Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-1-4-1

Balazs Toth7.4
22-Balazs Toth
Bogdan Melnyk6.2
8-Bogdan Melnyk
Nikola Serafimov6.7
31-Nikola Serafimov
Kasper Larsen6.8
3-Kasper Larsen
Csaba Spandler6.6
4-Csaba Spandler
Áron Csongvai6.5
14-Áron Csongvai
Matyas·Kovacs5.5 57'
15-Matyas·Kovacs
Bence Bedi5.5
27-Bence Bedi
Tobias Christensen7.7 90+3'
20-Tobias Christensen
Milán Pető 71'
99-Milán Pető
Nejc Gradisar6.2
9-Nejc Gradisar
artem odyntsov
12-artem odyntsov
Dániel Gera5.3
11-Dániel Gera
Marco Lund Nielsen6.2
4-Marco Lund Nielsen
Bozhidar Chorbadzhiyski6.8
5-Bozhidar Chorbadzhiyski
Siniša Saničanin6.2
15-Siniša Saničanin
Alex Vallejo6.9 6'
50-Alex Vallejo
Istvan varga
68-Istvan varga
Vladislav Klimovich6.5 71'
21-Vladislav Klimovich
Franchu7.2 71'
29-Franchu
Marcell huszar 60'
96-Marcell huszar
Marko Rakonjac6.5 60'
7-Marko Rakonjac

Thay người

90+3'

Tobias Christensen

16-lucas mario

20-Tobias Christensen

71'

Milán Pető

74-Bence Babos

99-Milán Pető

57'

Matyas·Kovacs

77-Matyas Katona

15-Matyas·Kovacs

71'

Vladislav Klimovich

20-Agoston Benyei

21-Vladislav Klimovich

71'

Franchu

66-donat ferencsik

29-Franchu

60'

Marcell huszar

94-Rudi Požeg Vancaš

96-Marcell huszar

60'

Marko Rakonjac

34-Bright Edomwonyi

7-Marko Rakonjac

6'

Alex Vallejo

25-Gergő Holdampf

50-Alex Vallejo

Đội hình xuất phát

Balazs Toth
7.4

22-Balazs Toth

Thủ môn

Bogdan Melnyk
6.2

8-Bogdan Melnyk

Tiền vệ

Nikola Serafimov
6.7

31-Nikola Serafimov

Hậu vệ

Kasper Larsen
6.8

3-Kasper Larsen

Hậu vệ

Csaba Spandler
6.6

4-Csaba Spandler

Hậu vệ

Áron Csongvai
6.5

14-Áron Csongvai

Tiền đạo

Matyas·Kovacs
5.5

15-Matyas·Kovacs

57'

Tiền vệ

Bence Bedi
5.5

27-Bence Bedi

Hậu vệ

Tobias Christensen
7.7

20-Tobias Christensen

90+3'

Tiền vệ

Milán Pető

99-Milán Pető

71'

Tiền vệ

Nejc Gradisar
6.2

9-Nejc Gradisar

Tiền vệ

artem odyntsov

12-artem odyntsov

Thủ môn

Dániel Gera
5.3

11-Dániel Gera

Tiền đạo

Marco Lund Nielsen
6.2

4-Marco Lund Nielsen

Hậu vệ

Bozhidar Chorbadzhiyski
6.8

5-Bozhidar Chorbadzhiyski

Hậu vệ

Siniša Saničanin
6.2

15-Siniša Saničanin

Hậu vệ

Alex Vallejo
6.9

50-Alex Vallejo

6'

Tiền vệ

Istvan varga

68-Istvan varga

Tiền đạo

Vladislav Klimovich
6.5

21-Vladislav Klimovich

71'

Tiền đạo

Franchu
7.2

29-Franchu

71'

Tiền đạo

Marcell huszar

96-Marcell huszar

60'

Tiền đạo

Marko Rakonjac
6.5

7-Marko Rakonjac

60'

Tiền đạo

Dự bị

Nicolás Stefanelli

11-Nicolás Stefanelli

Tiền đạo

lucas mario

16-lucas mario

90+3'

Tiền vệ

Bence Kovács

18-Bence Kovács

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

Tiền đạo

Marcell Tibor Berki

23-Marcell Tibor Berki

Tiền đạo

kristof lakatos

33-kristof lakatos

Hậu vệ

Dala Martin

57-Dala Martin

Thủ môn

Bence Babos
8.4

74-Bence Babos

71'

Tiền đạo

Daniel Veszelinov

75-Daniel Veszelinov

Thủ môn

Matyas Katona
8.3

77-Matyas Katona

57'

Tiền vệ

Csaba Szatmári

3-Csaba Szatmári

Hậu vệ

Bence Bardos

6-Bence Bardos

Hậu vệ

Bence komlosi

16-Bence komlosi

Hậu vệ

Agoston Benyei
6.8

20-Agoston Benyei

71'

Tiền vệ

Gergő Holdampf
6.1

25-Gergő Holdampf

6'

Tiền vệ

Uros·Drezgic

26-Uros·Drezgic

Hậu vệ

Bright Edomwonyi
6.3

34-Bright Edomwonyi

60'

Tiền đạo

Branislav Danilović

44-Branislav Danilović

Thủ môn

donat ferencsik

66-donat ferencsik

71'

Hậu vệ

rharsalla moha

75-rharsalla moha

Tiền đạo

vince fekete

87-vince fekete

 

Rudi Požeg Vancaš
7.2

94-Rudi Požeg Vancaš

60'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tamas Peto

Tamas Peto

 

Vladimir Radenkovic

Vladimir Radenkovic

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn