4-1-4-1Fehérvár FC 4-1-4-1

5-3-2 Zalaegerszegi TE5-3-2

Balazs Toth6.7
22-Balazs Toth
Matyas Katona6.8 61'
77-Matyas Katona
Nikola Serafimov6.1
31-Nikola Serafimov
Csaba Spandler6.4
4-Csaba Spandler
Ivan Milićević6.3 61'
7-Ivan Milićević
Áron Csongvai6.9
14-Áron Csongvai
Matyas·Kovacs5.7 46'
15-Matyas·Kovacs
Tobias Christensen7.0
20-Tobias Christensen
Bogdan Melnyk6.9 46'
8-Bogdan Melnyk
Bence Bedi6.6
27-Bence Bedi
Nejc Gradisar6.2 86'
9-Nejc Gradisar
Bence Gundel-Takács7.5
1-Bence Gundel-Takács
Norbert Szendrei6.9
11-Norbert Szendrei
Oleksandr Safronov6.1
3-Oleksandr Safronov
Bence Várkonyi6.3
5-Bence Várkonyi
Sinan Medgyes7.3 63'
23-Sinan Medgyes
Gergely Mim5.7
6-Gergely Mim
Balazs Bakti6.2 46'
67-Balazs Bakti
Bojan Sanković6.8
18-Bojan Sanković
Bence Kiss6.8
49-Bence Kiss
Máté Sajban6.8
9-Máté Sajban
Vilmos csanad denes7.8 78'
99-Vilmos csanad denes

Thay người

86'

Nejc Gradisar

9-Nejc Gradisar

Tiền vệ

Marcell Tibor Berki

23-Marcell Tibor Berki

Tiền đạo

61'

Matyas Katona

77-Matyas Katona

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

Tiền đạo

61'

Ivan Milićević

7-Ivan Milićević

Hậu vệ

Filip Holender

70-Filip Holender

Tiền đạo

46'

Matyas·Kovacs

15-Matyas·Kovacs

Tiền vệ

Nicolás Stefanelli

11-Nicolás Stefanelli

Tiền đạo

46'

Bogdan Melnyk

8-Bogdan Melnyk

Tiền vệ

András Huszti

21-András Huszti

Hậu vệ

78'

Vilmos csanad denes

99-Vilmos csanad denes

Tiền đạo

Balázs Vogyicska

88-Balázs Vogyicska

Tiền vệ

63'

Sinan Medgyes

23-Sinan Medgyes

Hậu vệ

Vince Tóbiás Nyíri

17-Vince Tóbiás Nyíri

Tiền vệ

46'

Balazs Bakti

67-Balazs Bakti

Tiền vệ

Daniel Nemeth

97-Daniel Nemeth

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Balazs Toth
6.7

22-Balazs Toth

Thủ môn

Matyas Katona
6.8

77-Matyas Katona

61'

Tiền vệ

Nikola Serafimov
6.1

31-Nikola Serafimov

Hậu vệ

Csaba Spandler
6.4

4-Csaba Spandler

Hậu vệ

Ivan Milićević
6.3

7-Ivan Milićević

61'

Hậu vệ

Áron Csongvai
6.9

14-Áron Csongvai

Tiền đạo

Matyas·Kovacs
5.7

15-Matyas·Kovacs

46'

Tiền vệ

Tobias Christensen
7.0

20-Tobias Christensen

Tiền vệ

Bogdan Melnyk
6.9

8-Bogdan Melnyk

46'

Tiền vệ

Bence Bedi
6.6

27-Bence Bedi

Hậu vệ

Nejc Gradisar
6.2

9-Nejc Gradisar

86'

Tiền vệ

Bence Gundel-Takács
7.5

1-Bence Gundel-Takács

Thủ môn

Norbert Szendrei
6.9

11-Norbert Szendrei

Tiền đạo

Oleksandr Safronov
6.1

3-Oleksandr Safronov

Tiền vệ

Bence Várkonyi
6.3

5-Bence Várkonyi

Hậu vệ

Sinan Medgyes
7.3

23-Sinan Medgyes

63'

Hậu vệ

Gergely Mim
5.7

6-Gergely Mim

Tiền vệ

Balazs Bakti
6.2

67-Balazs Bakti

46'

Tiền vệ

Bojan Sanković
6.8

18-Bojan Sanković

Tiền vệ

Bence Kiss
6.8

49-Bence Kiss

Tiền vệ

Máté Sajban
6.8

9-Máté Sajban

Tiền vệ

Vilmos csanad denes
7.8

99-Vilmos csanad denes

78'

Tiền đạo

Dự bị

Nicolás Stefanelli
6.0

11-Nicolás Stefanelli

46'

Tiền đạo

lucas mario

16-lucas mario

Tiền vệ

Bence Kovács

18-Bence Kovács

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

61'

Tiền đạo

András Huszti
6.8

21-András Huszti

46'

Hậu vệ

Marcell Tibor Berki
6.3

23-Marcell Tibor Berki

86'

Tiền đạo

kristof lakatos

33-kristof lakatos

Hậu vệ

Dala Martin

57-Dala Martin

Thủ môn

Filip Holender
7.0

70-Filip Holender

61'

Tiền đạo

Daniel Veszelinov

75-Daniel Veszelinov

Thủ môn

Marko Cubrilo

7-Marko Cubrilo

Hậu vệ

Vince Tóbiás Nyíri
5.8

17-Vince Tóbiás Nyíri

63'

Tiền vệ

Ervin Nemeth

22-Ervin Nemeth

Tiền vệ

Dominik Csóka

71-Dominik Csóka

Tiền vệ

Josip Špoljarić

77-Josip Špoljarić

Tiền vệ

Balázs Vogyicska
6.9

88-Balázs Vogyicska

78'

Tiền vệ

Daniel Nemeth
5.9

97-Daniel Nemeth

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tamas Peto

Tamas Peto

 

Gabor Marton

Gabor Marton

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra