Đội hình
Đội hình: 4-1-4-1
Đội hình: 4-2-3-1
Thay người
4-Mykyta Kravchenko
Hậu vệ
89'
30-Yurii Kopyna
Tiền vệ
89'
30-Yurii Kopyna
4-Mykyta Kravchenko
33-Juan Alvina Bezerra
Tiền vệ
89'
21-Oleksandr Beljaev
Tiền vệ
89'
21-Oleksandr Beljaev
33-Juan Alvina Bezerra
9-Oleksandr Filippov
Tiền đạo
76'
10-Andriy Kulakov
Tiền đạo
76'
10-Andriy Kulakov
9-Oleksandr Filippov
15-Dmytro Myshnov
Tiền vệ
69'
55-Evgen Smyrny
Tiền vệ
69'
55-Evgen Smyrny
15-Dmytro Myshnov
6-Kyrylo Kovalets
Tiền vệ
46'
59-Kozak Artem
Tiền vệ
46'
59-Kozak Artem
6-Kyrylo Kovalets
8-O. Pyatov
Tiền vệ
81'
19-Radion Lisnyak
Tiền đạo
81'
19-Radion Lisnyak
8-O. Pyatov
33-Marian Mysyk
Hậu vệ
74'
97-Denys Rezepov
Tiền vệ
74'
97-Denys Rezepov
33-Marian Mysyk
17-Artem Sitalo
Tiền đạo
74'
99-Serhii Kyslenko
Tiền đạo
74'
99-Serhii Kyslenko
17-Artem Sitalo
18-Valeriy Sad
Tiền vệ
68'
7-Yurii Kozyrenko
Tiền vệ
68'
7-Yurii Kozyrenko
18-Valeriy Sad
59-B. Mogylnyi
Tiền vệ
68'
9-oleh pushkarov
Tiền vệ
68'
9-oleh pushkarov
59-B. Mogylnyi
Đội hình xuất phát
44-Heorhiy Yermakov
Thủ môn
4-Mykyta Kravchenko
89'Hậu vệ
26-Miguel Camposl
Hậu vệ
31-Artem Shabanov
Hậu vệ
24-Oleksandr Martynyuk
Hậu vệ
5-Ivan Kalyuzhny
Tiền vệ
23-Geovani Reis Nascimento Junior
Tiền vệ
6-Kyrylo Kovalets
46'Tiền vệ
15-Dmytro Myshnov
69'Tiền vệ
33-Juan Alvina Bezerra
89'Tiền vệ
9-Oleksandr Filippov
76'Tiền đạo
12-Oleksiy Palamarchuk
Thủ môn
26-Vladyslav Sydorenko
Hậu vệ
45-V. Volodymyr
Hậu vệ
23-Mikailo Shershen
Hậu vệ
33-Marian Mysyk
74'Hậu vệ
20-R. Volokhatyi
Tiền vệ
8-O. Pyatov
81'Tiền vệ
22-Vladimir Belotserkovets
Tiền vệ
18-Valeriy Sad
68'Tiền vệ
59-B. Mogylnyi
68'Tiền vệ
17-Artem Sitalo
74'Tiền đạo
Dự bị
8-Denys Kostyshyn
Tiền vệ
10-Andriy Kulakov
76'Tiền đạo
18-Sergii Loginov
Hậu vệ
19-Rodion Plaksa
Tiền vệ
20-D. Vashchenko
Tiền vệ
21-Oleksandr Beljaev
89'Tiền vệ
22-D. Skorko
Hậu vệ
30-Yurii Kopyna
89'Tiền vệ
55-Evgen Smyrny
69'Tiền vệ
59-Kozak Artem
46'Tiền vệ
72-N. Makarenko
Thủ môn
77-Mykyta Shevchenko
Thủ môn
2-S. Malysh
Hậu vệ
4-Vitalii Dubiley
Tiền vệ
6-ivan losenko
Tiền vệ
7-Yurii Kozyrenko
68'Tiền vệ
9-oleh pushkarov
68'Tiền vệ
19-Radion Lisnyak
81'Tiền đạo
32-Sergiy Petko
Tiền vệ
36-A. Zhylkin
Thủ môn
44-V. Chaban
Tiền vệ
91-Maksym Melnychuk
Hậu vệ
97-Denys Rezepov
74'Tiền vệ
99-Serhii Kyslenko
74'Tiền đạo
Huấn luyện viên
Ruslan Rotan
Vasyl Kobin
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn