3-5-2FCV Dender EH 3-5-2

4-2-3-1 KAA Gent4-2-3-1

Michael Verrips6.8
34-Michael Verrips
Gilles Ruyssen7.4
22-Gilles Ruyssen
Kobe Cools7.0
21-Kobe Cools
Joedrick Pupe6.5
3-Joedrick Pupe
David Hrnčár6.1
20-David Hrnčár
Roman Kvet5.5
16-Roman Kvet
Nathan Rodes5.5
18-Nathan Rodes
Ragnar Oratmangoen7.7 82'
26-Ragnar Oratmangoen
Fabio Ferraro5.5 82'
88-Fabio Ferraro
Aurelien Scheidler6.6 58'
11-Aurelien Scheidler
Mohamed Berte6.7
90-Mohamed Berte
Davy Roef7.6
33-Davy Roef
Hugo Gambor6.4 68'
12-Hugo Gambor
Tsuyoshi Watanabe7.2
4-Tsuyoshi Watanabe
Jordan Torunarigha7.4
23-Jordan Torunarigha
Archibald Norman Brown7.4
3-Archibald Norman Brown
Mathias Delorge-Knieper7.2
16-Mathias Delorge-Knieper
Atsuki Ito6.9
15-Atsuki Ito
Leo da Silva Lopes6.0 68'
5-Leo da Silva Lopes
Omri Gandelman5.2
6-Omri Gandelman
Momodou Sonko6.0 85'
11-Momodou Sonko
Andri Guojohnsen6.1 68'
9-Andri Guojohnsen

Thay người

82'

Ragnar Oratmangoen

26-Ragnar Oratmangoen

Tiền vệ

Desmond Acquah

23-Desmond Acquah

Tiền vệ

82'

Fabio Ferraro

88-Fabio Ferraro

Tiền vệ

Bryan Goncalves

4-Bryan Goncalves

Hậu vệ

58'

Aurelien Scheidler

11-Aurelien Scheidler

Tiền đạo

Bruny Nsimba

77-Bruny Nsimba

Tiền đạo

85'

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

68'

Hugo Gambor

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Tiền vệ

68'

Leo da Silva Lopes

5-Leo da Silva Lopes

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

68'

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Michael Verrips
6.8

34-Michael Verrips

Thủ môn

Gilles Ruyssen
7.4

22-Gilles Ruyssen

Hậu vệ

Kobe Cools
7.0

21-Kobe Cools

Hậu vệ

Joedrick Pupe
6.5

3-Joedrick Pupe

Hậu vệ

David Hrnčár
6.1

20-David Hrnčár

Tiền vệ

Roman Kvet
5.5

16-Roman Kvet

Tiền vệ

Nathan Rodes
5.5

18-Nathan Rodes

Tiền vệ

Ragnar Oratmangoen
7.7

26-Ragnar Oratmangoen

82'

Tiền vệ

Fabio Ferraro
5.5

88-Fabio Ferraro

82'

Tiền vệ

Aurelien Scheidler
6.6

11-Aurelien Scheidler

58'

Tiền đạo

Mohamed Berte
6.7

90-Mohamed Berte

Tiền đạo

Davy Roef
7.6

33-Davy Roef

Thủ môn

Hugo Gambor
6.4

12-Hugo Gambor

68'

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
7.2

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
7.4

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Archibald Norman Brown
7.4

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

Mathias Delorge-Knieper
7.2

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Atsuki Ito
6.9

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

Leo da Silva Lopes
6.0

5-Leo da Silva Lopes

68'

Tiền vệ

Omri Gandelman
5.2

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Momodou Sonko
6.0

11-Momodou Sonko

85'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.1

9-Andri Guojohnsen

68'

Tiền đạo

Dự bị

Bryan Goncalves
6.3

4-Bryan Goncalves

82'

Hậu vệ

Keres Masangu

6-Keres Masangu

Tiền vệ

Ridwane M'Barki

7-Ridwane M'Barki

Tiền đạo

Julien Devriendt

13-Julien Devriendt

Thủ môn

Ali Akman

19-Ali Akman

Tiền đạo

Desmond Acquah
6.8

23-Desmond Acquah

82'

Tiền vệ

Darryl Nkulikiyimana

33-Darryl Nkulikiyimana

Hậu vệ

Dembo Sylla

53-Dembo Sylla

Hậu vệ

Bruny Nsimba
6.8

77-Bruny Nsimba

58'

Tiền đạo

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens
6.1

8-Pieter Gerkens

68'

Tiền vệ

Stefan Mitrovic

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Matisse Samoise
6.0

18-Matisse Samoise

68'

Tiền vệ

Franck·Surdez
6.8

19-Franck·Surdez

68'

Tiền đạo

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

T. De Vlieger
6.7

27-T. De Vlieger

85'

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

Tom Vandenberghe

32-Tom Vandenberghe

Thủ môn

Huấn luyện viên

Vincent Euvrard

Vincent Euvrard

 

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra