FK Podgorica
Lovcen Cetinje
Thay người
85'
31-Luka bulatovic
28-uros piperovic
70'
30-savo gazivoda
20-pavle cetkovic
46'
32-ognjen batrovic
19-Marco vracar
82'
99-amer tabak
11-Balsa radovic
73'
9-Bojan Pavićević
18-nikola draganic
68'
7-bozidar bujisa
6-Balsa radusinovic
Đội hình xuất phát
32-ognjen batrovic
46'1-petar bobicic
17-milos vracar
10-nikola pavlicevic
61-milos krkotic
14-kristijan radunovic
3-Danilo bracanovic
31-Luka bulatovic
85'30-savo gazivoda
70'22-vojin jeknic
9-Bojan Kopitovic
7-bozidar bujisa
68'9-Bojan Pavićević
73'25-matija pejovic
4-Slobodan Perisic
27-Nemanja Sekulić
23-lazar stanisic
99-amer tabak
82'1-Vuko vujovic
22-Nikola tripkovic
10-Vuko Vickovic
16-filip vujovic
Dự bị
11-mitar radivojevic
78'12-Filip babovic
19-Marco vracar
46'20-pavle cetkovic
70'28-uros piperovic
85'29-Daniel becic
6-Balsa radusinovic
68'8-luka drmac
11-Balsa radovic
82'12-petar kustudija
15-hinato sakamaki
17-Petar radickovic
18-nikola draganic
73'20-damjan radulovic
24-Filip Kalacevic
Huấn luyện viên
Mirko Raicevic
Vladimir Savicevic
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra