3-5-2Fehérvár FC 3-5-2

4-2-3-1 Ujpest FC4-2-3-1

Gergely Nagy6.5
1-Gergely Nagy
András Huszti6.9
21-András Huszti
Nikola Serafimov6.7
31-Nikola Serafimov
Csaba Spandler6.5
4-Csaba Spandler
lucas mario 61'
16-lucas mario
Áron Csongvai5.3
14-Áron Csongvai
Zsolt Kalmár6.8
13-Zsolt Kalmár
Milán Pető 70'
99-Milán Pető
Filip Holender6.7 76'
70-Filip Holender
Nejc Gradisar6.0
9-Nejc Gradisar
Matyas Katona5.7 61'
77-Matyas Katona
Riccardo Piscitelli8.4
93-Riccardo Piscitelli
Attila Fiola6.1
55-Attila Fiola
André Duarte7.2
35-André Duarte
João Nunes6.2
30-João Nunes
Daviti Kobouri6.7
5-Daviti Kobouri
Mátyás Tajti8.3 70'
10-Mátyás Tajti
Vincent Onovo5.7 85'
29-Vincent Onovo
Márk Mucsanyi6.3 59'
47-Márk Mucsanyi
Matija Ljujic5.3 85'
88-Matija Ljujic
adrian denes 70'
77-adrian denes
Fran Brodić6.1
9-Fran Brodić

Thay người

76'

Filip Holender

70-Filip Holender

Tiền đạo

Balint Szabo

23-Balint Szabo

Tiền vệ

70'

Milán Pető

99-Milán Pető

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

Tiền đạo

61'

lucas mario

16-lucas mario

Tiền vệ

Ivan Milićević

7-Ivan Milićević

Hậu vệ

61'

Matyas Katona

77-Matyas Katona

Tiền vệ

Nicolás Stefanelli

11-Nicolás Stefanelli

Tiền đạo

85'

Vincent Onovo

29-Vincent Onovo

Tiền vệ

Bence Gergényi

44-Bence Gergényi

Hậu vệ

85'

Matija Ljujic

88-Matija Ljujic

Tiền vệ

Balint geiger

26-Balint geiger

Tiền vệ

70'

Mátyás Tajti

10-Mátyás Tajti

Tiền vệ

Tom Lacoux

18-Tom Lacoux

Tiền vệ

70'

adrian denes

77-adrian denes

Tiền đạo

Mamoudou Karamoko

70-Mamoudou Karamoko

Tiền đạo

59'

Márk Mucsanyi

47-Márk Mucsanyi

Tiền đạo

Krisztofer Horvath

11-Krisztofer Horvath

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Gergely Nagy
6.5

1-Gergely Nagy

Thủ môn

András Huszti
6.9

21-András Huszti

Hậu vệ

Nikola Serafimov
6.7

31-Nikola Serafimov

Hậu vệ

Csaba Spandler
6.5

4-Csaba Spandler

Hậu vệ

lucas mario

16-lucas mario

61'

Tiền vệ

Áron Csongvai
5.3

14-Áron Csongvai

Tiền đạo

Zsolt Kalmár
6.8

13-Zsolt Kalmár

Tiền vệ

Milán Pető

99-Milán Pető

70'

Tiền vệ

Filip Holender
6.7

70-Filip Holender

76'

Tiền đạo

Nejc Gradisar
6.0

9-Nejc Gradisar

Tiền vệ

Matyas Katona
5.7

77-Matyas Katona

61'

Tiền vệ

Riccardo Piscitelli
8.4

93-Riccardo Piscitelli

Thủ môn

Attila Fiola
6.1

55-Attila Fiola

Hậu vệ

André Duarte
7.2

35-André Duarte

Hậu vệ

João Nunes
6.2

30-João Nunes

Hậu vệ

Daviti Kobouri
6.7

5-Daviti Kobouri

Hậu vệ

Mátyás Tajti
8.3

10-Mátyás Tajti

70'

Tiền vệ

Vincent Onovo
5.7

29-Vincent Onovo

85'

Tiền vệ

Márk Mucsanyi
6.3

47-Márk Mucsanyi

59'

Tiền đạo

Matija Ljujic
5.3

88-Matija Ljujic

85'

Tiền vệ

adrian denes

77-adrian denes

70'

Tiền đạo

Fran Brodić
6.1

9-Fran Brodić

Tiền đạo

Dự bị

Kasper Larsen

3-Kasper Larsen

Hậu vệ

Ivan Milićević
6.2

7-Ivan Milićević

61'

Hậu vệ

Bogdan Melnyk

8-Bogdan Melnyk

Tiền vệ

Nicolás Stefanelli
6.2

11-Nicolás Stefanelli

61'

Tiền đạo

Matyas Kovacs

15-Matyas Kovacs

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

70'

Tiền đạo

Balint Szabo
6.1

23-Balint Szabo

76'

Tiền vệ

Tóth Tamás Vid

71-Tóth Tamás Vid

Tiền đạo

Bence Babos

74-Bence Babos

Tiền đạo

Daniel Veszelinov

75-Daniel Veszelinov

Thủ môn

genzler gellert

1-genzler gellert

 

mark dekei

8-mark dekei

Tiền vệ

Krisztofer Horvath
6.1

11-Krisztofer Horvath

59'

Tiền vệ

Tom Lacoux
6.2

18-Tom Lacoux

70'

Tiền vệ

Dávid Banai

23-Dávid Banai

Thủ môn

Nimrod Baranyai

25-Nimrod Baranyai

Hậu vệ

Balint geiger

26-Balint geiger

85'

Tiền vệ

kristof sarkadi

38-kristof sarkadi

Tiền đạo

Bence Gergényi
6.1

44-Bence Gergényi

85'

Hậu vệ

Mamoudou Karamoko
6.8

70-Mamoudou Karamoko

70'

Tiền đạo

Dominik kaczvinszki

74-Dominik kaczvinszki

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tamas Peto

Tamas Peto

 

André Duarte

André Duarte

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra