4-1-4-1FC Universitatea Cluj 4-1-4-1

4-3-3 FC Dinamo 19484-3-3

Edvinas Gertmonas8.0
30-Edvinas Gertmonas
Radu Boboc6.2
24-Radu Boboc
Lucas Masoero6.3
5-Lucas Masoero
Iulian Cristea6.3
6-Iulian Cristea
Alexandru Chipciu6.7
27-Alexandru Chipciu
Ovidiu Popescu6.1 62'
23-Ovidiu Popescu
Vadim Rață6.3 89'
22-Vadim Rață
Dan Nistor6.8 89'
10-Dan Nistor
Ovidiu Bic7.1
94-Ovidiu Bic
Mamadou Thiam6.0 80'
93-Mamadou Thiam
Vladislav Blanuta6.0
77-Vladislav Blanuta
Adnan Golubovic6.0
1-Adnan Golubovic
Cristian Ionuț Costin6.1 86'
98-Cristian Ionuț Costin
Kennedy Boateng6.4
4-Kennedy Boateng
Josué Homawoo6.9
28-Josué Homawoo
Raul Opruț6.6
3-Raul Opruț
Georgi Milanov6.0 74'
17-Georgi Milanov
Eddy Gnahoré7.8
8-Eddy Gnahoré
Catalin Cirjan7.5
10-Catalin Cirjan
Antonio Bordușanu5.9 63'
20-Antonio Bordușanu
Astrit Seljmani6.0
9-Astrit Seljmani
Ahmed Bani6.8 63'
22-Ahmed Bani

Thay người

89'

Vadim Rață

22-Vadim Rață

Tiền vệ

Dorinel·Oancea

26-Dorinel·Oancea

Hậu vệ

89'

Dan Nistor

10-Dan Nistor

Tiền vệ

Franck Tchassem

13-Franck Tchassem

Tiền đạo

80'

Mamadou Thiam

93-Mamadou Thiam

Tiền vệ

Dorin Codrea

8-Dorin Codrea

Tiền vệ

62'

Ovidiu Popescu

23-Ovidiu Popescu

Tiền vệ

Valentin Simion

98-Valentin Simion

Tiền vệ

86'

Cristian Ionuț Costin

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

Nichita Razvan Patriche

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

74'

Georgi Milanov

17-Georgi Milanov

Tiền vệ

Iulius Marginean

90-Iulius Marginean

Tiền vệ

63'

Antonio Bordușanu

20-Antonio Bordușanu

Tiền đạo

Alberto Soro

18-Alberto Soro

Tiền vệ

63'

Ahmed Bani

22-Ahmed Bani

Tiền đạo

A. Caragea

24-A. Caragea

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Edvinas Gertmonas
8.0

30-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Radu Boboc
6.2

24-Radu Boboc

Hậu vệ

Lucas Masoero
6.3

5-Lucas Masoero

Hậu vệ

Iulian Cristea
6.3

6-Iulian Cristea

Hậu vệ

Alexandru Chipciu
6.7

27-Alexandru Chipciu

Hậu vệ

Ovidiu Popescu
6.1

23-Ovidiu Popescu

62'

Tiền vệ

Vadim Rață
6.3

22-Vadim Rață

89'

Tiền vệ

Dan Nistor
6.8

10-Dan Nistor

89'

Tiền vệ

Ovidiu Bic
7.1

94-Ovidiu Bic

Tiền vệ

Mamadou Thiam
6.0

93-Mamadou Thiam

80'

Tiền vệ

Vladislav Blanuta
6.0

77-Vladislav Blanuta

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.0

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Cristian Ionuț Costin
6.1

98-Cristian Ionuț Costin

86'

Hậu vệ

Kennedy Boateng
6.4

4-Kennedy Boateng

Hậu vệ

Josué Homawoo
6.9

28-Josué Homawoo

Hậu vệ

Raul Opruț
6.6

3-Raul Opruț

Hậu vệ

Georgi Milanov
6.0

17-Georgi Milanov

74'

Tiền vệ

Eddy Gnahoré
7.8

8-Eddy Gnahoré

Tiền vệ

Catalin Cirjan
7.5

10-Catalin Cirjan

Tiền vệ

Antonio Bordușanu
5.9

20-Antonio Bordușanu

63'

Tiền đạo

Astrit Seljmani
6.0

9-Astrit Seljmani

Tiền đạo

Ahmed Bani
6.8

22-Ahmed Bani

63'

Tiền đạo

Dự bị

Bogdan Mitrea

3-Bogdan Mitrea

Hậu vệ

Robert Silaghi

7-Robert Silaghi

Tiền vệ

Dorin Codrea
6.7

8-Dorin Codrea

80'

Tiền vệ

Denis Aurelian Moldovan

12-Denis Aurelian Moldovan

Thủ môn

Franck Tchassem
5.8

13-Franck Tchassem

89'

Tiền đạo

Jasper van der Werff

16-Jasper van der Werff

Hậu vệ

Daniel Lasure

17-Daniel Lasure

Hậu vệ

A. Bota

20-A. Bota

Tiền vệ

Dorinel·Oancea
6.9

26-Dorinel·Oancea

89'

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Valentin Simion
6.7

98-Valentin Simion

62'

Tiền vệ

Hildeberto Pereira

99-Hildeberto Pereira

Tiền đạo

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

C. Licsandru

6-C. Licsandru

Tiền vệ

Alexandru Stoian

16-Alexandru Stoian

Thủ môn

Alberto Soro
6.2

18-Alberto Soro

63'

Tiền vệ

Nichita Razvan Patriche
5.9

23-Nichita Razvan Patriche

86'

Hậu vệ

A. Caragea
6.8

24-A. Caragea

63'

Tiền vệ

Dragoș Alexandru Irimia

29-Dragoș Alexandru Irimia

Tiền vệ

Raul Codruț Rotund

30-Raul Codruț Rotund

Tiền vệ

Costin Amzăr

31-Costin Amzăr

Hậu vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Iulius Marginean
6.8

90-Iulius Marginean

74'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ovidiu Sabău

Ovidiu Sabău

 

Zeljko Kopic

Zeljko Kopic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra