4-2-3-1FC Utrecht 4-2-3-1

4-2-3-1 Feyenoord4-2-3-1

Vasilis Barkas6.8
1-Vasilis Barkas
Siebe Horemans6.5
2-Siebe Horemans
Mike Van der Hoorn6.5
3-Mike Van der Hoorn
Nick Viergever6.2
24-Nick Viergever
Souffian El Karouani6.9
16-Souffian El Karouani
Oscar Fraulo6.7 46'
6-Oscar Fraulo
Paxten Aaronson6.7
21-Paxten Aaronson
Taylor Booth5.8 74'
10-Taylor Booth
Victor Jensen5.6 57'
7-Victor Jensen
Y. Cathline5.8
20-Y. Cathline
David Min6.0 57'
9-David Min
Timon Wellenreuther6.9
22-Timon Wellenreuther
Givairo·Read7.8
26-Givairo·Read
Thomas Beelen7.2
3-Thomas Beelen
Dávid Hancko7.2
33-Dávid Hancko
Hugo Bueno8.2 78'
16-Hugo Bueno
Hwang In-Beom6.7
4-Hwang In-Beom
Quinten Timber8.2 90+2'
8-Quinten Timber
Ibrahim Osman5.5 78'
38-Ibrahim Osman
Antoni Milambo6.5 70'
27-Antoni Milambo
Igor Guilherme Barbosa da Paixão6.9
14-Igor Guilherme Barbosa da Paixão
Julián Carranza7.6 70'
19-Julián Carranza

Thay người

74'

Taylor Booth

10-Taylor Booth

Tiền vệ

Miguel Rodríguez

22-Miguel Rodríguez

Tiền đạo

57'

Victor Jensen

7-Victor Jensen

Tiền vệ

Jens Toornstra

18-Jens Toornstra

Tiền vệ

57'

David Min

9-David Min

Tiền đạo

Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio

11-Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio

Tiền đạo

46'

Oscar Fraulo

6-Oscar Fraulo

Tiền vệ

Can Bozdogan

8-Can Bozdogan

Tiền vệ

90+2'

Quinten Timber

8-Quinten Timber

Tiền vệ

Chris Kevin Nadje

34-Chris Kevin Nadje

Tiền vệ

78'

Hugo Bueno

16-Hugo Bueno

Hậu vệ

Gijs Smal

5-Gijs Smal

Hậu vệ

78'

Ibrahim Osman

38-Ibrahim Osman

Tiền vệ

A. Hadj Moussa

23-A. Hadj Moussa

Tiền đạo

70'

Antoni Milambo

27-Antoni Milambo

Tiền vệ

Ramiz Zerrouki

6-Ramiz Zerrouki

Tiền vệ

70'

Julián Carranza

19-Julián Carranza

Tiền đạo

Luka Ivanušec

17-Luka Ivanušec

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Vasilis Barkas
6.8

1-Vasilis Barkas

Thủ môn

Siebe Horemans
6.5

2-Siebe Horemans

Hậu vệ

Mike Van der Hoorn
6.5

3-Mike Van der Hoorn

Hậu vệ

Nick Viergever
6.2

24-Nick Viergever

Hậu vệ

Souffian El Karouani
6.9

16-Souffian El Karouani

Hậu vệ

Oscar Fraulo
6.7

6-Oscar Fraulo

46'

Tiền vệ

Paxten Aaronson
6.7

21-Paxten Aaronson

Tiền vệ

Taylor Booth
5.8

10-Taylor Booth

74'

Tiền vệ

Victor Jensen
5.6

7-Victor Jensen

57'

Tiền vệ

Y. Cathline
5.8

20-Y. Cathline

Tiền vệ

David Min
6.0

9-David Min

57'

Tiền đạo

Timon Wellenreuther
6.9

22-Timon Wellenreuther

Thủ môn

Givairo·Read
7.8

26-Givairo·Read

Hậu vệ

Thomas Beelen
7.2

3-Thomas Beelen

Hậu vệ

Dávid Hancko
7.2

33-Dávid Hancko

Hậu vệ

Hugo Bueno
8.2

16-Hugo Bueno

78'

Hậu vệ

Hwang In-Beom
6.7

4-Hwang In-Beom

Tiền vệ

Quinten Timber
8.2

8-Quinten Timber

90+2'

Tiền vệ

Ibrahim Osman
5.5

38-Ibrahim Osman

78'

Tiền vệ

Antoni Milambo
6.5

27-Antoni Milambo

70'

Tiền vệ

Igor Guilherme Barbosa da Paixão
6.9

14-Igor Guilherme Barbosa da Paixão

Tiền vệ

Julián Carranza
7.6

19-Julián Carranza

70'

Tiền đạo

Dự bị

Kolbeinn Birgir Finnsson

5-Kolbeinn Birgir Finnsson

Hậu vệ

Can Bozdogan
5.9

8-Can Bozdogan

46'

Tiền vệ

Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
6.5

11-Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio

57'

Tiền đạo

Adrian Blake

15-Adrian Blake

Tiền đạo

Jens Toornstra
6.5

18-Jens Toornstra

57'

Tiền vệ

Anthony Descotte

19-Anthony Descotte

Tiền đạo

Miguel Rodríguez
6.1

22-Miguel Rodríguez

74'

Tiền đạo

Niklas Vesterlund

23-Niklas Vesterlund

Hậu vệ

Michael Brouwer

25-Michael Brouwer

Thủ môn

Tom Gerard de Graaff

32-Tom Gerard de Graaff

Thủ môn

Matisse Didden

40-Matisse Didden

Hậu vệ

Ole Romeny

77-Ole Romeny

Tiền đạo

Justin Bijlow

1-Justin Bijlow

Thủ môn

Gijs Smal
6.5

5-Gijs Smal

78'

Hậu vệ

Ramiz Zerrouki
7.0

6-Ramiz Zerrouki

70'

Tiền vệ

Facundo González

15-Facundo González

Hậu vệ

Luka Ivanušec
6.7

17-Luka Ivanušec

70'

Tiền đạo

Gernot Trauner

18-Gernot Trauner

Hậu vệ

Jeyland Mitchell

20-Jeyland Mitchell

Hậu vệ

Plamen Andreev

21-Plamen Andreev

Thủ môn

A. Hadj Moussa
6.6

23-A. Hadj Moussa

78'

Tiền đạo

Chris Kevin Nadje
6.8

34-Chris Kevin Nadje

90+2'

Tiền vệ

Aymen Sliti

57-Aymen Sliti

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ron Jans

Ron Jans

 

Brian Priske

Brian Priske

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra