Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
17-ivan petrenko
Hậu vệ
85'
10-Ivan mochevinskiy
Tiền vệ
85'
10-Ivan mochevinskiy
17-ivan petrenko
90-Andriy Bogdanov
Tiền vệ
76'
8-Ivan melnychenko
Tiền vệ
76'
8-Ivan melnychenko
90-Andriy Bogdanov
97-yehor demchenko
Tiền vệ
76'
7-Ihor bykovskyi
Tiền đạo
76'
7-Ihor bykovskyi
97-yehor demchenko
88-Anton savin
Tiền vệ
65'
77-Dmy penteleichuk
Tiền vệ
65'
77-Dmy penteleichuk
88-Anton savin
98-Illya Zubkov
Tiền đạo
65'
6-Anton Baydal
Tiền vệ
65'
6-Anton Baydal
98-Illya Zubkov
8-Ruslan Palamar
Tiền vệ
79'
25-Stanislav Sharay
Tiền vệ
79'
25-Stanislav Sharay
8-Ruslan Palamar
11-Oleksandr Lebedenko
Tiền đạo
70'
18-maksym boyko
Tiền vệ
70'
18-maksym boyko
11-Oleksandr Lebedenko
16-Artur Novotryasov
Hậu vệ
61'
4-Valery kurelekh
Hậu vệ
61'
4-Valery kurelekh
16-Artur Novotryasov
77-Sergiy Mashtalir
Tiền vệ
61'
19-Artem Danyliuk
Hậu vệ
61'
19-Artem Danyliuk
77-Sergiy Mashtalir
96-Nazariy Nych
Tiền đạo
61'
15-Maksym yevpak
Tiền đạo
61'
15-Maksym yevpak
96-Nazariy Nych
Đội hình xuất phát
23-illia karavashenko
Thủ môn
17-ivan petrenko
85'Hậu vệ
38-pavlo shushko
Hậu vệ
3-Artem terekhov
Hậu vệ
90-Andriy Bogdanov
76'Tiền vệ
34-E. Bulgakov
Tiền vệ
97-yehor demchenko
76'Tiền vệ
20-Petro Kharzhevskyi
Tiền vệ
88-Anton savin
65'Tiền vệ
99-Ievgenii Zadoia
Tiền vệ
98-Illya Zubkov
65'Tiền đạo
32-Oleksandr lytvynenko
Thủ môn
33-Dmytro ulyanov
Hậu vệ
45-Maksym Sasovskyi
Hậu vệ
16-Artur Novotryasov
61'Hậu vệ
17-Yevgen·Korokhov
Hậu vệ
8-Ruslan Palamar
79'Tiền vệ
77-Sergiy Mashtalir
61'Tiền vệ
10-Danylo Knysh
Tiền vệ
29-Artem Ryabyi
Tiền đạo
96-Nazariy Nych
61'Tiền đạo
11-Oleksandr Lebedenko
70'Tiền đạo
Dự bị
4-oleksandr zhovtenko
Hậu vệ
5-m zubkov
Tiền vệ
6-Anton Baydal
65'Tiền vệ
7-Ihor bykovskyi
76'Tiền đạo
8-Ivan melnychenko
76'Tiền vệ
9-vitali goshkoderya
Tiền vệ
10-Ivan mochevinskiy
85'Tiền vệ
11-Dmytro pudy
Tiền đạo
12-Mykyta yakubenko
Thủ môn
21-yaroslav mnyshenko
Tiền vệ
29-Dmytro fateev
Hậu vệ
77-Dmy penteleichuk
65'Tiền vệ
1-Georgiy Klimov
Thủ môn
4-Valery kurelekh
61'Hậu vệ
15-Maksym yevpak
61'Tiền đạo
18-maksym boyko
70'Tiền vệ
19-Artem Danyliuk
61'Hậu vệ
22-artem shpirionok
Tiền đạo
25-Stanislav Sharay
79'Tiền vệ
70-Maxim cheglov
Tiền vệ
71-Mykola Andriyovych Yarosh
Thủ môn
Huấn luyện viên
Oleg Krasnopyorov
Anatoliy Bezsmertnyi
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn