4-2-3-1FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Universitatea Cluj4-2-3-1

Denis Rusu5.9
12-Denis Rusu
Paolo Medina6.2
15-Paolo Medina
Marius·Antoche6.3
6-Marius·Antoche
Dmitro Pospelov6.7
60-Dmitro Pospelov
Constantin Adrian Toma6.5
10-Constantin Adrian Toma
Ionuţ Viorel Coadă5.9
8-Ionuţ Viorel Coadă
Ștefan Cristinel Pacionel6.2 71'
27-Ștefan Cristinel Pacionel
Adnan Aganović6.8 66'
77-Adnan Aganović
Christ Afalna5.2
98-Christ Afalna
Laurentiu Vlasceanu5.6 78'
7-Laurentiu Vlasceanu
Jordan Youri Gele7.3
11-Jordan Youri Gele
Edvinas Gertmonas5.9
30-Edvinas Gertmonas
Radu Boboc8.4
24-Radu Boboc
Lucas Masoero6.1
5-Lucas Masoero
Iulian Cristea6.4
6-Iulian Cristea
Alexandru Chipciu6.6
27-Alexandru Chipciu
Ovidiu Popescu6.8 46'
23-Ovidiu Popescu
Ovidiu Bic7.0 75'
94-Ovidiu Bic
Robert Silaghi6.3 46'
7-Robert Silaghi
Dan Nistor6.2 76'
10-Dan Nistor
Hildeberto Pereira5.5 46'
99-Hildeberto Pereira
Mamadou Thiam5.1
93-Mamadou Thiam

Thay người

78'

Laurentiu Vlasceanu

7-Laurentiu Vlasceanu

Tiền vệ

Florin Purece

30-Florin Purece

Tiền vệ

71'

Ștefan Cristinel Pacionel

27-Ștefan Cristinel Pacionel

Tiền vệ

Ovidiu Perianu

20-Ovidiu Perianu

Tiền vệ

66'

Adnan Aganović

77-Adnan Aganović

Tiền vệ

Sekou Camara

17-Sekou Camara

Tiền đạo

76'

Dan Nistor

10-Dan Nistor

Tiền vệ

Valentin Simion

98-Valentin Simion

Tiền vệ

75'

Ovidiu Bic

94-Ovidiu Bic

Tiền vệ

Răzvan Oaidă

19-Răzvan Oaidă

Tiền vệ

46'

Ovidiu Popescu

23-Ovidiu Popescu

Tiền vệ

Vladislav Blanuta

77-Vladislav Blanuta

Tiền đạo

46'

Robert Silaghi

7-Robert Silaghi

Tiền vệ

Vadim Rață

22-Vadim Rață

Tiền vệ

46'

Hildeberto Pereira

99-Hildeberto Pereira

Tiền vệ

Artur Miranyan

11-Artur Miranyan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Denis Rusu
5.9

12-Denis Rusu

Thủ môn

Paolo Medina
6.2

15-Paolo Medina

Hậu vệ

Marius·Antoche
6.3

6-Marius·Antoche

Hậu vệ

Dmitro Pospelov
6.7

60-Dmitro Pospelov

Hậu vệ

Constantin Adrian Toma
6.5

10-Constantin Adrian Toma

Hậu vệ

Ionuţ Viorel Coadă
5.9

8-Ionuţ Viorel Coadă

Tiền vệ

Ștefan Cristinel Pacionel
6.2

27-Ștefan Cristinel Pacionel

71'

Tiền vệ

Adnan Aganović
6.8

77-Adnan Aganović

66'

Tiền vệ

Christ Afalna
5.2

98-Christ Afalna

Tiền vệ

Laurentiu Vlasceanu
5.6

7-Laurentiu Vlasceanu

78'

Tiền vệ

Jordan Youri Gele
7.3

11-Jordan Youri Gele

Tiền đạo

Edvinas Gertmonas
5.9

30-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Radu Boboc
8.4

24-Radu Boboc

Hậu vệ

Lucas Masoero
6.1

5-Lucas Masoero

Hậu vệ

Iulian Cristea
6.4

6-Iulian Cristea

Hậu vệ

Alexandru Chipciu
6.6

27-Alexandru Chipciu

Hậu vệ

Ovidiu Popescu
6.8

23-Ovidiu Popescu

46'

Tiền vệ

Ovidiu Bic
7.0

94-Ovidiu Bic

75'

Tiền vệ

Robert Silaghi
6.3

7-Robert Silaghi

46'

Tiền vệ

Dan Nistor
6.2

10-Dan Nistor

76'

Tiền vệ

Hildeberto Pereira
5.5

99-Hildeberto Pereira

46'

Tiền vệ

Mamadou Thiam
5.1

93-Mamadou Thiam

Tiền đạo

Dự bị

S. Krell

1-S. Krell

Thủ môn

Andrei Dorobantu

2-Andrei Dorobantu

Tiền vệ

Filip Mihai Ilie

9-Filip Mihai Ilie

Tiền đạo

Sekou Camara
6.7

17-Sekou Camara

66'

Tiền đạo

Ovidiu Perianu
6.1

20-Ovidiu Perianu

71'

Tiền vệ

Florinel Valentin Ibrian

21-Florinel Valentin Ibrian

Hậu vệ

Mihaita Lemnaru

22-Mihaita Lemnaru

Tiền vệ

Daniel Serbanica

29-Daniel Serbanica

Hậu vệ

Florin Purece
6.7

30-Florin Purece

78'

Tiền vệ

Bogdan Mitrea

3-Bogdan Mitrea

Hậu vệ

Dorin Codrea

8-Dorin Codrea

Tiền vệ

Artur Miranyan
8.6

11-Artur Miranyan

46'

Tiền đạo

Jasper van der Werff

16-Jasper van der Werff

Hậu vệ

Daniel Lasure

17-Daniel Lasure

Hậu vệ

Răzvan Oaidă
6.5

19-Răzvan Oaidă

75'

Tiền vệ

A. Bota

20-A. Bota

Tiền vệ

Vadim Rață
6.6

22-Vadim Rață

46'

Tiền vệ

Dorinel·Oancea

26-Dorinel·Oancea

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Vladislav Blanuta
6.2

77-Vladislav Blanuta

46'

Tiền đạo

Valentin Simion
6.9

98-Valentin Simion

76'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Adrian Mihalcea

Adrian Mihalcea

 

Ovidiu Sabău

Ovidiu Sabău

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra