4-1-2-1-2FC Universitatea Cluj 4-1-2-1-2

4-3-3 CFR Cluj4-3-3

Edvinas Gertmonas6.6
30-Edvinas Gertmonas
Radu Boboc6.7
24-Radu Boboc
Lucas Masoero6.7
5-Lucas Masoero
Iulian Cristea6.6
6-Iulian Cristea
Alexandru Chipciu6.2
27-Alexandru Chipciu
Ovidiu Popescu8.2
23-Ovidiu Popescu
Vadim Rață5.2 62'
22-Vadim Rață
Ovidiu Bic6.7 82'
94-Ovidiu Bic
Dan Nistor7.7 82'
10-Dan Nistor
Mamadou Thiam6.7 82'
93-Mamadou Thiam
Vladislav Blanuta6.3
77-Vladislav Blanuta
Razvan Sava5.6
90-Razvan Sava
A. Thaqi
2-A. Thaqi
Armend Thaçi6.0
2-Armend Thaçi
Daniel Graovac6.7
5-Daniel Graovac
Matei Cristian Ilie5.2
27-Matei Cristian Ilie
Simao Rocha6.4
13-Simao Rocha
Andrei Artean6.7 70'
26-Andrei Artean
Kader Keita6.3
18-Kader Keita
Alin Razvan Fica7.2 84'
82-Alin Razvan Fica
Virgiliu Postolachi6.2 66'
93-Virgiliu Postolachi
Alexandru Păun7.7 70'
11-Alexandru Păun

Thay người

82'

Ovidiu Bic

94-Ovidiu Bic

Tiền vệ

Franck Tchassem

13-Franck Tchassem

Tiền đạo

82'

Dan Nistor

10-Dan Nistor

Tiền vệ

Bogdan Mitrea

3-Bogdan Mitrea

Hậu vệ

82'

Mamadou Thiam

93-Mamadou Thiam

Tiền đạo

Adel Bettaieb

9-Adel Bettaieb

Tiền đạo

62'

Vadim Rață

22-Vadim Rață

Tiền vệ

Dorin Codrea

8-Dorin Codrea

Tiền vệ

84'

Alin Razvan Fica

82-Alin Razvan Fica

Tiền vệ

Meriton Korenica

17-Meriton Korenica

Tiền đạo

70'

Andrei Artean

26-Andrei Artean

Tiền vệ

Karlo Muhar

73-Karlo Muhar

Tiền vệ

70'

Alexandru Păun

11-Alexandru Păun

Tiền đạo

Panagiotis Tachtsidis

77-Panagiotis Tachtsidis

Tiền vệ

66'

Virgiliu Postolachi

93-Virgiliu Postolachi

Tiền đạo

Peter Godly Michael

99-Peter Godly Michael

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Edvinas Gertmonas
6.6

30-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Radu Boboc
6.7

24-Radu Boboc

Hậu vệ

Lucas Masoero
6.7

5-Lucas Masoero

Hậu vệ

Iulian Cristea
6.6

6-Iulian Cristea

Hậu vệ

Alexandru Chipciu
6.2

27-Alexandru Chipciu

Hậu vệ

Ovidiu Popescu
8.2

23-Ovidiu Popescu

Tiền vệ

Vadim Rață
5.2

22-Vadim Rață

62'

Tiền vệ

Ovidiu Bic
6.7

94-Ovidiu Bic

82'

Tiền vệ

Dan Nistor
7.7

10-Dan Nistor

82'

Tiền vệ

Mamadou Thiam
6.7

93-Mamadou Thiam

82'

Tiền đạo

Vladislav Blanuta
6.3

77-Vladislav Blanuta

Tiền đạo

Razvan Sava
5.6

90-Razvan Sava

Thủ môn

A. Thaqi

2-A. Thaqi

Hậu vệ

Armend Thaçi
6.0

2-Armend Thaçi

Hậu vệ

Daniel Graovac
6.7

5-Daniel Graovac

Hậu vệ

Matei Cristian Ilie
5.2

27-Matei Cristian Ilie

Hậu vệ

Simao Rocha
6.4

13-Simao Rocha

Hậu vệ

Andrei Artean
6.7

26-Andrei Artean

70'

Tiền vệ

Kader Keita
6.3

18-Kader Keita

Tiền vệ

Alin Razvan Fica
7.2

82-Alin Razvan Fica

84'

Tiền vệ

Virgiliu Postolachi
6.2

93-Virgiliu Postolachi

66'

Tiền đạo

Alexandru Păun
7.7

11-Alexandru Păun

70'

Tiền đạo

Dự bị

Patrik Vilmos Kis

1-Patrik Vilmos Kis

Thủ môn

Bogdan Mitrea
6.9

3-Bogdan Mitrea

82'

Hậu vệ

Robert Silaghi

7-Robert Silaghi

Tiền vệ

Dorin Codrea
6.6

8-Dorin Codrea

62'

Tiền vệ

Adel Bettaieb
6.9

9-Adel Bettaieb

82'

Tiền đạo

Franck Tchassem
6.8

13-Franck Tchassem

82'

Tiền đạo

Vlad Stefan

18-Vlad Stefan

Hậu vệ

Matei Moraru

19-Matei Moraru

Tiền vệ

Șfaiț Mario Cristian

21-Șfaiț Mario Cristian

Tiền vệ

Dorinel·Oancea

26-Dorinel·Oancea

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Valentin Simion

98-Valentin Simion

Tiền vệ

Daniel Birligea
6.4

9-Daniel Birligea

70'

Tiền đạo

Ciprian Deac

10-Ciprian Deac

Tiền vệ

Meriton Korenica
6.2

17-Meriton Korenica

84'

Tiền đạo

Vasile Mogoș

19-Vasile Mogoș

Hậu vệ

Matija Boben

42-Matija Boben

Hậu vệ

Anton Krešić

44-Anton Krešić

Hậu vệ

Mário Camora

45-Mário Camora

Hậu vệ

Karlo Muhar
6.8

73-Karlo Muhar

70'

Tiền vệ

Panagiotis Tachtsidis
6.9

77-Panagiotis Tachtsidis

70'

Tiền vệ

Otto Hindrich

89-Otto Hindrich

Thủ môn

Beni NKololo

96-Beni NKololo

Tiền đạo

Peter Godly Michael
8.3

99-Peter Godly Michael

66'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ovidiu Sabău

Ovidiu Sabău

 

Dan Petrescu

Dan Petrescu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra