4-3-3Ferencvarosi TC 4-3-3

4-2-3-1 Puskas Akademia FC4-2-3-1

Dénes Dibusz7.2
90-Dénes Dibusz
Stefan Gartenmann7.3
3-Stefan Gartenmann
Ibrahim Cissé6.7
27-Ibrahim Cissé
Raul Bicalho6.6
34-Raul Bicalho
Eldar Ćivić7.4 89'
17-Eldar Ćivić
Mohammad Abu Fani6.3 89'
15-Mohammad Abu Fani
Digbo Maiga6.8
80-Digbo Maiga
Mohamed romdhane6.8
7-Mohamed romdhane
Adama Traore6.7 64'
20-Adama Traore
Barnabás Varga5.7 64'
19-Barnabás Varga
Zsombor Gruber6.5 64'
30-Zsombor Gruber
Pecsi Armin5.1
91-Pecsi Armin
Quentin Maceiras6.9
23-Quentin Maceiras
Wojciech Golla6.4
14-Wojciech Golla
Patrizio Stronati6.5
17-Patrizio Stronati
Zsolt Nagy6.2
25-Zsolt Nagy
Laros Duarte6.7
6-Laros Duarte
Jakub Plšek6.6
15-Jakub Plšek
Mikael Soisalo5.0 78'
20-Mikael Soisalo
Urho Nissilä6.8
16-Urho Nissilä
Jonathan Levi7.4 78'
10-Jonathan Levi
Jakov Puljić6.2 70'
21-Jakov Puljić

Thay người

89'

Eldar Ćivić

17-Eldar Ćivić

Hậu vệ

Cristian Ramírez

99-Cristian Ramírez

Hậu vệ

89'

Mohammad Abu Fani

15-Mohammad Abu Fani

Tiền vệ

Isaac Pappoe

70-Isaac Pappoe

Tiền vệ

64'

Adama Traore

20-Adama Traore

Tiền đạo

Kristoffer Zachariassen

16-Kristoffer Zachariassen

Tiền vệ

64'

Barnabás Varga

19-Barnabás Varga

Tiền đạo

Saldanha

11-Saldanha

Tiền đạo

64'

Zsombor Gruber

30-Zsombor Gruber

Tiền đạo

Tosin Kehinde

24-Tosin Kehinde

Tiền vệ

78'

Mikael Soisalo

20-Mikael Soisalo

Tiền vệ

Mark Kerezsi Zalan

99-Mark Kerezsi Zalan

Tiền đạo

78'

Jonathan Levi

10-Jonathan Levi

Tiền vệ

Artem Favorov

19-Artem Favorov

Tiền vệ

70'

Jakov Puljić

21-Jakov Puljić

Tiền đạo

Lamin Colley

9-Lamin Colley

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dénes Dibusz
7.2

90-Dénes Dibusz

Thủ môn

Stefan Gartenmann
7.3

3-Stefan Gartenmann

Hậu vệ

Ibrahim Cissé
6.7

27-Ibrahim Cissé

Hậu vệ

Raul Bicalho
6.6

34-Raul Bicalho

Hậu vệ

Eldar Ćivić
7.4

17-Eldar Ćivić

89'

Hậu vệ

Mohammad Abu Fani
6.3

15-Mohammad Abu Fani

89'

Tiền vệ

Digbo Maiga
6.8

80-Digbo Maiga

Tiền vệ

Mohamed romdhane
6.8

7-Mohamed romdhane

Tiền vệ

Adama Traore
6.7

20-Adama Traore

64'

Tiền đạo

Barnabás Varga
5.7

19-Barnabás Varga

64'

Tiền đạo

Zsombor Gruber
6.5

30-Zsombor Gruber

64'

Tiền đạo

Pecsi Armin
5.1

91-Pecsi Armin

Thủ môn

Quentin Maceiras
6.9

23-Quentin Maceiras

Hậu vệ

Wojciech Golla
6.4

14-Wojciech Golla

Hậu vệ

Patrizio Stronati
6.5

17-Patrizio Stronati

Hậu vệ

Zsolt Nagy
6.2

25-Zsolt Nagy

Hậu vệ

Laros Duarte
6.7

6-Laros Duarte

Tiền vệ

Jakub Plšek
6.6

15-Jakub Plšek

Tiền vệ

Mikael Soisalo
5.0

20-Mikael Soisalo

78'

Tiền vệ

Urho Nissilä
6.8

16-Urho Nissilä

Tiền vệ

Jonathan Levi
7.4

10-Jonathan Levi

78'

Tiền vệ

Jakov Puljić
6.2

21-Jakov Puljić

70'

Tiền đạo

Dự bị

Adam Varga

1-Adam Varga

Thủ môn

Mats Knoester

4-Mats Knoester

Hậu vệ

Aleksandar Pešić

8-Aleksandar Pešić

Tiền đạo

Kady Iuri Borges Malinowski

10-Kady Iuri Borges Malinowski

Tiền vệ

Saldanha
9.2

11-Saldanha

64'

Tiền đạo

Kristoffer Zachariassen
7.6

16-Kristoffer Zachariassen

64'

Tiền vệ

Lóránd Pászka

23-Lóránd Pászka

Tiền vệ

Tosin Kehinde
8.0

24-Tosin Kehinde

64'

Tiền vệ

Isaac Pappoe
6.5

70-Isaac Pappoe

89'

Tiền vệ

Philippe Rommens

88-Philippe Rommens

Tiền vệ

Virgil Misidjan

93-Virgil Misidjan

Tiền đạo

Cristian Ramírez
6.2

99-Cristian Ramírez

89'

Hậu vệ

Lamin Colley
6.7

9-Lamin Colley

70'

Tiền đạo

artem tiscsuk

11-artem tiscsuk

 

Artem Favorov
6.8

19-Artem Favorov

78'

Tiền vệ

Roland Szolnoki

22-Roland Szolnoki

Hậu vệ

Tamás Markek

24-Tamás Markek

Thủ môn

Viktor vitalyos

55-Viktor vitalyos

Tiền vệ

Barna pal

76-Barna pal

Hậu vệ

Kevin·Mondovics

77-Kevin·Mondovics

Hậu vệ

Bence vekony

88-Bence vekony

 

Mark Kerezsi Zalan

99-Mark Kerezsi Zalan

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Robbie Keane

Robbie Keane

 

Zsolt Hornyak

Zsolt Hornyak

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra