Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Edvinas Gertmonas6.8
30-Edvinas Gertmonas
Radu Boboc7.5
24-Radu Boboc
Lucas Masoero5.9
5-Lucas Masoero
Iulian Cristea6.6
6-Iulian Cristea
Alexandru Chipciu6.0
27-Alexandru Chipciu
Dan Nistor7.9
10-Dan Nistor
Valentin Simion7.7
98-Valentin Simion
Robert Silaghi6.2 80'
7-Robert Silaghi
Mamadou Thiam7.3 85'
93-Mamadou Thiam
Ovidiu Bic6.3
94-Ovidiu Bic
Hildeberto Pereira6.7 80'
99-Hildeberto Pereira
Laurenţiu Popescu6.1
21-Laurenţiu Popescu
Basilio Ndong6.7 46'
12-Basilio Ndong
Denil Maldonado6.9
3-Denil Maldonado
Grego Sierra6.7 46'
25-Grego Sierra
Nicușor Bancu6.2
11-Nicușor Bancu
Takuto Oshima8.4
8-Takuto Oshima
Vladimir Screciu6.4 83'
6-Vladimir Screciu
Luis Paradela6.1 61'
7-Luis Paradela
Stefan Baiaram6.3 61'
10-Stefan Baiaram
Alexandru Mitriță5.7
28-Alexandru Mitriță
Elvir Koljić6.1
19-Elvir Koljić

Thay người

85'

Mamadou Thiam

8-Dorin Codrea

93-Mamadou Thiam

80'

Robert Silaghi

77-Vladislav Blanuta

7-Robert Silaghi

80'

Hildeberto Pereira

22-Vadim Rață

99-Hildeberto Pereira

83'

Vladimir Screciu

14-Lyes Houri

6-Vladimir Screciu

61'

Luis Paradela

9-Andrei Ivan

7-Luis Paradela

61'

Stefan Baiaram

31-Stefan Daniel Bana

10-Stefan Baiaram

46'

Basilio Ndong

23-Mihai Căpățână

12-Basilio Ndong

46'

Grego Sierra

15-Juraj Badelj

25-Grego Sierra

Đội hình xuất phát

Edvinas Gertmonas
6.8

30-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Radu Boboc
7.5

24-Radu Boboc

Hậu vệ

Lucas Masoero
5.9

5-Lucas Masoero

Hậu vệ

Iulian Cristea
6.6

6-Iulian Cristea

Hậu vệ

Alexandru Chipciu
6.0

27-Alexandru Chipciu

Hậu vệ

Dan Nistor
7.9

10-Dan Nistor

Tiền vệ

Valentin Simion
7.7

98-Valentin Simion

Tiền vệ

Robert Silaghi
6.2

7-Robert Silaghi

80'

Tiền vệ

Mamadou Thiam
7.3

93-Mamadou Thiam

85'

Tiền vệ

Ovidiu Bic
6.3

94-Ovidiu Bic

Tiền vệ

Hildeberto Pereira
6.7

99-Hildeberto Pereira

80'

Tiền đạo

Laurenţiu Popescu
6.1

21-Laurenţiu Popescu

Thủ môn

Basilio Ndong
6.7

12-Basilio Ndong

46'

Hậu vệ

Denil Maldonado
6.9

3-Denil Maldonado

Hậu vệ

Grego Sierra
6.7

25-Grego Sierra

46'

Hậu vệ

Nicușor Bancu
6.2

11-Nicușor Bancu

Hậu vệ

Takuto Oshima
8.4

8-Takuto Oshima

Tiền vệ

Vladimir Screciu
6.4

6-Vladimir Screciu

83'

Tiền vệ

Luis Paradela
6.1

7-Luis Paradela

61'

Tiền vệ

Stefan Baiaram
6.3

10-Stefan Baiaram

61'

Tiền vệ

Alexandru Mitriță
5.7

28-Alexandru Mitriță

Tiền vệ

Elvir Koljić
6.1

19-Elvir Koljić

Tiền đạo

Dự bị

Bogdan Mitrea

3-Bogdan Mitrea

Hậu vệ

Dorin Codrea
6.1

8-Dorin Codrea

85'

Tiền vệ

Denis Aurelian Moldovan

12-Denis Aurelian Moldovan

Thủ môn

Franck Tchassem

13-Franck Tchassem

Tiền đạo

Jasper van der Werff

16-Jasper van der Werff

Hậu vệ

Daniel Lasure

17-Daniel Lasure

Hậu vệ

Răzvan Oaidă

19-Răzvan Oaidă

Tiền vệ

A. Bota

20-A. Bota

Tiền vệ

Vadim Rață
6.0

22-Vadim Rață

80'

Tiền vệ

Dorinel·Oancea

26-Dorinel·Oancea

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Vladislav Blanuta
6.6

77-Vladislav Blanuta

80'

Tiền đạo

Andrei Ivan
6.2

9-Andrei Ivan

61'

Tiền đạo

Lyes Houri
6.7

14-Lyes Houri

83'

Tiền vệ

Juraj Badelj
7.0

15-Juraj Badelj

46'

Hậu vệ

Carlos Mora

17-Carlos Mora

Tiền đạo

Mihai Căpățână
6.4

23-Mihai Căpățână

46'

Tiền vệ

Gjoko Zajkov

26-Gjoko Zajkov

Hậu vệ

D. Barbu

27-D. Barbu

Tiền vệ

Stefan Daniel Bana
6.1

31-Stefan Daniel Bana

61'

Tiền vệ

Relu Stoian

32-Relu Stoian

Thủ môn

Silviu Lung Jr.

33-Silviu Lung Jr.

Thủ môn

Florin Gaspar

36-Florin Gaspar

Hậu vệ

Marian Danciu

37-Marian Danciu

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ovidiu Sabău

Ovidiu Sabău

 

Constantin Galca

Constantin Galca

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn