4-2-3-1FC Tulsa 4-2-3-1

4-4-2 Las Vegas Lights4-4-2

Johan Peñaranda6.6
99-Johan Peñaranda
Harvey St Clair6.7 88'
47-Harvey St Clair
Alexis Souahy7.3
3-Alexis Souahy
Bradley Bourgeois6.1
22-Bradley Bourgeois
owen damm
31-owen damm
boubacar diallo
6-boubacar diallo
andrew booth7.6
7-andrew booth
milo yousef 88'
11-milo yousef
Faysal Bettache8.1 78'
77-Faysal Bettache
stefan stojanovic 69'
19-stefan stojanovic
aaron bibout
29-aaron bibout
Raiko Arozarena6.3
56-Raiko Arozarena
grayson doody 63'
2-grayson doody
joe hafferty6.5
22-joe hafferty
Maliek Howell6.9
24-Maliek Howell
Gennaro Nigro
33-Gennaro Nigro
shawn smart
20-shawn smart
Charlie Adams7.2 63'
6-Charlie Adams
Claude jean ngando
26-Claude jean ngando
Joseph-Claude Gyau6.1 75'
7-Joseph-Claude Gyau
khori bennett
90-khori bennett
Valentin·Noel6.4 75'
27-Valentin·Noel

Thay người

88'

Harvey St Clair

47-Harvey St Clair

Tiền vệ

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

Hậu vệ

88'

milo yousef

11-milo yousef

Tiền đạo

Rashid Tetteh

12-Rashid Tetteh

Hậu vệ

78'

Faysal Bettache

77-Faysal Bettache

Tiền vệ

Blaine Ferri

8-Blaine Ferri

Tiền vệ

69'

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

Tiền đạo

Diogo Pacheco

70-Diogo Pacheco

Tiền vệ

75'

Joseph-Claude Gyau

7-Joseph-Claude Gyau

Tiền vệ

Solomon Asante

14-Solomon Asante

Tiền vệ

75'

Valentin·Noel

27-Valentin·Noel

Tiền vệ

coleman gannon

8-coleman gannon

 

63'

grayson doody

2-grayson doody

Hậu vệ

ousman jabang

16-ousman jabang

Tiền vệ

63'

Charlie Adams

6-Charlie Adams

Tiền vệ

Cristian Pinzon Barajas

11-Cristian Pinzon Barajas

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Johan Peñaranda
6.6

99-Johan Peñaranda

Thủ môn

Harvey St Clair
6.7

47-Harvey St Clair

88'

Tiền vệ

Alexis Souahy
7.3

3-Alexis Souahy

Hậu vệ

Bradley Bourgeois
6.1

22-Bradley Bourgeois

Hậu vệ

owen damm

31-owen damm

Hậu vệ

boubacar diallo

6-boubacar diallo

Tiền vệ

andrew booth
7.6

7-andrew booth

Hậu vệ

milo yousef

11-milo yousef

88'

Tiền đạo

Faysal Bettache
8.1

77-Faysal Bettache

78'

Tiền vệ

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

69'

Tiền đạo

aaron bibout

29-aaron bibout

Tiền đạo

Raiko Arozarena
6.3

56-Raiko Arozarena

Thủ môn

grayson doody

2-grayson doody

63'

Hậu vệ

joe hafferty
6.5

22-joe hafferty

Hậu vệ

Maliek Howell
6.9

24-Maliek Howell

Hậu vệ

Gennaro Nigro

33-Gennaro Nigro

Tiền vệ

shawn smart

20-shawn smart

 

Charlie Adams
7.2

6-Charlie Adams

63'

Tiền vệ

Claude jean ngando

26-Claude jean ngando

Tiền vệ

Joseph-Claude Gyau
6.1

7-Joseph-Claude Gyau

75'

Tiền vệ

khori bennett

90-khori bennett

Tiền đạo

Valentin·Noel
6.4

27-Valentin·Noel

75'

Tiền vệ

Dự bị

michael creek

1-michael creek

Thủ môn

anthony harper

2-anthony harper

Hậu vệ

Blaine Ferri
6.8

8-Blaine Ferri

78'

Tiền vệ

Matthew Bell

10-Matthew Bell

Tiền đạo

Rashid Tetteh
6.7

12-Rashid Tetteh

88'

Hậu vệ

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

88'

Hậu vệ

Sebastian sanchez

63-Sebastian sanchez

Hậu vệ

santiago sanchez

66-santiago sanchez

Tiền vệ

Diogo Pacheco
6.9

70-Diogo Pacheco

69'

Tiền vệ

Elias Gartig

5-Elias Gartig

Hậu vệ

coleman gannon

8-coleman gannon

75'

 

Cristian Pinzon Barajas

11-Cristian Pinzon Barajas

63'

Tiền đạo

Solomon Asante
6.6

14-Solomon Asante

75'

Tiền vệ

ousman jabang

16-ousman jabang

63'

Tiền vệ

George Marks

30-George Marks

Thủ môn

Vaughin covil

41-Vaughin covil

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Luke Spencer

Luke Spencer

 

Antonio Nocerino

Antonio Nocerino

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra