Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-1-2

David Harrington7.4
1-David Harrington
Liam Shaw6.1 46'
26-Liam Shaw
James Bolton6.3
5-James Bolton
R. Bennett6.0
15-R. Bennett
Phoenix Patterson7.8
44-Phoenix Patterson
Mark Helm6.1
17-Mark Helm
Matthew Virtue-Thick5.2
8-Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor5.5 46'
10-Danny Mayor
M. Hunt5.8 46'
16-M. Hunt
Ronan Coughlan6.0
19-Ronan Coughlan
Ryan Graydon5.7 87'
7-Ryan Graydon
William Crellin6.5
13-William Crellin
Sonny Aljofree7.5
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.1
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.6
4-Zachariah Olumide Awe
Connor O'Brien5.3
38-Connor O'Brien
Liam Coyle6.3
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni6.6
14-Nelson Khumbeni
Donald Love5.7
2-Donald Love
Shaun Whalley6.0 85'
7-Shaun Whalley
Dara James Morgan Costelloe6.9
17-Dara James Morgan Costelloe
Tyler Walton5.8
23-Tyler Walton

Thay người

87'

Ryan Graydon

31-Owen Devonport

7-Ryan Graydon

46'

Liam Shaw

25-Finley Potter

26-Liam Shaw

46'

Danny Mayor

9-Kian Harratt

10-Danny Mayor

46'

M. Hunt

11-Ryan Broom

16-M. Hunt

85'

Shaun Whalley

39-Josh Woods

7-Shaun Whalley

Đội hình xuất phát

David Harrington
7.4

1-David Harrington

Thủ môn

Liam Shaw
6.1

26-Liam Shaw

46'

Hậu vệ

James Bolton
6.3

5-James Bolton

Hậu vệ

R. Bennett
6.0

15-R. Bennett

Hậu vệ

Phoenix Patterson
7.8

44-Phoenix Patterson

Tiền vệ

Mark Helm
6.1

17-Mark Helm

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
5.2

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

Danny Mayor
5.5

10-Danny Mayor

46'

Tiền vệ

M. Hunt
5.8

16-M. Hunt

46'

Tiền vệ

Ronan Coughlan
6.0

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Ryan Graydon
5.7

7-Ryan Graydon

87'

Tiền đạo

William Crellin
6.5

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
7.5

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.1

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.6

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Connor O'Brien
5.3

38-Connor O'Brien

Tiền vệ

Liam Coyle
6.3

6-Liam Coyle

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
6.6

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

Donald Love
5.7

2-Donald Love

Tiền vệ

Shaun Whalley
6.0

7-Shaun Whalley

85'

Tiền vệ

Dara James Morgan Costelloe
6.9

17-Dara James Morgan Costelloe

Tiền đạo

Tyler Walton
5.8

23-Tyler Walton

Tiền đạo

Dự bị

Kian Harratt
6.9

9-Kian Harratt

46'

Tiền đạo

Ryan Broom
8.2

11-Ryan Broom

46'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

Finley Potter
6.8

25-Finley Potter

46'

Hậu vệ

Owen Devonport
6.9

31-Owen Devonport

87'

Tiền vệ

Kayden Hughes

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Alex Henderson

10-Alex Henderson

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

Josh Woods
6.8

39-Josh Woods

85'

Tiền đạo

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Pete Wild

Pete Wild

 

John Doolan

John Doolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn