Hậu vệ

28'

Dragoș Nedelcu

14-Dragoș Nedelcu

Tiền vệ

Alexandru Stoian

90-Alexandru Stoian

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Benjamin Siegrist
6.3

1-Benjamin Siegrist

Thủ môn

Cristian Manea
6.6

23-Cristian Manea

Hậu vệ

Cristian Săpunaru
6.7

22-Cristian Săpunaru

43'

Hậu vệ

Alexandru Paşcanu
7.7

5-Alexandru Paşcanu

85'

Hậu vệ

Razvan Onea
6.5

19-Razvan Onea

Tiền vệ

Jakub Hromada
5.8

14-Jakub Hromada

Tiền vệ

Tobias Christensen
7.3

17-Tobias Christensen

85'

Tiền vệ

Andrei Borza
7.8

24-Andrei Borza

Tiền vệ

Clinton N'Jie
6.0

9-Clinton N'Jie

66'

Tiền đạo

Aaron Boupendza
6.7

45-Aaron Boupendza

Tiền đạo

Claudiu Petrila
8.7

10-Claudiu Petrila

85'

Tiền đạo

Alexandru Buzbuchi
5.3

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Mihai Bălașa
6.3

44-Mihai Bălașa

81'

Hậu vệ

Bogdan Țîru
6.1

5-Bogdan Țîru

Hậu vệ

gustavo marins
6.1

4-gustavo marins

Hậu vệ

Cristian Ganea
6.7

11-Cristian Ganea

71'

Hậu vệ

Victor Dican
5.7

6-Victor Dican

Tiền vệ

Dragoș Nedelcu
6.8

14-Dragoș Nedelcu

28'

Tiền vệ

Ionuț Vână
6.4

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

Narek Grigoryan
6.9

30-Narek Grigoryan

71'

Tiền đạo

Denis Alibec
6.6

7-Denis Alibec

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu
6.7

20-Eduard Radaslavescu

46'

Tiền đạo

Dự bị

Mattias Käit
6.1

4-Mattias Käit

85'

Tiền vệ

Claudiu Micovschi
7.3

7-Claudiu Micovschi

85'

Tiền vệ

Florent Hasani

8-Florent Hasani

Tiền đạo

borisav burmaz

11-borisav burmaz

Tiền đạo

Mihai Aioani

16-Mihai Aioani

Thủ môn

Constantin Grameni
6.9

20-Constantin Grameni

85'

Tiền vệ

Cristian Ignat
7.6

21-Cristian Ignat

43'

Hậu vệ

Xian Emmers

25-Xian Emmers

Tiền vệ

Luka Gojković

28-Luka Gojković

Tiền vệ

Mihai Alexandru Dobre
8.9

29-Mihai Alexandru Dobre

66'

Tiền đạo

Christopher Braun

47-Christopher Braun

Hậu vệ

Rares Pop

55-Rares Pop

Tiền vệ

Rivaldinho

9-Rivaldinho

Tiền đạo

M. Aioanei

13-M. Aioanei

Hậu vệ

Gabriel Danuleasa
6.6

15-Gabriel Danuleasa

81'

Hậu vệ

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Dan Sîrbu
6.8

22-Dan Sîrbu

46'

Hậu vệ

Carlo Casap

23-Carlo Casap

Tiền vệ

I. Avrămescu

25-I. Avrămescu

Tiền đạo

Robert Cristian Mustaca

66-Robert Cristian Mustaca

Tiền đạo

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Nicolas Popescu
6.2

80-Nicolas Popescu

71'

Tiền vệ

Alexandru Stoian
6.7

90-Alexandru Stoian

28'

Tiền đạo

Luca Băsceanu
6.6

98-Luca Băsceanu

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Marius Șumudică

Marius Șumudică

 

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra