3-4-2-1FC Zurich 3-4-2-1

4-4-2 FC Sion4-4-2

Yanick Brecher7.9
25-Yanick Brecher
Mariano Gómez7.1
5-Mariano Gómez
Nikola Katić6.7
24-Nikola Katić
Mirlind Kryeziu6.1
31-Mirlind Kryeziu
Samuel Ballet6.2
8-Samuel Ballet
Bledian Krasniqi6.8 66'
7-Bledian Krasniqi
Cheick Conde6.9
17-Cheick Conde
calixte ligue5.9 78'
20-calixte ligue
Antonio Marchesano6.2 85'
10-Antonio Marchesano
Mounir Chouiar7.1 85'
23-Mounir Chouiar
Daniel Afriyie6.8 46'
18-Daniel Afriyie
Timothy Fayulu6.8
16-Timothy Fayulu
Numa Lavanchy6.8
14-Numa Lavanchy
Noé Sow6.7
5-Noé Sow
Joel Schmied6.8
2-Joel Schmied
Nias Hefti6.9 56'
20-Nias Hefti
ThÉo Berdayes Marques6.3 56'
29-ThÉo Berdayes Marques
Ali Kabacalman6.7
88-Ali Kabacalman
Batata6.8
8-Batata
Anton Miranchuk6.2 66'
10-Anton Miranchuk
Ylyas Chouaref5.9 80'
7-Ylyas Chouaref
Dejan Sorgic6.2 80'
9-Dejan Sorgic

Thay người

85'

Antonio Marchesano

10-Antonio Marchesano

Tiền vệ

Nevio Emanuele Di Giusto

14-Nevio Emanuele Di Giusto

Tiền vệ

85'

Mounir Chouiar

23-Mounir Chouiar

Tiền vệ

Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-Flex

22-Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-Flex

Tiền đạo

78'

calixte ligue

20-calixte ligue

Tiền vệ

Nemanja Tošić

3-Nemanja Tošić

Hậu vệ

66'

Bledian Krasniqi

7-Bledian Krasniqi

Tiền vệ

Ifeanyi Mathew

12-Ifeanyi Mathew

Tiền vệ

46'

Daniel Afriyie

18-Daniel Afriyie

Tiền đạo

Umeh Umeh Emmanuel

21-Umeh Umeh Emmanuel

Tiền đạo

80'

Ylyas Chouaref

7-Ylyas Chouaref

Tiền đạo

Cristian Souza

52-Cristian Souza

Tiền vệ

80'

Dejan Sorgic

9-Dejan Sorgic

Tiền đạo

Mohcine Bouriga

99-Mohcine Bouriga

Tiền đạo

66'

Anton Miranchuk

10-Anton Miranchuk

Tiền vệ

Dejan Djokic

19-Dejan Djokic

Tiền đạo

56'

Nias Hefti

20-Nias Hefti

Hậu vệ

Marquinhos Cipriano

6-Marquinhos Cipriano

Hậu vệ

56'

ThÉo Berdayes Marques

29-ThÉo Berdayes Marques

Tiền vệ

Theo Bouchlarhem

11-Theo Bouchlarhem

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Yanick Brecher
7.9

25-Yanick Brecher

Thủ môn

Mariano Gómez
7.1

5-Mariano Gómez

Hậu vệ

Nikola Katić
6.7

24-Nikola Katić

Hậu vệ

Mirlind Kryeziu
6.1

31-Mirlind Kryeziu

Hậu vệ

Samuel Ballet
6.2

8-Samuel Ballet

Tiền vệ

Bledian Krasniqi
6.8

7-Bledian Krasniqi

66'

Tiền vệ

Cheick Conde
6.9

17-Cheick Conde

Tiền vệ

calixte ligue
5.9

20-calixte ligue

78'

Tiền vệ

Antonio Marchesano
6.2

10-Antonio Marchesano

85'

Tiền vệ

Mounir Chouiar
7.1

23-Mounir Chouiar

85'

Tiền vệ

Daniel Afriyie
6.8

18-Daniel Afriyie

46'

Tiền đạo

Timothy Fayulu
6.8

16-Timothy Fayulu

Thủ môn

Numa Lavanchy
6.8

14-Numa Lavanchy

Hậu vệ

Noé Sow
6.7

5-Noé Sow

Hậu vệ

Joel Schmied
6.8

2-Joel Schmied

Hậu vệ

Nias Hefti
6.9

20-Nias Hefti

56'

Hậu vệ

ThÉo Berdayes Marques
6.3

29-ThÉo Berdayes Marques

56'

Tiền vệ

Ali Kabacalman
6.7

88-Ali Kabacalman

Tiền vệ

Batata
6.8

8-Batata

Tiền vệ

Anton Miranchuk
6.2

10-Anton Miranchuk

66'

Tiền vệ

Ylyas Chouaref
5.9

7-Ylyas Chouaref

80'

Tiền đạo

Dejan Sorgic
6.2

9-Dejan Sorgic

80'

Tiền đạo

Dự bị

Živko Kostadinović

1-Živko Kostadinović

Thủ môn

Lindrit Kamberi

2-Lindrit Kamberi

Hậu vệ

Nemanja Tošić
5.8

3-Nemanja Tošić

78'

Hậu vệ

Jonathan Okita

11-Jonathan Okita

Tiền đạo

Ifeanyi Mathew
6.6

12-Ifeanyi Mathew

66'

Tiền vệ

Nevio Emanuele Di Giusto
6.2

14-Nevio Emanuele Di Giusto

85'

Tiền vệ

Umeh Umeh Emmanuel
6.8

21-Umeh Umeh Emmanuel

46'

Tiền đạo

Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-Flex
6.6

22-Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-Flex

85'

Tiền đạo

Daniel denoon

36-Daniel denoon

Hậu vệ

Heinz Lindner

1-Heinz Lindner

Thủ môn

Reto Ziegler

3-Reto Ziegler

Hậu vệ

gora diouf

4-gora diouf

Hậu vệ

Marquinhos Cipriano
6.8

6-Marquinhos Cipriano

56'

Hậu vệ

Theo Bouchlarhem
6.8

11-Theo Bouchlarhem

56'

Tiền vệ

Jan Kronig

17-Jan Kronig

Hậu vệ

Dejan Djokic
5.8

19-Dejan Djokic

66'

Tiền đạo

Cristian Souza
6.8

52-Cristian Souza

80'

Tiền vệ

Mohcine Bouriga
6.8

99-Mohcine Bouriga

80'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ricardo Moniz

Ricardo Moniz

 

Didier Tholot

Didier Tholot

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra