4-3-3FC Twente Enschede (w) 4-3-3

4-3-3 ZNK Osijek (w)4-3-3

Olivia Clark6.5
16-Olivia Clark
Kim·Everaerts6.5
2-Kim·Everaerts
Anna Knol6.5
5-Anna Knol
L. Carleer6.5 46'
4-L. Carleer
A. Garden7.7
11-A. Garden
S. te Brake7.6
18-S. te Brake
K. van Dooren7.8 46'
10-K. van Dooren
D. van Ginkel6.5 46'
8-D. van Ginkel
L. Vliek6.5 46'
12-L. Vliek
Jaimy Ravensbergen6.5
9-Jaimy Ravensbergen
Ella Peddemors6.5 71'
6-Ella Peddemors
Ariana Vassiliki Anastasiadis6.5
1-Ariana Vassiliki Anastasiadis
V. García6.5 61'
23-V. García
Kristina Nevrkla6.5
7-Kristina Nevrkla
Madison Cox6.5 61'
21-Madison Cox
Ivana Kirilenko6.5
16-Ivana Kirilenko
Maja Joščak6.5
8-Maja Joščak
Anela Lubina6.5
22-Anela Lubina
B. Živković6.5
11-B. Živković
Paula Petković6.5 82'
19-Paula Petković
Lorena Balić6.5 60'
9-Lorena Balić
Izabela Lojna6.5
10-Izabela Lojna

Thay người

71'

Ella Peddemors

6-Ella Peddemors

Tiền đạo

R. Ivens

29-R. Ivens

Tiền đạo

46'

L. Carleer

4-L. Carleer

Hậu vệ

Daniela Galic

24-Daniela Galic

Tiền đạo

46'

K. van Dooren

10-K. van Dooren

Tiền vệ

S. Proost

19-S. Proost

Tiền vệ

46'

D. van Ginkel

8-D. van Ginkel

Tiền vệ

Amanda Andradóttir

17-Amanda Andradóttir

Tiền vệ

46'

L. Vliek

12-L. Vliek

Tiền đạo

M. Bormans

3-M. Bormans

Hậu vệ

82'

Paula Petković

19-Paula Petković

Tiền đạo

Tereza Bednárová

18-Tereza Bednárová

Tiền vệ

61'

V. García

23-V. García

Hậu vệ

Ena Pernar

17-Ena Pernar

Tiền vệ

61'

Madison Cox

21-Madison Cox

Hậu vệ

Lea Maričić

5-Lea Maričić

Tiền đạo

60'

Lorena Balić

9-Lorena Balić

Tiền đạo

Mateja Andrlic

13-Mateja Andrlic

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Olivia Clark
6.5

16-Olivia Clark

Thủ môn

Kim·Everaerts
6.5

2-Kim·Everaerts

Hậu vệ

Anna Knol
6.5

5-Anna Knol

Hậu vệ

L. Carleer
6.5

4-L. Carleer

46'

Hậu vệ

A. Garden
7.7

11-A. Garden

Hậu vệ

S. te Brake
7.6

18-S. te Brake

Tiền vệ

K. van Dooren
7.8

10-K. van Dooren

46'

Tiền vệ

D. van Ginkel
6.5

8-D. van Ginkel

46'

Tiền vệ

L. Vliek
6.5

12-L. Vliek

46'

Tiền đạo

Jaimy Ravensbergen
6.5

9-Jaimy Ravensbergen

Tiền đạo

Ella Peddemors
6.5

6-Ella Peddemors

71'

Tiền đạo

Ariana Vassiliki Anastasiadis
6.5

1-Ariana Vassiliki Anastasiadis

Thủ môn

V. García
6.5

23-V. García

61'

Hậu vệ

Kristina Nevrkla
6.5

7-Kristina Nevrkla

Hậu vệ

Madison Cox
6.5

21-Madison Cox

61'

Hậu vệ

Ivana Kirilenko
6.5

16-Ivana Kirilenko

Hậu vệ

Maja Joščak
6.5

8-Maja Joščak

Tiền vệ

Anela Lubina
6.5

22-Anela Lubina

Tiền vệ

B. Živković
6.5

11-B. Živković

Tiền vệ

Paula Petković
6.5

19-Paula Petković

82'

Tiền đạo

Lorena Balić
6.5

9-Lorena Balić

60'

Tiền đạo

Izabela Lojna
6.5

10-Izabela Lojna

Tiền đạo

Dự bị

de danielle jong

1-de danielle jong

Thủ môn

M. Bormans

3-M. Bormans

46'

Hậu vệ

charlotte hulst

7-charlotte hulst

Tiền đạo

Amanda Andradóttir

17-Amanda Andradóttir

46'

Tiền vệ

S. Proost

19-S. Proost

46'

Tiền vệ

Nikée Dianá van Dijk

20-Nikée Dianá van Dijk

Tiền đạo

fiene bussman

22-fiene bussman

Thủ môn

Daniela Galic

24-Daniela Galic

46'

Tiền đạo

K. Vissers

26-K. Vissers

Thủ môn

R. Ivens

29-R. Ivens

71'

Tiền đạo

Lindsey Porter

4-Lindsey Porter

 

Lea Maričić

5-Lea Maričić

61'

Tiền đạo

Nina Radaković

12-Nina Radaković

Thủ môn

Mateja Andrlic

13-Mateja Andrlic

60'

Tiền đạo

Ena Pernar

17-Ena Pernar

61'

Tiền vệ

Tereza Bednárová

18-Tereza Bednárová

82'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra